Tên riêng có hai loại phổ biến là tên người và tên địa danh có thể được đặt theo hoặc không quy tắc. Tuy nhiên, cách đọc tên riêng tiếng Anh này hầu hết đều rất đơn giản. Các bạn có thể dễ dàng nắm bắt được thông qua việc sử dụng thường xuyên (trừ một số trường hợp có tên riêng tiếng Anh khó nhớ, khó đọc).

Nếu là người mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn chỉ cần nhớ những tên riêng bằng tiếng Anh thường gặp nhất mà chúng tôi đã tổng hợp dưới đây. Thông tin đơn giản, dễ nhớ này sẽ giúp ích các bạn rất nhiều trong quá trình trò chuyện thực tế với người nước ngoài.

Cách đọc tên riêng tiếng Anh chi tiết vô cùng dễ dàng

Cách đọc tên riêng tiếng Anh chi tiết vô cùng dễ dàng

1. Cách đọc tên riêng tiếng Anh đối với tên người

Đối với tên người, sẽ có một vài tên được sử dụng rất phổ biến, thường gặp. Chúng tôi chia thành tên cho nam và tên cho nữ để các bạn có thể dễ dàng ghi nhớ hơn.

1.1 Tên riêng dành cho nam

Một số tên riêng của nam giới phổ biến và ý nghĩa của tên gọi.

STT

Tên riêng của nam giới

Ý nghĩa

1

Henry/ Harry

Người cai trị quốc gia

2

Albert

Cao quý, thông minh 

3

Maximus

Người tuyệt vời nhất

4

Stephen

Vương miện

5

Bevis

Anh chàng đẹp trai 

6

Andrew

Mạnh mẽ, hùng dũng

7

Richard

Thể hiện sự dũng mạnh

8

Alexander

Người trấn giữ, người kiểm soát

9

Harvey

Chiến binh hàng đầu

10

Jonathan

Chúa ban phước

11

Nathan

Món quà chúa ban

12

John

Chúa từ bi

13

Raphael

Chúa chữa lành

14

Victory

Chiến thắng

15

Alan

Sự hòa hợp

16

Felix

Hạnh phúc, may mắn

17

Justin

Trung thực, đáng tin cậy

18

Ethan

Vững chắc, bền bỉ

19

Finn

Con người lịch lãm

20

Corbin

Con người hoạt bát, vui vẻ

21

Dylan 

Biển cả

22

Edgar

Sự giàu có, thịnh vượng

23

David

Người yêu dấu

24

Edward

Người trông giữ của cải

25

Paul

Bé nhỏ, nhún nhường

1.2 Tên riêng tiếng Anh dành cho nữ

Tên riêng của nữ giới thường hướng tới sự cao quý, dịu dàng, xinh đẹp và thuần khiết.

STT

Tên riêng của nữ giới

Ý nghĩa 

1

Adela/ Adele

Cao quý 

2

Vera

Niềm tin

3

Vivian/ Viva

Sự sống

4

Xavia

Tỏa sáng

5

Scarlet

Đỏ tươi

6

Elizabeth

Lời thề của Chúa

7

Helen

Người luôn tỏa sáng

8

Hilary

Vui vẻ

9

Daisy

Bông hoa cúc dại

10

Aurora

Bình minh

11

Lily

Hoa huệ tây

12

Selena

Mặt trăng

13

Alice

Cao quý, sang trọng

14

Bartha

Thông thái, nổi tiếng

15

Sophie

Thông thái

16

Fiona

Trắng trẻo

17

Margaret

Ngọc trai

18

Pearl

Viên ngọc trai thuần khiết

19

Scarlet

Màu đỏ tươi

20

Lucasta

Ánh sáng thuần khiết

Đây cũng là những tên riêng tiếng Anh đầy ý nghĩa bạn có thể đặt cho con mình

1.3 Cách đọc tên người nước ngoài

Giống với tên tiếng Việt, tên người nước ngoài cũng có cấu tạo gồm 3 phần chính là: Tên riêng + tên đệm + họ. (First name + Middle name + Last name). Tuy nhiên, nếu ở Việt Nam chỉ gọi bằng tên riêng thì trong văn hóa nước ngoài bạn sẽ phải cân nhắc xem lúc nào nên gọi bằng tên riêng, họ.

