70+ cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh cực dễ nhầm

Mục lục:

    Chắc hẳn các bạn khi học tiếng Anh hay giao tiếp bằng tiếng Anh đều không ít lần gặp rắc rối với những từ nghe giống hệt nhau nhưng nghĩa thì lại hoàn toàn không liên quan.

    Đó là những từ đồng âm khác nghĩa, và bài viết này sẽ tổng hợp cho bạn hơn 70 cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh hay gặp để bạn tránh mắc lỗi nhé!

    1. Từ đồng âm khác nghĩa (Homophones) là gì?

    Từ đồng âm, hay còn gọi là Homophones có xuất phát từ tiếng Hy Lạp. Homos có nghĩa là giống nhau và Phone có nghĩa là giọng. Homophones - hay còn gọi là từ đồng âm khác nghĩa, là những từ có nghĩa không liên quan đến nhau nhưng cách phát âm vô tình lại giống nhau.

    Ví dụ: Brake (v) và Break (v) đều được phát âm là /breɪk/ nhưng có nghĩa khác nhau. Brake nghĩa là đạp thắng/phanh còn Break là làm vỡ.

    Từ đồng âm trong tiếng anh là gì?

    Từ đồng âm trong tiếng anh là gì?

    Nếu không phải người bản địa hoặc chưa thành thành thạo Tiếng Anh, bạn sẽ gặp khó khăn khi phân biệt các từ đồng âm khác nghĩa khi nghe. Vì vậy, để tránh những hiểu lầm khi giao tiếp, các bạn cần nắm được các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất.

    2. 70+ cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh

    Dưới đây là những cặp từ đồng âm trong tiếng Anh phổ biến nhất. Có thể có những từ bạn đã biết hoặc chưa biết, tuy nhiên, các bạn nên ghi chép lại nhé vì 1 lần viết lại sẽ giúp bạn nhớ

    1. Meat & Meet: /miːt/

    • Meat (n): thịt
    • Meet (v): gặp gỡ

    2. Hear & Here: /hɪə(r)/

    • Hear (v): nghe
    • Here (adv): ở đây

    3. Sell & Cell: /sel/

    • Sell (v): bán
    • Sell (n): tế bào

    4. Aloud & Allowed: /əˈlaʊd/

    • Aloud: (tiếng nói) người khác có thể nghe
    • Allowed: cho phép

    5. To, Too & Two: /tuː/

    • To: đến
    • Too: quá
    • Two: số 2

    6. Male & Mail: /meɪl/

    • Male (n): đàn ông, con trai
    • Mail (n): lá thư

    7. Sun & Son: /sʌn/

    • Sun (n): mặt trời
    • Son (n): con trai

    8. Buy, By & Bye: /baɪ/

    • Buy (v): mua
    • By (conj): bởi cái gì, ai đó, đến khoảng thời gian nào (e.g: by the time)
    • Bye (v): tạm biệt

