Cấu tạo từ trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng của việc học ngôn ngữ, giúp người học hiểu được cách thức hình thành và phát triển của từ vựng. Đây không chỉ đơn thuần là việc ghép các chữ cái để tạo nên từ, mà còn là một hệ thống phức tạp với những quy tắc và nguyên lý riêng biệt.
Hiểu được cấu tạo từ giúp người học nắm bắt được ý nghĩa của từ mới một cách nhanh chóng và chính xác hơn, đồng thời phát triển vốn từ vựng một cách có hệ thống.
Nguyên lý cơ bản của việc hình thành từ trong tiếng Anh dựa trên sự kết hợp giữa các thành phần cơ bản như gốc từ (root), tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix). Mỗi thành phần đều mang những ý nghĩa riêng và khi kết hợp lại sẽ tạo nên những từ mới với ý nghĩa phong phú và đa dạng.
Việc nắm vững cấu tạo từ đóng vai trò then chốt trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Khi hiểu được cách một từ được hình thành, người học có thể dễ dàng đoán được nghĩa của những từ mới, ngay cả khi chưa từng gặp chúng trước đây. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc đọc hiểu và chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh.
Gốc từ là thành phần cốt lõi của một từ, mang ý nghĩa cơ bản và không thể tách nhỏ hơn được. Đây là nền tảng để xây dựng nên các từ phức tạp hơn thông qua việc thêm tiền tố hoặc hậu tố.
Ví dụ:
"happy" (hạnh phúc) - gốc từ basic
"teach" (dạy) - gốc từ basic
"form" (hình thành) - gốc từ basic
Cấu tạo từ trong tiếng Anh gồm 3 phần chính
Tiền tố là các thành phần được thêm vào trước gốc từ để thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa. Các tiền tố phổ biến bao gồm:
un- (không): unhappy, unfortunate
dis- (không, trái ngược): disagree, disappear
re- (lại, lặp lại): rewrite, rebuild
pre- (trước): preview, predict
in-/im- (không): incorrect, impossible
Hậu tố được thêm vào sau gốc từ và thường thay đổi từ loại hoặc bổ sung ý nghĩa:
-ness (biến tính từ thành danh từ): happiness, kindness
-ly (biến tính từ thành trạng từ): quickly, safely
-tion/-sion (tạo danh từ): education, decision
-able/-ible (tạo tính từ): comfortable, visible
-er/-or (người thực hiện): teacher, actor
Danh từ trong tiếng Anh có thể được tạo thành từ nhiều từ loại khác nhau:
1. Từ động từ:
teach → teacher (thêm -er)
educate → education (thêm -tion)
perform → performance (thêm -ance)
2. Từ tính từ:
happy → happiness (thêm -ness)
kind → kindness (thêm -ness)
brave → bravery (thêm -ry)
Tính từ có thể được tạo thành bằng cách:
1. Thêm hậu tố vào danh từ:
danger → dangerous
comfort → comfortable
health → healthy
2. Thêm tiền tố phủ định:
happy → unhappy
possible → impossible
legal → illegal
Trạng từ thường được tạo thành bằng cách thêm hậu tố -ly vào tính từ:
quick → quickly
careful → carefully
happy → happily
Lưu ý các trường hợp đặc biệt:
true → truly (bỏ 'e')
basic → basically (giữ nguyên 'c')
happy → happily (y → i)
Từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp hai hay nhiều từ độc lập để tạo nên một từ mới với ý nghĩa riêng biệt.
1. Danh từ ghép:
bedroom (bed + room)
bookshop (book + shop)
smartphone (smart + phone)
2. Tính từ ghép:
dark-blue (dark + blue)
well-known (well + known)
good-looking (good + looking)
- Sử dụng dấu gạch nối khi từ ghép làm nhiệm vụ tính từ đứng trước danh từ:
Ví dụ:
a well-known author
a long-term plan
- Không dùng dấu gạch nối khi từ ghép là danh từ:
living room
coffee table
Bước 1: Xác định gốc từ:
Tìm phần cốt lõi của từ
Xác định ý nghĩa cơ bản
Bước 2: Nhận diện tiền tố và hậu tố:
Tách biệt các thành phần
Hiểu ý nghĩa của mỗi phần
Bước 3: Phân tích mối quan hệ:
Kết nối ý nghĩa các thành phần
Hiểu cách chúng tạo nên nghĩa mới
Học theo nhóm từ dựa trên gốc từ:
form → inform → formation
teach → teacher → teaching
Học theo chủ đề:
Tiền tố phủ định: un-, dis-, in-
Hậu tố chỉ người: -er, -or, -ist
Thay đổi cách viết khi thêm hậu tố:
Ví dụ:
happy + ly → happily
argue + ment → argument
Từ không tuân theo quy tắc:
good → better (không phải gooder)
go → went (không phải goed)
Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, việc hiểu cấu tạo từ đặc biệt quan trọng:
hypothesis → hypothetical → hypothetically
theory → theoretical → theoretically
philosophy → philosophical → philosophically
Làm bài tập để ghi nhớ cấu tạo từ trong tiếng Anh tốt hơn nhé!