Bạn có thể sử dụng tên riêng trong một số trường hợp:

  • Khi nói chuyện với cấp dưới, hoặc người ngang cấp với mình để tạo sự thân mật.
  • Dùng để nói chuyện thân mật với người thân, người đã quen biết.

Bạn nên sử dụng họ để xưng hô với người khác khi:

  • Nói chuyện với người chưa quen biết hoặc mới quen.
  • Dùng khi nói về người nổi tiếng như: vận động viên, chính trị gia, diễn viên…
  • Sử dụng khi nói chuyện với cấp trên.

Lưu ý, để thể hiện sự lịch sự khi nói chuyện với người khác, trước khi gọi họ bạn có thể thêm:

  • Thêm Mr khi nói chuyện với đàn ông.
  • Thêm Ms khi nói chuyện với phụ nữ chưa có chồng.
  • Thêm Mrs khi nói chuyện với phụ nữ đã có chồng.

Hãy lựa chọn gọi tên hoặc họ để phù hợp với đối tượng trò chuyện

Hãy lựa chọn gọi tên hoặc họ để phù hợp với đối tượng trò chuyện

2. Cách đọc tên riêng tiếng Anh đối với địa danh

2.1 Cách đọc tên một số địa điểm

Bảng tổng hợp cách đọc tên riêng tiếng Anh của một số địa danh thường gặp.

STT

Tên tiếng Anh

Phiên âm

1

Athens

/ˈaθɪnz/

2

Amsterdam

/ˈamstədam/

3

Atlantis

/ətˈlantɪs

4

Beijing

/beɪˈdʒɪŋ/

5

Charlotte

/ˈʃɑːlət/

6

Brisbane

/ˈbrɪzbən/

7

Chicago

/ʃɪˈkɑːɡəʊ/

8

Columbus

/kəˈlʌmbəs/

9

Copenhagen

/ˌkəʊpənˈheɪɡ(ə)n/

10

Cyrus

/ˈsʌɪrəs/

11

Greenwich

/ˈɡrɛnɪtʃ/

12

Hamilton

/ˈhaməlt(ə)n/

13

Houston

/ˈhjustən/

14

Stockholm 

/ˈstɒkhəʊm/

15

Oxford

/ˈɑksfərd/

16

Pattaya

/paˈtʌɪə/

17

Philadelphia

/ˌfɪləˈdɛlfɪə/

18

Uzbekistan

/ʊzˌbɛkɪˈstɑːn/

19

Venezuela

/ˌvɛnɪˈzweɪlə/

20

Zurich

/ˈzjʊərɪk/

2.2 Cách sử dụng giới từ gắn với địa điểm

Trước tên mỗi địa điểm trong tiếng Anh chắc chắn phải đi liền với giới từ. In, on, at là ba giới từ vô cùng quen thuộc nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy, các bạn nên ghi lại cách sử dụng giới từ trước tên địa điểm vô cùng dễ nhớ dưới đây.

  • In: Dùng với tên riêng chỉ khu vực chung, lớn như quốc gia, thành phố, khu vực. Ví dụ như: In England, In London, In Chinatown.
  • On: Dùng trước địa điểm nhỏ hơn, cụ thể hơn như con đường, góc phố. Ví dụ như: On Oxford Street, On the Corner…
  • At: Dùng trước một địa điểm cụ thể. Ví dụ như: At 734 Oxford Street, At the store…

Lưu ý sử dụng giới từ cùng với địa điểm trong tiếng Anh một cách chính xác

Lưu ý sử dụng giới từ cùng với địa điểm trong tiếng Anh một cách chính xác

3. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp một số cách đọc tên riêng tiếng Anh: tên người và tên địa điểm có thể hữu ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Tên riêng là một trong những phần quan trọng tuy nhiên không hề khó để học và ghi nhớ. 

Chúc các bạn có thể học tốt tiếng Anh và ngày càng cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.