    9. Ferry & Fairy: /ˈferi/

    • Ferry (n): phà
    • Fairy (n): cô tiên

    10. Build & Billed: /bɪld/

    • Build (v): xây dựng
    • Billed (V quá khứ phân từ): lập hóa đơn

    11. There & Their: /ðeə(r)/

    • There: đằng đó
    • Their: của họ

    12. Floor & Flaw: /flɔː/

    • Floor (n): sàn nhà, tầng
    • Flaw (n): lỗi, khiếm khuyết

    13. Our & Hour: /ˈaʊə(r)/

    • Our: của chúng ta
    • Hour (n): giờ

    14. Night & Knight: /naɪt/

    • Night (n): buổi đêm
    • Knight (n): hiệp sĩ

    15. Than & Then: /ðæn/

    • Than: hơn
    • Then: sau đó

    16. Write & Right: /raɪt/

    • Write (v): viết
    • Right (adj): bên phải, đúng đắn

    17. See & Sea: /siː/

    • See (v): nhìn thấy
    • Sea (n): biển

    18. Lesson & Lessen: /ˈlesn/

    • Lesson (n): bài học
    • Lessen (v): làm ít đi

    19. Route & Root: /ruːt/

    • Route (n): tuyến đường
    • Root (n): rễ cây

    20. Four & For: /fɔːr/

    • Four: số bốn
    • For (giới từ): cho

    21. Bare & Bear: /ber/

    • Bare (adj): trần trụi
    • Bear (n/v): con gấu/chịu đựng

    22. Dew & Do & Due: /duː/

    • Dew (n): giọt sương
    • Do (v): làm
    • Due (adj): hạn chót, hết hạn

    23. I & Eye: /aɪ/

    • I (đại từ): tôi
    • Eye (n): mắt

    24. No & Know: /nəʊ/

    • No: không
    • Know (v): biết, hiểu biết

    25. Where & Wear: /wer/

    • Where: ở đâu, ở nơi
    • Wear (v): mặc (quần áo, phụ kiện,...)

    26. Weight & Wait: /weɪt/

    • Weight (n/v): trọng lượng, cân nặng/nặng hơn
    • Wait (v): chờ đợi

    27. Feet & Feat: /fiːt/

    • Feet (n): ngón chân
    • Feat (n): kỹ năng đặc biệt

    28. Pear & Pair: /per/

    • Pear (n): quả lê
    • Pair (n): cặp, đôi

    29. Cheque & Check: /tʃek/

    • Cheque (n): tấm séc, ngân phiếu
    • Check (v): kiểm tra

    30. Bored & Board: /bɔːrd/

    • Bored (adj): chán chường, nhàm chán
    • Board (n): cái bảng

    31. Banned & Band: /bænd/

    • Banned (v phân từ hai): bị cấm
    • Band (n): ban nhạc

    32.  Aisle & Isle: /aɪl/

    • Aisle (n): lối đi
    • Isle (n): hòn đảo

    33. Cent & Scent: /sent/

    • Cent (n): đồng xu
    • Scent (n): mùi hương

    34. Cereal & Serial: /ˈsɪr.i.əl/

    • Cereal (n): ngũ cốc
    • Serial (n): liên hoàn, chuỗi

    35. Sight & Site: /saɪt/

    • Sight (n): tầm nhìn
    • Site (n): địa điểm, vị trí

    36. Hare & Hair: /her/

    • Hare (n): thỏ rừng
    • Hair (n): tóc

    70+ cặp từ đồng âm khác nghĩa sẽ giúp bạn tránh hiểu sai trong giao tiếp

    70+ cặp từ đồng âm khác nghĩa sẽ giúp bạn tránh hiểu sai trong giao tiếp

    37. Nun & None: /nʌn/

    • Nun (n): nữ tu
    • None: không

    38. Scene & Seen: /siːn/

    • Scene (n): cảnh vật, cảnh
    • Seen (v quá khứ phân từ): đã nhìn, thấy

    40. Sum & Some: /səm/

    • Sum (n): tổng
    • Some (adv/pronoun): một vài

    41. Stare & Stair: /ster/

    • Stare (v): nhìn chằm chằm
    • Stair (n): cầu thang

    42. Steel & Steal: /stiːl/

    • Steel (n): thép
    • Steal (v): ăn trộm

    43. Cord & Chord: /kɔːrd/

    • Cord (n): dây thừng nhỏ
    • Chord (n): đoạn hợp âm

    44. Cheep & Cheap: /tʃiːp/

    • Cheep (n): tiếng chim kêu chiếp chiếp
    • Cheap (adj): rẻ

    45. Dual & Duel: /ˈduː.əl/

    • Dule (adj): gấp đôi, hai mặt
    • Duel (v) : vật tay

    46. Caste & Cast: /kæst/

    • Caste (n): đẳng cấp
    • Cast (n/v): dàn diễn viên/quăng lưới, thả neo

    46. Fah & Far: /fɑːr/

    • Fah (n): nốt fa (âm nhạc)
    • Far (adj): xa

    47. Few & Phew: /fjuː/

    • Few (adj): một ít, không đáng kể
    • Phew: tiếng thở phào nhẹ nhõm thể hiện cảm xúc hạnh phúc, giải tỏa sau khi một việc khó khăn đã được giải quyết