Hãy tạo từ mới bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố thích hợp vào các từ sau:
care → _____ (tạo trạng từ)
possible → ______ (tạo từ trái nghĩa)
teach → ______ (tạo danh từ chỉ người)
kind → ______ (tạo danh từ trừu tượng)
success → ______ (tạo tính từ)
agree → ______ (tạo từ trái nghĩa)
help → ______ (tạo tính từ chỉ khả năng)
read → ______ (tạo danh từ chỉ người)
Phân tích cấu tạo của các từ sau và chỉ ra từng thành phần (gốc từ, tiền tố, hậu tố):
uncomfortable = ______
independence = ______
misunderstanding = ______
untrustworthy = ______
computerization = ______
responsibility = ______
unexpectedly = ______
international = ______
Hãy chuyển đổi các từ sau sang từ loại được yêu cầu:
happy (→ danh từ) = ______
create (→ danh từ) = ______
success (→ tính từ) = ______
quick (→ trạng từ) = ______
strong (→ danh từ) = ______
deep (→ danh từ) = ______
wide (→ danh từ) = ______
explain (→ danh từ) = ______
Tạo từ ghép từ các cặp từ sau và cho biết có cần dùng dấu gạch nối không:
well + known = ______
book + shop = ______
hard + working = ______
dining + room = ______
coffee + table = ______
bright + red = ______
good + looking = ______
water + proof = ______
Tìm và sửa lỗi trong các từ sau (nếu có):
unhappyly → ______
redesignation → ______
importent → ______
dissagreement → ______
missbehavior → ______
powerfull → ______
inpossible → ______
overworking → ______
Đáp án bài tập 1:
carefully
impossible
teacher
kindness
successful
disagree
helpful
reader
Đáp án bài tập 2:
uncomfortable = un- (tiền tố) + comfort (gốc từ) + -able (hậu tố)
independence = in- (tiền tố) + depend (gốc từ) + -ence (hậu tố)
misunderstanding = mis- (tiền tố) + under (tiền tố) + stand (gốc từ) + -ing (hậu tố)
untrustworthy = un- (tiền tố) + trust (gốc từ) + -worthy (hậu tố)
computerization = computer (gốc từ) + -ize (hậu tố) + -ation (hậu tố)
responsibility = response (gốc từ) + -ible (hậu tố) + -ity (hậu tố)
unexpectedly = un- (tiền tố) + expect (gốc từ) + -ed (hậu tố) + -ly (hậu tố)
international = inter- (tiền tố) + nation (gốc từ) + -al (hậu tố)
Đáp án bài tập 3:
happiness
creation
successful
quickly
strength
depth
width
explanation
Đáp án bài tập 4:
well-known (cần gạch nối khi làm tính từ)
bookshop (không cần gạch nối)
hard-working (cần gạch nối)
dining room (không cần gạch nối)
coffee table (không cần gạch nối)
bright-red (cần gạch nối khi làm tính từ)
good-looking (cần gạch nối)
waterproof (không cần gạch nối)
Đáp án bài tập 5:
unhappily (y → i trước khi thêm -ly)
redesignation (đúng)
important (ent không phải ent)
disagreement (một chữ s)
misbehavior (một chữ s)
powerful (một chữ l)
impossible (im- trước p, b, m)
overworking (đúng)
Hiểu và nắm vững cấu tạo từ trong tiếng Anh là một công cụ vô cùng hiệu quả trong việc phát triển vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ. Thông qua việc phân tích các thành phần cơ bản như gốc từ, tiền tố và hậu tố, người học có thể dễ dàng đoán nghĩa của từ mới, mở rộng vốn từ một cách có hệ thống, và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.
Học cùng trungtamtienganh mỗi ngày để nâng cái kiến thức nhé!