Việc học các môn học bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn chuẩn bị tốt cho việc học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá từ những môn học cơ bản ở trường phổ thông cho đến các chuyên ngành đại học một cách thú vị và dễ hiểu nhất!
Cuối bài còn có sẵn các đoạn hội thoại và đoạn văn nói về môn học yêu thích cho bạn rèn luyện thêm. Bắt đầu học thôi!
Trước khi bước vào thế giới các chuyên ngành đại học phức tạp, chúng ta hãy ôn lại những môn học "thân quen" từ thời phổ thông. Đây chính là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận các thuật ngữ học thuật cao cấp.
Môn học chính:
Mathematics (Toán học)
Literature (Ngữ văn)
English (Tiếng Anh)
Các môn học bằng tiếng Anh
Môn học khác:
Biology (Sinh học)
Physics (Vật lý)
Chemistry (Hóa học)
History (Lịch sử)
Geography (Địa lý)
Civic Education (Giáo dục công dân)
Physical Education (Thể dục)
Sau khi đã nắm vững những môn học cơ bản, giờ là lúc khám phá thế giới đại học rộng lớn! Mỗi chuyên ngành sẽ có những môn học đặc trưng riêng, giúp bạn phát triển chuyên môn sâu trong lĩnh vực mình yêu thích.
Bạn muốn trở thành "big boss" trong tương lai? Hãy làm quen với những môn học này:
Business Administration (Quản trị kinh doanh)
Financial Management (Quản lý tài chính)
Human Resource Management (Quản lý nhân sự)
Strategic Management (Quản lý chiến lược)
Operations Management (Quản lý vận hành)
International Business (Kinh doanh quốc tế)
Business Ethics (Đạo đức kinh doanh)
Entrepreneurship (Khởi nghiệp)
"Bán hàng" nghe có vẻ đơn giản, nhưng Marketing thực sự là một nghệ thuật phức tạp:
Marketing Management (Quản lý Marketing)
Consumer Behavior (Hành vi người tiêu dùng)
Digital Marketing (Marketing kỹ thuật số)
Brand Management (Quản lý thương hiệu)
Market Research (Nghiên cứu thị trường)
Advertising (Quảng cáo)
Public Relations (Quan hệ công chúng)
Sales Management (Quản lý bán hàng)
Content Marketing (Marketing nội dung)
Thế giới tiền bạc luôn thu hút, và đây là những môn học bạn cần biết:
Banking Operations (Nghiệp vụ ngân hàng)
Credit Analysis (Phân tích tín dụng)
Investment Banking (Ngân hàng đầu tư)
Risk Management (Quản lý rủi ro)
Financial Markets (Thị trường tài chính)
Corporate Finance (Tài chính doanh nghiệp)
International Finance (Tài chính quốc tế)
Insurance (Bảo hiểm)
"Thầy thuốc như mẹ hiền" - nghề cao quý với những môn học đầy thách thức:
Anatomy (Giải phẫu học)
Physiology (Sinh lý học)
Pathology (Bệnh lý học)
Pharmacology (Dược lý học)
Surgery (Phẫu thuật)
Internal Medicine (Nội khoa)
Pediatrics (Nhi khoa)
Radiology (Chẩn đoán hình ảnh)
Public Health (Y tế công cộng)
Nghiên cứu về con người và xã hội - một lĩnh vực rộng lớn và thú vị:
Môn học tiếng Anh đại học chuyên ngành Xã hội và Nhân văn
Psychology (Tâm lý học)
Sociology (Xã hội học)
Anthropology (Nhân chủng học)
Philosophy (Triết học)
Political Science (Khoa học chính trị)
International Relations (Quan hệ quốc tế)
Linguistics (Ngôn ngữ học)
Social Work (Công tác xã hội)
Để thực hành hiệu quả những gì vừa học, bạn cần nắm vững từ vựng về môi trường học tập. Những từ này sẽ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày tại trường và cực kỳ hữu ích khi bạn cần mô tả về việc học.
Timetable/Schedule (Thời khóa biểu) - "My timetable is busier than a bee!"
Class period/Lesson (Tiết học) - "This lesson feels like forever!"
Session (Buổi học) - "Morning session = zombie mode ON"
Shift (Ca học) - "Night shift studying = coffee needed"
Break time/Recess (Giờ ra chơi) - "Best part of the day!"
Break between classes (Nghỉ giữa giờ) - "5-minute freedom!"
