Tất cả chúng ta đều từng học rất nhiều môn khác nhau như lịch sử, địa lý, tiếng Anh, âm nhạc,...Thế nhưng, tới tận bây giờ vẫn không biết cách đọc tên các môn học bằng tiếng Anh. Thậm chí, nhiều người còn không biết cả tên tiếng Anh của chúng. 

Đây được đánh giá là một thiếu sót cực kỳ nghiêm trọng. Bởi vậy, nếu bạn đang rơi vào tình trạng này, hãy tham khảo bài viết dưới đây để lấp đầy lỗ hổng kiến thức.

1. Cách đọc tên các môn học bằng tiếng Anh chính xác nhất

Hướng dẫn cách đọc tên các môn học tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc tên các môn học tiếng Anh

Để đọc chính xác tên các môn học bằng tiếng Anh, bạn phải nắm vững các phiên âm dưới đây: 

1.1 Cách đọc tên các môn bậc tiểu học và phổ thông bằng tiếng Anh

Các môn học bậc tiểu học

Các môn học bậc tiểu học

Mở đầu bài học ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng thực hành đọc tên các môn học cấp 1. Những môn học này sẽ đem tới cho học sinh những kiến thức nền tảng, đặt những viên gạch đầu tiên xây lên tương lai của các em.

Môn học nào cũng quan trọng và giúp cho học sinh có thể rèn luyện tốt cả về kiến thức, kỹ năng lẫn thể chất. Dưới đây là cách đọc tên các môn bậc tiểu học bằng tiếng Anh

Tên môn học 

Tiếng Anh 

Phiên âm 

Toán

Math

/mæθ/

Tiếng Việt

Vietnamese

/ˌvjɛtnəˈmiːz/

Tiếng Anh

English

/’iɳgliʃ/

Âm Nhạc

Music

/ˈmjuːzɪk/

Mĩ Thuật

Art

/ɑːrt/

Đạo đức

Ethics

/ˈɛθɪk/

Khoa học

Science

/saɪəns/

Giáo dục thể chất

Physical Education (P.E)

/ˈfɪzɪkəl ˌedʒuˈkeɪʃn/

Tin học

Informatic

/ˌɪnfəˈmatɪks/

Lịch Sử

History

/ˈhɪstəri/

Địa Lý

Geography

/dʒiˈɒɡrəfi/

1.2 Cách đọc tên các môn học bậc THPT và THCS chính xác nhất

Các môn học bậc THCS và THPT

Các môn học bậc THCS và THPT

Nhiều người chỉ biết tới tên tiếng Anh của một số môn học quen thuộc như toán, văn, tiếng Anh. Thế nhưng, trên thực tế, lên tới bậc THPT và THCS, bạn sẽ được học thêm nhiều kiến thức tới từ những môn học khác như vật lý, hóa học,... Sau đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đọc tên các môn học ở bậc THPT và THCS bằng tiếng Anh

STT

Tên môn học

Tiếng Anh 

Phiên âm 

1

Ngữ văn

Literature

/ˈlɪtərətʃər/

2

Ngoại Ngữ

Foreign language

/ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ/

3

Tiếng Trung

Chinese

/ˌʧaɪˈniːz/

4

Tiếng Pháp

French

/frɛnʧ/

5

Tiếng Nga

Russian

/ˈrʌʃ(ə)n/

6

Tiếng Nhật

Japanese

/ˌʤæpəˈniːz/

8

Sinh học

Biology

/baɪˈɒlədʒi/

9

Hóa học

Chemistry

/ˈkemɪstri/

10

Vật lý

Physics

/ˈfɪzɪks//

11

Đại số

Algebra

/ˈældʒɪbrə/

12

Hình học

Geometry

/dʒiˈɑːmətri/

13

Giáo dục quốc phòng

National Defense Education

/ˈnæʃənl dɪˈfɛns ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/

1.3 Phiên âm tên tiếng Anh của một số môn học khác

Một số môn học khác trong tiếng Anh

Một số môn học khác trong tiếng Anh

Lên tới Đại học, mỗi bạn sẽ lựa chọn một chuyên ngành khác nhau. Một số ban mà các bạn sinh viên hay lựa chọn có thể kể đến như: khoa học, xã hội và nhân văn, nghệ thuật, tự nhiên, kinh tế,...  Mỗi bạn sẽ giảng dạy các môn học riêng để đảm bảo cung cấp đầy đủ và chính xác kiến thức cho sinh viên.

Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của các môn học này cũng như cách đọc chúng:

STT

Ban 

Tên môn học tiếng Anh 

Tiếng Việt

Phiên âm 

1

Khoa học, xã hội và nhân văn

Classics

Văn hoá cổ điển

/ˈklæsɪks/

Theology

Thần học 

/θɪˈɒləʤi/

Psychology

Tâm lý học 

/saɪˈkɒləʤi/

Politics

Chính trị học 

/ˈpɒlɪtɪks/

Archaeology

Khảo cổ học 

/ˌɑːkɪˈɒləʤi/

Anthropology

Nhân chủng học 

/ˌænθrəˈpɒləʤi/

Philosophy

Triết học 

/fɪˈlɒsəfi/

2

Nghệ thuật 

Sculpture 

Điêu khắc

/’skʌlpt∫ə[r]/

Poetry

Thơ ca

/ˈpəʊɪtri/

Architecture

Kiến trúc

/ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/

Craft

Thủ công

/kraft/

3

Tự nhiên 

Biology

Sinh vật học

/bai’ɒlədʒi/

Astronomy 

Thiên văn học

/əs’trɔnəmi/

Geology

Địa chất học 

/ʤɪˈɒləʤi/

2. Kết bài

Tin chắc rằng, sau bài viết này, các bạn sẽ sớm thành thạo cách đọc tên các môn học bằng tiếng Anh. Nếu biết thêm môn học nào khác, đừng ngại ngần bình luận ở phía dưới để cùng nhau học tập nhé! Đồng thời, đừng quên like, share bài viết đến với bạn bè của mình. Chúc các bạn thành công.