    48. Coin & coign: /kɔɪn/

    • Coin (n): đồng tiền xu
    • Coign (n): nhìn rõ

    49. Clime & Climb: /klaɪm/

    • Clime (n): vùng, miền, xứ
    • Climb (v): leo

    50. Blue & Blew: /bluː/

    • Blue (n): màu xanh nước biển
    • Blew (v quá khứ phân từ): thổi

    51. Earn & Urn: /ɝːn/

    • Earn (v): kiếm, giành
    • Urn (n): bình

    52. Bawl & Ball: /bɑːl/

    • Bawl (n): tiếng hét lớn
    • Ball (n): quả bóng, vũ hội

    53. Compliment & Complement: /ˈkɑːm.plə.ment/

    • Compliment (n): lời khen
    • Complement (n): phần bổ sung

    54. Berry & Bury: /ˈber.i/

    • Berry (n): quả mọng
    • Bury (v): chôn cất, chôn vùi

    55. Berth & Birth: /bɝːθ/

    • Berth (n): giường ngủ
    • Birth (n) : ngày sinh, ngày thành lập, ra đời

    56. Copse & Cops: /kɑːp/

    • Copse (n): khóm cây
    • Cops (n): cảnh sát (từ lóng)

    57. Cousin & Cozen: /ˈkʌz.ən/

    • Cousin (n): anh, em họ
    • Cozen (v): lừa đảo, lừa gạt

    58. Boy & Buoy: /bɔɪ/

    • Boy (n): con trai
    • Buoy (n): phao cứu hộ

    59. Creak & Creek: /kriːk/

    • Creak (n): tiếng cọt kẹt
    • Creek (n): thung lũng hẹp

    60. Curb & Kerb: /kɝːb/

    • Curb (n): sự kiềm chế
    • Kerb (n): lề đường

    61. Ate & Eight: /eɪt/

    • Ate (V quá khứ phân từ): ăn
    • Eight (n): số tám

    62. Made & Maid: /meɪd/

    • Made (v quá khứ phân từ): tạo, làm ra
    • Maid (n): hầu gái, người giúp việc

    63. Coarse & Course: /kɔːrs/

    • Coarse (adj): lỗ mãng
    • Course (n): khóa học, chương trình

    64. Dam & Damn: /dæm/

    • Dam (n): con đập, đê
    • Damn (exclamation): chết tiệt

    65. Dear & Deer: /dɪr/

    • Dear (adj): thân mến, thân gửi, thân yêu
    • Deer (n): con nai

    66. Die & Dye: /daɪ/

    • Die (v): chết
    • Dye (v): nhuộm tóc

    67. Flour & Flower: /ˈflaʊ.ɚ/

    • Flour (n): bột mì
    • Flower (n): hoa

    68. Heal & Heel: /hiːl/

    • Heal (v): chữa lành
    • Heel (n): gót chân

    69. Idle & Idol: /ˈaɪ.dəl/

    • Idle (adj): nhàn rỗi
    • Idol (n): thần tượng

    70. In & Inn: /ɪn/

    • In (prep): bên trong
    • Inn (n): nhà nghỉ

    71. Knot & Not: /nɑːt/

    • Not (adv): không phải
    • Knot (n): nút thắt

    72. Oar & Or: /ɔːr/

    • Or (conjunction): Hoặc
    • Oar (n): mái chèo

    73. Poor & Pour: /pɔːr/

    • Poor (adj): nghèo
    • Pour (v): trút, đổ xuống

    74. Pray & Prey: /preɪ/

    • Pray (v): cầu nguyện
    • Prey (n): con mồi

    75. Profit & Prophet: /ˈprɑː.fɪt/

    • Profit (n): lợi nhuận
    • Prophet (n): nhà tiên tri

    Có thể thấy, số lượng các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh khá nhiều. Vì vậy, để tránh hiểu sai khi giao tiếp, chúng ta cần nắm được một số cặp từ đồng âm cơ bản và học cách phân biệt chúng.

