Tên riêng có hai loại phổ biến là tên người và tên địa danh có thể được đặt theo hoặc không quy tắc. Tuy nhiên, cách đọc tên riêng tiếng Anh này hầu hết đều rất đơn giản. Các bạn có thể dễ dàng nắm bắt được thông qua việc sử dụng thường xuyên (trừ một số trường hợp có tên riêng tiếng Anh khó nhớ, khó đọc).
Nếu là người mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn chỉ cần nhớ những tên riêng bằng tiếng Anh thường gặp nhất mà chúng tôi đã tổng hợp dưới đây. Thông tin đơn giản, dễ nhớ này sẽ giúp ích các bạn rất nhiều trong quá trình trò chuyện thực tế với người nước ngoài.
Cách đọc tên riêng tiếng Anh chi tiết vô cùng dễ dàng
Đối với tên người, sẽ có một vài tên được sử dụng rất phổ biến, thường gặp. Chúng tôi chia thành tên cho nam và tên cho nữ để các bạn có thể dễ dàng ghi nhớ hơn.
Một số tên riêng của nam giới phổ biến và ý nghĩa của tên gọi.
STT |
Tên riêng của nam giới |
Ý nghĩa |
1 |
Henry/ Harry |
Người cai trị quốc gia |
2 |
Albert |
Cao quý, thông minh |
3 |
Maximus |
Người tuyệt vời nhất |
4 |
Stephen |
Vương miện |
5 |
Bevis |
Anh chàng đẹp trai |
6 |
Andrew |
Mạnh mẽ, hùng dũng |
7 |
Richard |
Thể hiện sự dũng mạnh |
8 |
Alexander |
Người trấn giữ, người kiểm soát |
9 |
Harvey |
Chiến binh hàng đầu |
10 |
Jonathan |
Chúa ban phước |
11 |
Nathan |
Món quà chúa ban |
12 |
John |
Chúa từ bi |
13 |
Raphael |
Chúa chữa lành |
14 |
Victory |
Chiến thắng |
15 |
Alan |
Sự hòa hợp |
16 |
Felix |
Hạnh phúc, may mắn |
17 |
Justin |
Trung thực, đáng tin cậy |
18 |
Ethan |
Vững chắc, bền bỉ |
19 |
Finn |
Con người lịch lãm |
20 |
Corbin |
Con người hoạt bát, vui vẻ |
21 |
Dylan |
Biển cả |
22 |
Edgar |
Sự giàu có, thịnh vượng |
23 |
David |
Người yêu dấu |
24 |
Edward |
Người trông giữ của cải |
25 |
Paul |
Bé nhỏ, nhún nhường |
Tên riêng của nữ giới thường hướng tới sự cao quý, dịu dàng, xinh đẹp và thuần khiết.
STT |
Tên riêng của nữ giới |
Ý nghĩa |
1 |
Adela/ Adele |
Cao quý |
2 |
Vera |
Niềm tin |
3 |
Vivian/ Viva |
Sự sống |
4 |
Xavia |
Tỏa sáng |
5 |
Scarlet |
Đỏ tươi |
6 |
Elizabeth |
Lời thề của Chúa |
7 |
Helen |
Người luôn tỏa sáng |
8 |
Hilary |
Vui vẻ |
9 |
Daisy |
Bông hoa cúc dại |
10 |
Aurora |
Bình minh |
11 |
Lily |
Hoa huệ tây |
12 |
Selena |
Mặt trăng |
13 |
Alice |
Cao quý, sang trọng |
14 |
Bartha |
Thông thái, nổi tiếng |
15 |
Sophie |
Thông thái |
16 |
Fiona |
Trắng trẻo |
17 |
Margaret |
Ngọc trai |
18 |
Pearl |
Viên ngọc trai thuần khiết |
19 |
Scarlet |
Màu đỏ tươi |
20 |
Lucasta |
Ánh sáng thuần khiết |
Đây cũng là những tên riêng tiếng Anh đầy ý nghĩa bạn có thể đặt cho con mình
Giống với tên tiếng Việt, tên người nước ngoài cũng có cấu tạo gồm 3 phần chính là: Tên riêng + tên đệm + họ. (First name + Middle name + Last name). Tuy nhiên, nếu ở Việt Nam chỉ gọi bằng tên riêng thì trong văn hóa nước ngoài bạn sẽ phải cân nhắc xem lúc nào nên gọi bằng tên riêng, họ.
Bạn có thể sử dụng tên riêng trong một số trường hợp:
Bạn nên sử dụng họ để xưng hô với người khác khi:
Lưu ý, để thể hiện sự lịch sự khi nói chuyện với người khác, trước khi gọi họ bạn có thể thêm:
Hãy lựa chọn gọi tên hoặc họ để phù hợp với đối tượng trò chuyện
Bảng tổng hợp cách đọc tên riêng tiếng Anh của một số địa danh thường gặp.
STT |
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
1 |
Athens |
/ˈaθɪnz/ |
2 |
Amsterdam |
/ˈamstədam/ |
3 |
Atlantis |
/ətˈlantɪs |
4 |
Beijing |
/beɪˈdʒɪŋ/ |
5 |
Charlotte |
/ˈʃɑːlət/ |
6 |
Brisbane |
/ˈbrɪzbən/ |
7 |
Chicago |
/ʃɪˈkɑːɡəʊ/ |
8 |
Columbus |
/kəˈlʌmbəs/ |
9 |
Copenhagen |
/ˌkəʊpənˈheɪɡ(ə)n/ |
10 |
Cyrus |
/ˈsʌɪrəs/ |
11 |
Greenwich |
/ˈɡrɛnɪtʃ/ |
12 |
Hamilton |
/ˈhaməlt(ə)n/ |
13 |
Houston |
/ˈhjustən/ |
14 |
Stockholm |
/ˈstɒkhəʊm/ |
15 |
Oxford |
/ˈɑksfərd/ |
16 |
Pattaya |
/paˈtʌɪə/ |
17 |
Philadelphia |
/ˌfɪləˈdɛlfɪə/ |
18 |
Uzbekistan |
/ʊzˌbɛkɪˈstɑːn/ |
19 |
Venezuela |
/ˌvɛnɪˈzweɪlə/ |
20 |
Zurich |
/ˈzjʊərɪk/ |
Trước tên mỗi địa điểm trong tiếng Anh chắc chắn phải đi liền với giới từ. In, on, at là ba giới từ vô cùng quen thuộc nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy, các bạn nên ghi lại cách sử dụng giới từ trước tên địa điểm vô cùng dễ nhớ dưới đây.
Lưu ý sử dụng giới từ cùng với địa điểm trong tiếng Anh một cách chính xác
Trên đây là tổng hợp một số cách đọc tên riêng tiếng Anh: tên người và tên địa điểm có thể hữu ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Tên riêng là một trong những phần quan trọng tuy nhiên không hề khó để học và ghi nhớ.
Chúc các bạn có thể học tốt tiếng Anh và ngày càng cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.