Homework/Assignment (Bài tập về nhà) - "The never-ending story"
Test/Quiz (Bài kiểm tra) - "The moment of truth"
Examination/Exam (Kỳ thi) - "Final boss battle!"
Semester/Term (Học kỳ) - "One semester down, many to go"
Academic year (Năm học) - "365 days of learning adventure"
Teacher/Instructor (Thầy cô) - "Knowledge superhero"
Classmate (Bạn cùng lớp) - "Partners in crime... I mean study!"
Classroom (Lớp học) - "Second home for students"
Grades/Marks (Điểm số) - "Numbers that make parents happy or sad"
Sau khi đã trang bị đủ từ vựng, đến lúc "thực chiến" rồi! Những đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về chủ đề học tập bằng tiếng Anh trong đời sống thực tế.
Ví dụ đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh về môn học
A: "What subjects do you have today?" (Hôm nay bạn có những môn gì?)
B: "I have Math in the morning, then English and Chemistry in the afternoon. What about you?" (Mình có Toán buổi sáng, rồi tiếng Anh và Hóa học buổi chiều. Còn bạn thì sao?)
A: "Lucky you! I have Physics first thing in the morning. I'm not a morning person!" (Bạn may mắn quá! Mình có Vật lý tiết đầu buổi sáng. Mình không phải dạng người sáng sớm!)
Student 1: "How do you find Chemistry? I think it's really challenging." (Bạn thấy môn Hóa thế nào? Mình thấy nó thực sự khó.)
Student 2: "Actually, I enjoy it! The experiments are fun. But Math gives me a headache." (Thật ra mình thích nó! Các thí nghiệm rất thú vị. Nhưng Toán làm mình đau đầu.)
Student 1: "We should study together! I can help you with Math, and you can help me with Chemistry." (Chúng ta nên học cùng nhau! Mình có thể giúp bạn Toán, còn bạn giúp mình Hóa.)
Teacher: "What's your favorite subject and why?" (Môn học yêu thích của em là gì và tại sao?)
Student: "I love Biology because I want to become a doctor. Learning about the human body is fascinating!" (Em thích Sinh học vì em muốn trở thành bác sĩ. Tìm hiểu về cơ thể con người thật hấp dẫn!)
Teacher: "That's wonderful! Biology is indeed a great foundation for medical studies." (Tuyệt vời! Sinh học thực sự là nền tảng tốt cho việc học y.)
Student: "I'm sorry I'm late for History class, teacher." (Em xin lỗi vì đến muộn tiết Lịch sử, cô ạ.)
Teacher: "What happened? This is the second time this week." (Chuyện gì xảy ra vậy? Đây là lần thứ hai trong tuần này rồi.)
Student: "My previous class was Chemistry lab, and the experiment took longer than expected." (Tiết trước em học thí nghiệm Hóa, và thí nghiệm kéo dài hơn dự kiến ạ.)
Cuối cùng, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ xem cách áp dụng từ vựng đã học vào việc viết và nói về các môn học. Đây là bước quan trọng giúp bạn chuyển từ "biết" sang "sử dụng thành thạo".
Mathematics is often called the "universal language" because numbers work the same way everywhere in the world. In my math class, we learn about algebra, geometry, and statistics. Although some students find it challenging, I actually enjoy solving math problems because it's like solving puzzles. Each equation is a mystery waiting to be solved! My math teacher always says "Math is everywhere in daily life," and she's absolutely right. When we go shopping, calculate distances, or even cook, we use math. The best part about studying mathematics is that feeling of satisfaction when you finally solve a difficult problem after trying multiple times.
(Toán học thường được gọi là "ngôn ngữ chung" vì các con số hoạt động giống nhau ở khắp mọi nơi trên thế giới. Trong lớp toán, chúng em học về đại số, hình học và thống kê. Dù một số bạn thấy khó, nhưng em thực sự thích giải toán vì nó giống như giải đố. Mỗi phương trình là một bí ẩn chờ được khám phá! Cô giáo toán luôn nói "Toán có mặt ở khắp nơi trong cuộc sống," và cô hoàn toàn đúng. Khi đi mua sắm, tính khoảng cách, hay thậm chí nấu ăn, chúng ta đều dùng toán. Điều tuyệt vời nhất khi học toán là cảm giác hài lòng khi cuối cùng giải được bài khó sau nhiều lần thử.)
1. Universal /ˌjuːnɪˈvɜːsəl/
Nghĩa: Phổ quát, toàn cầu
Ví dụ: English is becoming a universal language for international communication.
