Tất cả chúng ta đều từng học rất nhiều môn khác nhau như lịch sử, địa lý, tiếng Anh, âm nhạc,...Thế nhưng, tới tận bây giờ vẫn không biết cách đọc tên các môn học bằng tiếng Anh. Thậm chí, nhiều người còn không biết cả tên tiếng Anh của chúng.
Đây được đánh giá là một thiếu sót cực kỳ nghiêm trọng. Bởi vậy, nếu bạn đang rơi vào tình trạng này, hãy tham khảo bài viết dưới đây để lấp đầy lỗ hổng kiến thức.
Hướng dẫn cách đọc tên các môn học tiếng Anh
Để đọc chính xác tên các môn học bằng tiếng Anh, bạn phải nắm vững các phiên âm dưới đây:
Các môn học bậc tiểu học
Mở đầu bài học ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng thực hành đọc tên các môn học cấp 1. Những môn học này sẽ đem tới cho học sinh những kiến thức nền tảng, đặt những viên gạch đầu tiên xây lên tương lai của các em.
Môn học nào cũng quan trọng và giúp cho học sinh có thể rèn luyện tốt cả về kiến thức, kỹ năng lẫn thể chất. Dưới đây là cách đọc tên các môn bậc tiểu học bằng tiếng Anh:
Tên môn học |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Toán |
Math |
/mæθ/ |
Tiếng Việt |
Vietnamese |
/ˌvjɛtnəˈmiːz/ |
Tiếng Anh |
English |
/’iɳgliʃ/ |
Âm Nhạc |
Music |
/ˈmjuːzɪk/ |
Mĩ Thuật |
Art |
/ɑːrt/ |
Đạo đức |
Ethics |
/ˈɛθɪk/ |
Khoa học |
Science |
/saɪəns/ |
Giáo dục thể chất |
Physical Education (P.E) |
/ˈfɪzɪkəl ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
Tin học |
Informatic |
/ˌɪnfəˈmatɪks/ |
Lịch Sử |
History |
/ˈhɪstəri/ |
Địa Lý |
Geography |
/dʒiˈɒɡrəfi/ |
Các môn học bậc THCS và THPT
Nhiều người chỉ biết tới tên tiếng Anh của một số môn học quen thuộc như toán, văn, tiếng Anh. Thế nhưng, trên thực tế, lên tới bậc THPT và THCS, bạn sẽ được học thêm nhiều kiến thức tới từ những môn học khác như vật lý, hóa học,... Sau đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đọc tên các môn học ở bậc THPT và THCS bằng tiếng Anh:
STT |
Tên môn học |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
---|---|---|---|
1 |
Ngữ văn |
Literature |
/ˈlɪtərətʃər/ |
2 |
Ngoại Ngữ |
Foreign language |
/ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ/ |
3 |
Tiếng Trung |
Chinese |
/ˌʧaɪˈniːz/ |
4 |
Tiếng Pháp |
French |
/frɛnʧ/ |
5 |
Tiếng Nga |
Russian |
/ˈrʌʃ(ə)n/ |
6 |
Tiếng Nhật |
Japanese |
/ˌʤæpəˈniːz/ |
8 |
Sinh học |
Biology |
/baɪˈɒlədʒi/ |
9 |
Hóa học |
Chemistry |
/ˈkemɪstri/ |
10 |
Vật lý |
Physics |
/ˈfɪzɪks// |
11 |
Đại số |
Algebra |
/ˈældʒɪbrə/ |
12 |
Hình học |
Geometry |
/dʒiˈɑːmətri/ |
13 |
Giáo dục quốc phòng |
National Defense Education |
/ˈnæʃənl dɪˈfɛns ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ |
Một số môn học khác trong tiếng Anh
Lên tới Đại học, mỗi bạn sẽ lựa chọn một chuyên ngành khác nhau. Một số ban mà các bạn sinh viên hay lựa chọn có thể kể đến như: khoa học, xã hội và nhân văn, nghệ thuật, tự nhiên, kinh tế,... Mỗi bạn sẽ giảng dạy các môn học riêng để đảm bảo cung cấp đầy đủ và chính xác kiến thức cho sinh viên.
Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của các môn học này cũng như cách đọc chúng:
STT |
Ban |
Tên môn học tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Phiên âm |
1 |
Khoa học, xã hội và nhân văn |
Classics |
Văn hoá cổ điển |
/ˈklæsɪks/ |
Theology |
Thần học |
/θɪˈɒləʤi/ |
||
Psychology |
Tâm lý học |
/saɪˈkɒləʤi/ |
||
Politics |
Chính trị học |
/ˈpɒlɪtɪks/ |
||
Archaeology |
Khảo cổ học |
/ˌɑːkɪˈɒləʤi/ |
||
Anthropology |
Nhân chủng học |
/ˌænθrəˈpɒləʤi/ |
||
Philosophy |
Triết học |
/fɪˈlɒsəfi/ |
||
2 |
Nghệ thuật |
Sculpture |
Điêu khắc |
/’skʌlpt∫ə[r]/ |
Poetry |
Thơ ca |
/ˈpəʊɪtri/ |
||
Architecture |
Kiến trúc |
/ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/ |
||
Craft |
Thủ công |
/kraft/ |
||
3 |
Tự nhiên |
Biology |
Sinh vật học |
/bai’ɒlədʒi/ |
Astronomy |
Thiên văn học |
/əs’trɔnəmi/ |
||
Geology |
Địa chất học |
/ʤɪˈɒləʤi/ |
Tin chắc rằng, sau bài viết này, các bạn sẽ sớm thành thạo cách đọc tên các môn học bằng tiếng Anh. Nếu biết thêm môn học nào khác, đừng ngại ngần bình luận ở phía dưới để cùng nhau học tập nhé! Đồng thời, đừng quên like, share bài viết đến với bạn bè của mình. Chúc các bạn thành công.