    May mắn là, hầu hết những từ đồng âm trong tiếng Anh trên khác nhau về loại từ nên bạn có thể đoán khi gặp các cặp từ trong cùng câu. Nhưng nếu chúng cùng loại từ, ví dụ như: flour và flower thì sao. Có cách nào để phân biệt không? Cùng theo dõi tiếp nhé!

    3. Phân biệt từ đồng âm với từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và từ nhiều nghĩa

    Việc nhóm các từ đồng âm, đồng nghĩa, trái nghĩa thành danh sách giúp chúng ta ghi nhớ từ vựng dễ dàng và lâu hơn. Để phân biệt các loại từ này và tránh lỗi sai khi dùng, các bạn cần học cách phân biệt các loại từ. Cụ thể:

    Lập danh sách các từ đồng âm, đồng nghĩa, trái nghĩa,... giúp học từ vựng dễ hơn

    Lập danh sách các từ đồng âm, đồng nghĩa, trái nghĩa,... giúp học từ vựng dễ hơn

    • Từ đồng âm: là những từ có phát âm giống hệt nhau nhưng nghĩa khác nhau.

    VD: Sun  /sʌn/: mặt trời - Son  /sʌn/: con trai

    • Từ đồng nghĩa (synonym): những từ có cách phát âm hoặc viết khác nhau hoàn toàn nhưng nghĩa tương tự nhau.

    VD: love ~ adore ~ admire: yêu mến, ngưỡng mộ

    • Từ trái nghĩa (acronym): những từ có cách phát âm hoặc viết khác nhau hoặc giống nhau một phần. Nghĩa của những từ này đối lập nhau.

    VD: Increase: tăng >< Decrease: giảm

    • Từ nhiều nghĩa (homographs): những từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.

    Ví dụ:

    Record (n): bản ghi âm - To record (v): ghi âm

    Content (n): nội dung - To content (v): hài lòng

    Có thể thấy, giữa các cặp đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm, hay từ nhiều nghĩa thì từ đồng âm khác nghĩa là những từ khó phân biệt trong giao tiếp bằng lời nói nhất. Vì vậy, trong phần tiếp theo, chúng mình sẽ bày cho bạn một số bí kíp giúp bạn tránh mắc lỗi nghe gà đoán vịt nhé!

    4. Tips phân biệt các từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh

    Để phân biệt những từ đồng âm, các bạn có thể áp dụng một số tips đơn giản như sau:

    • Luyện nghe hàng ngày: nghe nhiều giúp bạn luyện phản xạ và phân biệt cách phát âm của những từ đồng âm trong các ngữ cảnh khác nhau.
    • Học các quy tắc ngữ pháp cơ bản: nắm rõ cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn phân biệt các từ đồng âm dựa vào loại từ, vị trí trong câu, từ đó đoán được nghĩa của từ được nhắc đến trong cuộc đối thoại.
    • Đoán từ dựa vào ngữ cảnh: dựa vào hoàn cảnh và chủ đề câu chuyện, bạn có thể đoán được từ thông qua việc nghe thay vì phải dựa vào cách viết hay đánh vần để phân biệt các từ đồng âm nhưng khác nghĩa.

    Những từ đồng âm khác nghĩa cũng là một cạm bẫy trong IELTS

    Những từ đồng âm khác nghĩa cũng là một cạm bẫy trong IELTS

    Trong quá trình luyện thi IELTS, việc biết cách đánh vần các từ vựng rất quan trọng, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói. Với phần thi Nghe, bạn cần đảm bảo nghe và viết đáp án đúng chính tả. Với phần thi Nói, bạn cần phân biệt được các từ đồng nghĩa khi giám khảo đặt câu hỏi, tránh hiểu sai đề bài.

    Quan trọng nhất là bạn cần luyện tập thật nhiều, bổ sung thêm vốn từ vựng để khi gặp những từ lạ, bạn sẽ biết từ đó ám chỉ cái gì, hành động gì thay vì chọn đáp án là những từ đồng âm với chúng.