2. Equation /ɪˈkweɪʒn/
Nghĩa: Phương trình
Ví dụ: We need to solve this equation to find the value of x.
English class is definitely my favorite subject because it opens doors to the world. We practice speaking, listening, reading, and writing skills every day. Our teacher makes learning fun by using games, songs, and interesting stories. What I love most is when we have group discussions about different topics – it helps me express my opinions confidently. Learning English is not just about grammar rules and vocabulary; it's about connecting with people from different cultures. I dream of traveling the world someday, and English will be my companion on that journey. Every new word I learn is like collecting a small treasure that will be useful in the future.
(Tiếng Anh chắc chắn là môn học yêu thích của em vì nó mở ra cánh cửa đến thế giới. Chúng em luyện tập kỹ năng nói, nghe, đọc và viết mỗi ngày. Cô giáo làm việc học trở nên thú vị bằng trò chơi, bài hát và những câu chuyện hấp dẫn. Điều em thích nhất là khi thảo luận nhóm về các chủ đề khác nhau – nó giúp em tự tin bày tỏ ý kiến. Học tiếng Anh không chỉ về ngữ pháp và từ vựng; mà còn về việc kết nối với mọi người từ các nền văn hóa khác nhau. Em mơ ước một ngày nào đó sẽ đi du lịch khắp thế giới, và tiếng Anh sẽ là người bạn đồng hành. Mỗi từ mới em học như thu thập một báu vật nhỏ sẽ hữu ích trong tương lai.)
1. Discussion /dɪˈskʌʃn/
Nghĩa: Cuộc thảo luận, trao đổi ý kiến
Ví dụ: We had an interesting discussion about climate change in English class.
2. Companion /kəmˈpænjən/
Nghĩa: Người bạn đồng hành, người đồng hành
Ví dụ: A good book is always a faithful companion during long journeys.
Biology is the most fascinating subject for me because it explains how life works. In biology class, we study everything from tiny cells to complex ecosystems. I'm amazed by how our bodies function – the heart pumps blood, the brain controls everything, and millions of cells work together perfectly. We often do experiments and use microscopes to observe specimens, which makes learning very exciting. My biology teacher tells us many interesting facts, like how plants produce oxygen that we breathe, or how DNA carries information from parents to children. This subject has inspired me to consider a career in healthcare because I want to help people stay healthy and understand the miracle of life better.
(Sinh học là môn học hấp dẫn nhất với em vì nó giải thích cách sự sống hoạt động. Trong lớp sinh học, chúng em nghiên cứu mọi thứ từ tế bào nhỏ bé đến hệ sinh thái phức tạp. Em ngạc nhiên về cách cơ thể hoạt động – tim bơm máu, não điều khiển mọi thứ, và hàng triệu tế bào làm việc cùng nhau một cách hoàn hảo. Chúng em thường làm thí nghiệm và dùng kính hiển vi quan sát mẫu vật, điều này làm việc học rất thú vị. Thầy sinh học kể cho chúng em nhiều điều thú vị, như cách thực vật tạo ra oxy mà chúng ta hít thở, hay DNA mang thông tin từ cha mẹ đến con cái. Môn học này đã truyền cảm hứng cho em cân nhắc nghề nghiệp trong y tế vì em muốn giúp mọi người khỏe mạnh và hiểu rõ hơn về phép màu của sự sống.)
1. Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/
Nghĩa: Hấp dẫn, cuốn hút, thú vị
Ví dụ: The documentary about space exploration was absolutely fascinating.
2. Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/
Nghĩa: Hệ sinh thái
Ví dụ: The rainforest ecosystem is home to thousands of different species.
3. Specimen /ˈspesɪmən/
Nghĩa: Mẫu vật (để nghiên cứu, quan sát)
Ví dụ: We examined plant specimens under the microscope in biology class.
Vậy là chúng ta đã cùng nhau "du ngoạn" qua thế giới các môn học bằng tiếng Anh từ cấp 1 đến đại học rồi! Từ những môn học cơ bản như Math, English, Physics đến các chuyên ngành chuyên sâu như Medicine hay Business - tất cả đều có vai trò quan trọng trong hành trình học tập của bạn.
Hãy nhớ rằng, việc học tên các môn học bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Bắt đầu từ những từ vựng đơn giản, sau đó áp dụng vào các cuộc hội thoại hàng ngày - đó chính là cách học hiệu quả nhất!