    5. Bài tập thực hành từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh

    Hãy cùng chúng mình làm bài kiểm tra nho nhỏ dưới đây để xem các bạn có nắm rõ cách áp dụng những phương pháp phân biệt các từ đồng âm trong tiếng Anh bên trên không nhé.

    Bài tập: Chọn từ đúng trong câu

    1 - I didn't quite ____ what the lecturer said.

    A. hear

    B. here

    2 - OMG! They left without bringing ____ lunch.

    A. there

    B. their

    C. they're

    3 - This is the first time I’ve ever seen a ____.

    A. dear

    B. deer

    4 - Most celebrities love to have a house near the ____.

    A. see

    B. sea

    5 - She doesn’t ____ much about Vietnamese history. Such a shame!

    A. know

    B. no

    6 - The thief tried to ____ Picasso’s paintings but they failed.

    A. steel

    B. steal

    7 - I didn’t know that you can ____.

    A. sow

    B. sew

    C. Either could be used here.

    8 - Gosh, yesterday was so stormy. I hope the ____ today is better.

    A. weather

    B. whether

    9 - St. John was a famous medieval ____ in his time.

    A. night

    B. knight

    10 - WOW the building ____ is enormous.

    A. site

    B. sight

    11 - Her ____ is as soft as silk.

    A. hair

    B. hare

    12 - The most important thing to me at this moment is my inner ____.

    A. peace

    B. piece

    13 - He ____ eggs to his neighbor’s car window.

    A. threw

    B. through

    14 - Stop waiting for him! You just ____ your time.

    A. waist

    B. waste

    15 - Don’t say that I didn’t ____ you of the dog.

    A. warn

    B. worn

    16 - My boy always reads my letters ____.

    A. allowed

    B. aloud

    17 - This banana cake was made from wheat ____.

    A. flower

    B. flour

    18 - This ____ is tailored to my husband’s size.

    A. suit

    B. suite

    C. sweet

    19 - On the ____, I enjoyed our trip.

    A. whole

    B. hole

    20 - My ____ met my mother when he studied abroad.

    A. father

    B. farther

    21 - The ____ is shining!

    A. sun

    B. son

    22 - Only the true ____ can sit on this iron throne.

    A. air

    B. heir

    23 - The book is ____ back at the library in a month.

    A. dew

    B. due

    24 - You hit the ____ and the car will stop.

    A. brake

    B. break

    25 -  ____ makes people regret what they did wrong.

    A. gilt

    B. guilt

    26 - Could you ____ the video for a moment?

    A. paws

    B. pause

    Either could be used here.

    27 - She ____ after seeing her idol.

    A. feinted

    B. fainted

    28 - His blood runs in my child’s ____.

    A. vane

    B. vein

    C. vain

    29 - In order to run the event smoothly, we must be in ____.

    A. sink

    B. sync

    30 - Today I ____ a giant fish.

    A. caught

    B. cot

    Nguồn: usingenglish

    Để tránh nhầm lẫn các từ đồng âm khác nghĩa chỉ còn cách luyện tập thật nhiều

    Để tránh nhầm lẫn các từ đồng âm khác nghĩa chỉ còn cách luyện tập thật nhiều

    ĐÁP ÁN

    1. hear
    2. their
    3. deer
    4. sea
    5. know
    6. steal
    7. sew
    8. weather
    9. knight
    10. site
    11. hair
    12. peace
    13. threw
    14. waste
    15. warn
    16. aloud
    17. flour
    18. suit
    19. whole
    20. father
    21. sun
    22. heir
    23. due
    24. break
    25. guilt
    26. pause
    27. fainted
    28. vein
    29. sync
    30. caught

    Như vậy, Trung tâm Tiếng Anh đã tổng hợp cho bạn 70+ cặp từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh thông dụng nhất và một số tips phân biệt. Hy vọng, qua bài viết này, các bạn có thể tránh được những sai sót khi gặp cặp từ đồng âm. Chúc các bạn luôn kiên trì học tiếng Anh và tiến bộ từng ngày!

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG