70+ cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh cực dễ nhầm

Mục lục:

    Chắc hẳn khi học và giao tiếp bằng tiếng Anh, các bạn đều không ít lần gặp rắc rối với những từ nghe giống hệt nhau nhưng nghĩa thì lại hoàn toàn không liên quan. Đó chính là những từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh.

    Trong bài viết này, Trung tâm Tiếng Anh sẽ tổng hợp cho bạn hơn 70 cặp từ đồng âm khác nghĩa hay gặp và cách phân biệt để bạn tránh mắc lỗi khi sử dụng nhé!

    1. Từ đồng âm khác nghĩa (Homophones) là gì?

    Từ đồng âm khác nghĩa (Homophones) là những từ có nghĩa không liên quan đến nhau nhưng cách phát âm vô tình lại giống nhau.

    Homophones có xuất phát từ tiếng Hy Lạp: Homos có nghĩa là giống nhau và Phone có nghĩa là giọng => Homophones chỉ các từ đồng âm khác nghĩa

    Ví dụ: Brake (v) và Break (v) đều được phát âm là /breɪk/ nhưng có nghĩa khác nhau:

    • Brake nghĩa là đạp thắng/phanh

    • Break nghĩa là làm vỡ

    Nếu không phải người bản địa hoặc chưa thành thành thạo Tiếng Anh, nhiều bạn sẽ gặp khó khăn khi phân biệt các từ đồng âm khác nghĩa khi nghe. Vì vậy, để tránh những hiểu lầm khi giao tiếp, các bạn cần nắm được các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh thông dụng.

    2. 70+ cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh

    Dưới đây là những cặp từ đồng âm trong tiếng Anh phổ biến nhất, các bạn nên ghi chép lại để học nhé.

    STT

    Từ đồng âm

    Ý nghĩa và ví dụ

    Ý nghĩa và ví dụ

    1Meat - Meet

    Meat /miːt/: thịt

    Ví dụ: I bought some fresh meat from the market. (Tôi đã mua một ít thịt tươi từ chợ.)

    Meet /miːt/: gặp gỡ

    Ví dụ: Let's meet at the cafe tomorrow. (Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cafe vào ngày mai.)

    2Hear - Here

    Hear /hɪə(r)/: nghe

    Ví dụ: Can you hear the music playing? (Bạn có thể nghe thấy tiếng nhạc đang chơi không?)

    Here /hɪə(r)/: ở đây

    Ví dụ: Please come here immediately. (Xin hãy đến đây ngay lập tức.)

    3Sell - Cell

    Sell /sel/: bán

    Ví dụ: They decided to sell their old car. (Họ quyết định bán chiếc xe cũ của mình.)

    Cell /sel/: tế bào

    Ví dụ: The scientist studied the cell under a microscope. (Nhà khoa học nghiên cứu tế bào dưới kính hiển vi.)

    4Aloud - Allowed

    Aloud /əˈlaʊd/: (tiếng nói) người khác có thể nghe

    Ví dụ: She read the story aloud to the children. (Cô ấy đọc to câu chuyện cho bọn trẻ nghe.)

    Allowed /əˈlaʊd/: cho phép

    Ví dụ: Smoking is not allowed in this building. (Không được phép hút thuốc trong tòa nhà này.)

    5To - Too - Two

    To /tuː/: đến

    Ví dụ: I'm going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.)

    Too /tuː/: quá

    Ví dụ: This coffee is too hot. (Cà phê này quá nóng.)

    Two /tuː/: số 2

    Ví dụ: I have two cats. (Tôi có hai con mèo.)

    6Male - Mail

    Male /meɪl/: đàn ông, con trai

    Ví dụ: The male lion is sleeping. (Con sư tử đực đang ngủ.)

    Mail /meɪl/: lá thư

    Ví dụ: I received your mail yesterday. (Tôi đã nhận được thư của bạn hôm qua.)

    7Sun - Son

    Sun /sʌn/: mặt trời

    Ví dụ: The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.)

    Son /sʌn/: con trai

    Ví dụ: Their son is studying abroad. (Con trai của họ đang du học.)

    8Buy - By - Bye

    Buy /baɪ/: mua

    Ví dụ: I want to buy a new phone. (Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới.)

    By /baɪ/: bởi cái gì, ai đó

    Ví dụ: The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)

    Bye /baɪ/: tạm biệt

    Ví dụ: Bye! See you tomorrow. (Tạm biệt! Hẹn gặp lại ngày mai.)

    9Ferry - Fairy

    Ferry /ˈferi/: phà

    Ví dụ: We took the ferry to cross the river. (Chúng tôi đi phà để băng qua sông.)

    Fairy /ˈferi/: cô tiên

    Ví dụ: Children love fairy tales. (Trẻ em thích những câu chuyện cổ tích về cô tiên.)

    10Build - Billed

    Build /bɪld/: xây dựng

    Ví dụ: They plan to build a new house. (Họ dự định xây một ngôi nhà mới.)

    Billed /bɪld/: lập hóa đơn

    Ví dụ: The company billed us for the services. (Công ty đã lập hóa đơn cho chúng tôi về các dịch vụ.)

    11There - Their

    There /ðeə(r)/: đằng đó

    Ví dụ: Put the book over there. (Hãy đặt cuốn sách ở đằng đó.)

    Their /ðeə(r)/: của họ

    Ví dụ: This is their house. (Đây là nhà của họ.)

    12Floor - Flaw

    Floor /flɔː/: sàn nhà, tầng

    Ví dụ: The office is on the third floor. (Văn phòng ở tầng ba.)

    Flaw /flɔː/: lỗi, khiếm khuyết

    Ví dụ: There's a flaw in this diamond. (Có một khiếm khuyết trong viên kim cương này.)

    13Our - Hour

    Our /ˈaʊə(r)/: của chúng ta

    Ví dụ: This is our favorite restaurant. (Đây là nhà hàng yêu thích của chúng tôi.)

    Hour /ˈaʊə(r)/: giờ

    Ví dụ: The meeting lasted for one hour. (Cuộc họp kéo dài một giờ.)

    14Night - Knight

    Night /naɪt/: buổi đêm

    Ví dụ: The stars shine at night. (Các ngôi sao tỏa sáng vào ban đêm.)

    Knight /naɪt/: hiệp sĩ

    Ví dụ: The brave knight saved the princess. (Người hiệp sĩ dũng cảm đã cứu công chúa.)

    15Ceiling - Sealing

    Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: Trần nhà

    Ví dụ: The ceiling needs painting. (Trần nhà cần được sơn.)

    Sealing /ˈsiːlɪŋ/: Đang niêm phong

    Ví dụ: He was sealing the envelope when I arrived. (Anh ấy đang niêm phong phong bì khi tôi đến.)

    16Write - Right

    Write /raɪt/: viết

    Ví dụ: Please write your name here. (Xin hãy viết tên của bạn ở đây.)

    Right /raɪt/: bên phải, đúng đắn

    Ví dụ: Turn right at the corner. (Rẽ phải ở góc đường.)

    17See - Sea

    See /siː/: nhìn thấy

    Ví dụ: I can see the mountains from here. (Tôi có thể nhìn thấy những ngọn núi từ đây.)

    Sea /siː/: biển

    Ví dụ: The sea is very calm today. (Biển hôm nay rất êm.)

    18Lesson - Lessen

    Lesson /ˈlesn/: bài học

    Ví dụ: Today's lesson is about grammar. (Bài học hôm nay là về ngữ pháp.)

    Lessen /ˈlesn/: làm ít đi

    Ví dụ: This medicine will lessen the pain. (Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau.)

    19Route - Root

    Route /ruːt/: tuyến đường

    Ví dụ: What's the best route to the airport? (Tuyến đường nào tốt nhất đến sân bay?)

    Root /ruːt/: rễ cây

    Ví dụ: The tree has deep roots. (Cây có những rễ sâu.)

    20Four - For

    Four /fɔːr/: số bốn

    Ví dụ: I have four siblings. (Tôi có bốn anh chị em.)

    For /fɔːr/: cho

    Ví dụ: This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.)

    21Bare - Bear

    Bare /ber/: trần trụi

    Ví dụ: The walls are bare and need painting. (Những bức tường trần trụi và cần được sơn.)

    Bear /ber/: con gấu/chịu đựng

    Ví dụ: A large bear was seen in the forest. (Một con gấu lớn đã được nhìn thấy trong rừng.)

    22Dew - Do - Due

    Dew /duː/: giọt sương

    Ví dụ: Morning dew covers the grass. (Sương mai phủ lên cỏ.)

    Do /duː/: làm

    Ví dụ: What do you want to do? (Bạn muốn làm gì?)

    Due /duː/: hạn chót

    Ví dụ: The assignment is due tomorrow. (Bài tập phải nộp vào ngày mai.)

    23I - Eye

    I /aɪ/: tôi

    Ví dụ: I am going to school. (Tôi đang đi học.)

    Eye /aɪ/: mắt

    Ví dụ: She has beautiful blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh đẹp.)

    24No - Know

    No /nəʊ/: không

    Ví dụ: No, I don't agree with you. (Không, tôi không đồng ý với bạn.)

    Know /nəʊ/: biết, hiểu biết

    Ví dụ: I know the answer to this question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi này.)

    25Where - Wear

    Where /wer/: ở đâu

    Ví dụ: Where did you put my keys? (Bạn đã để chìa khóa của tôi ở đâu?)

    Wear /wer/: mặc

    Ví dụ: What should I wear to the party? (Tôi nên mặc gì đến bữa tiệc?)

    26Weight - Wait

    Weight /weɪt/: trọng lượng, cân nặng

    Ví dụ: What's your weight? (Cân nặng của bạn là bao nhiêu?)

    Wait /weɪt/: chờ đợi

    Ví dụ: Please wait here for a moment. (Xin hãy chờ ở đây một lát.)

    27Feet - Feat

    Feet /fiːt/: bàn chân

    Ví dụ: My feet are tired from walking. (Chân tôi mệt vì đi bộ.)

    Feat /fiːt/: kỹ năng đặc biệt

    Ví dụ: Climbing that mountain was quite a feat. (Leo lên ngọn núi đó là một thành tích đáng kể.)

    28Pear - Pair

    Pear /per/: quả lê

    Ví dụ: This pear is very sweet. (Quả lê này rất ngọt.)

    Pair /per/: cặp, đôi

    Ví dụ: I bought a new pair of shoes. (Tôi đã mua một đôi giày mới.)

    29Cheque - Check

    Cheque /tʃek/: tấm séc

    Ví dụ: I'll pay by cheque. (Tôi sẽ thanh toán bằng séc.)

    Check /tʃek/: kiểm tra

    Ví dụ: Please check your answers. (Xin hãy kiểm tra câu trả lời của bạn.)

    30Bored - BoardBored /bɔːrd/: chán chường Ví dụ: I'm bored with this movie. (Tôi cảm thấy chán với bộ phim này.)Board /bɔːrd/: cái bảng Ví dụ: Write the answer on the board. (Viết câu trả lời lên bảng.)
    31Banned - Band

    Banned /bænd/: bị cấm

    Ví dụ: Smoking is banned in this area. (Hút thuốc bị cấm trong khu vực này.)

    Band /bænd/: ban nhạc

    Ví dụ: My favorite band is playing tonight. (Ban nhạc yêu thích của tôi sẽ biểu diễn tối nay.)

    32Aisle - Isle

    Aisle /aɪl/: lối đi

    Ví dụ: Please walk down the aisle. (Xin hãy đi xuống lối đi.)

    Isle /aɪl/: hòn đảo

    Ví dụ: They visited a tropical isle. (Họ đã thăm một hòn đảo nhiệt đới.)

    33Cent - Scent

    Cent /sent/: đồng xu

    Ví dụ: This candy costs fifty cents. (Cái kẹo này có giá năm mười xu.)

    Scent /sent/: mùi hương

    Ví dụ: The flowers have a lovely scent. (Những bông hoa có mùi hương dễ chịu.)

    34Cereal - Serial

    Cereal /ˈsɪr.i.əl/: ngũ cốc

    Ví dụ: I eat cereal for breakfast. (Tôi ăn ngũ cốc cho bữa sáng.)

    Serial /ˈsɪr.i.əl/: liên hoàn

    Ví dụ: This is a popular TV serial. (Đây là một bộ phim truyền hình liên hoàn nổi tiếng.)

    35Sight - Site

    Sight /saɪt/: tầm nhìn

    Ví dụ: The view from here is a beautiful sight. (Quang cảnh từ đây là một cảnh tượng đẹp.)

    Site /saɪt/: địa điểm

    Ví dụ: This is the site for our new building. (Đây là địa điểm cho tòa nhà mới của chúng tôi.)

    36Hare - Hair

    Hare /her/: thỏ rừng

    Ví dụ: The hare ran quickly through the field. (Con thỏ rừng chạy nhanh qua cánh đồng.)

    Hair /her/: tóc

    Ví dụ: She has long, beautiful hair. (Cô ấy có mái tóc dài và đẹp.)

    37Nun - None

    Nun /nʌn/: nữ tu

    Ví dụ: The nun devoted her life to helping others. (Nữ tu đã cống hiến cuộc đời để giúp đỡ người khác.)

    None /nʌn/: không

    Ví dụ: None of the students were absent. (Không có học sinh nào vắng mặt.)

    38Scene - Seen

    Scene /siːn/: cảnh vật

    Ví dụ: The final scene of the movie was emotional. (Cảnh cuối của bộ phim rất cảm động.)

    Seen /siːn/: đã nhìn thấy

    Ví dụ: Have you seen my wallet? (Bạn có thấy ví của tôi không?)

    39Sum - Some

    Sum /səm/: tổng

    Ví dụ: The sum of 5 and 3 is 8. (Tổng của 5 và 3 là 8.)

    Some /səm/: một vài

    Ví dụ: I need some help with this problem. (Tôi cần một chút giúp đỡ với vấn đề này.)

    40Stare - Stair

    Stare /ster/: nhìn chằm chằm

    Ví dụ: Don't stare at people. (Đừng nhìn chằm chằm vào người khác.)

    Stair /ster/: cầu thang

    Ví dụ: Be careful on the stair. (Hãy cẩn thận trên cầu thang.)

    41Steel - Steal

    Steel /stiːl/: thép

    Ví dụ: The building is made of steel. (Tòa nhà được làm bằng thép.)

    Steal /stiːl/: ăn trộm

    Ví dụ: It's wrong to steal from others. (Ăn trộm của người khác là sai.)

    42Cord - Chord

    Cord /kɔːrd/: dây thừng nhỏ

    Ví dụ: Tie it with this cord. (Buộc nó bằng sợi dây này.)

    Chord /kɔːrd/: hợp âm

    Ví dụ: Play that chord again. (Chơi hợp âm đó một lần nữa.)

    43Cheep - Cheap

    Cheep /tʃiːp/: tiếng chim kêu

    Ví dụ: The baby birds cheep loudly. (Những con chim con kêu chiếp chiếp rất to.)

    Cheap /tʃiːp/: rẻ

    Ví dụ: This restaurant has cheap but delicious food. (Nhà hàng này có đồ ăn rẻ nhưng ngon.)

    44Dual - Duel

    Dual /ˈduː.əl/: gấp đôi

    Ví dụ: This phone has dual cameras. (Điện thoại này có camera kép.)

    Duel /ˈduː.əl/: đấu tay đôi

    Ví dụ: The knights engaged in a duel. (Các hiệp sĩ tham gia vào một cuộc đấu tay đôi.)

    45Caste - Cast

    Caste /kæst/: đẳng cấp

    Ví dụ: The caste system was abolished. (Hệ thống đẳng cấp đã bị bãi bỏ.)

    Cast /kæst/: dàn diễn viên/ném

    Ví dụ: The cast of this movie is excellent. (Dàn diễn viên của bộ phim này rất xuất sắc.)

    46Fah - Far

    Fah /fɑːr/: nốt fa

    Ví dụ: Sing the note fah clearly. (Hát nốt fa một cách rõ ràng.)

    Far /fɑːr/: xa

    Ví dụ: The school is not far from here. (Trường học không xa lắm từ đây.)

    47Few - Phew

    Few /fjuː/: một ít

    Ví dụ: Only a few people came to the meeting. (Chỉ có một vài người đến cuộc họp.)

    Phew /fjuː/: tiếng thở phào

    Ví dụ: Phew! That was a close call. (Phù! Suýt chút nữa thôi.)

    48Coin - Coign

    Coin /kɔɪn/: đồng tiền xu

    Ví dụ: I found a rare coin. (Tôi tìm thấy một đồng xu hiếm.)

    Coign /kɔɪn/: góc nhìn rõ

    Ví dụ: From this coign, we can see everything. (Từ góc này, chúng ta có thể nhìn thấy mọi thứ.)

    49Clime - Climb

    Clime /klaɪm/: vùng, miền

    Ví dụ: He traveled to a warmer clime. (Anh ấy đi đến một vùng ấm hơn.)

    Climb /klaɪm/: leo

    Ví dụ: Let's climb the mountain tomorrow. (Chúng ta hãy leo núi vào ngày mai.)

    50Blue - Blew

    Blue /bluː/: màu xanh

    Ví dụ: The sky is blue today. (Bầu trời hôm nay màu xanh.)

    Blew /bluː/: đã thổi

    Ví dụ: The wind blew strongly last night. (Gió đã thổi mạnh tối qua.)

    51Earn - Urn

    Earn /ɝːn/: kiếm được

    Ví dụ: I earn money by working hard. (Tôi kiếm tiền bằng cách làm việc chăm chỉ.)

    Urn /ɝːn/: bình

    Ví dụ: The ancient urn was very valuable. (Chiếc bình cổ rất có giá trị.)

    52Bawl - Ball

    Bawl /bɑːl/: tiếng hét lớn

    Ví dụ: The baby began to bawl loudly. (Đứa bé bắt đầu khóc to.)

    Ball /bɑːl/: quả bóng

    Ví dụ: The children are playing with a ball. (Những đứa trẻ đang chơi với quả bóng.)

    53Compliment - Complement

    Compliment /ˈkɑːm.plə.ment/: lời khen

    Ví dụ: She gave me a nice compliment. (Cô ấy đã khen tôi một cách tử tế.)

    Complement /ˈkɑːm.plə.ment/: bổ sung

    Ví dụ: The sauce complements the dish perfectly. (Nước sốt bổ sung hoàn hảo cho món ăn.)

    54Berry - Bury

    Berry /ˈber.i/: quả mọng

    Ví dụ: Strawberries are my favorite berry. (Dâu tây là loại quả mọng yêu thích của tôi.)

    Bury /ˈber.i/: chôn cất

    Ví dụ: Dogs like to bury their bones. (Chó thích chôn xương của chúng.)

    55Berth - Birth

    Berth /bɝːθ/: giường ngủ

    Ví dụ: I booked a berth on the night train. (Tôi đã đặt một giường ngủ trên tàu đêm.)

    Birth /bɝːθ/: ngày sinh

    Ví dụ: What's your date of birth? (Ngày sinh của bạn là khi nào?)

    56Copse - Cops

    Copse /kɑːp/: khóm cây

    Ví dụ: We rested in the shade of a small copse. (Chúng tôi nghỉ ngơi dưới bóng của một khóm cây nhỏ.)

    Cops /kɑːp/: cảnh sát

    Ví dụ: The cops arrived quickly at the scene. (Cảnh sát đã đến hiện trường một cách nhanh chóng.)

    57Cousin - Cozen

    Cousin /ˈkʌz.ən/: anh em họ

    Ví dụ: My cousin is visiting us next week. (Anh họ tôi sẽ đến thăm chúng tôi tuần tới.)

    Cozen /ˈkʌz.ən/: lừa đảo

    Ví dụ: Don't let anyone cozen you with false promises. (Đừng để ai lừa bạn bằng những lời hứa suông.)

    58Boy - Buoy

    Boy /bɔɪ/: con trai

    Ví dụ: That boy is very talented. (Cậu bé đó rất tài năng.)

    Buoy /bɔɪ/: phao cứu hộ

    Ví dụ: The buoy marked the safe swimming area. (Phao đánh dấu khu vực bơi an toàn.)

    59Creak - Creek

    Creak /kriːk/: tiếng cọt kẹt

    Ví dụ: The old door made a loud creak. (Cánh cửa cũ tạo ra tiếng cọt kẹt lớn.)

    Creek /kriːk/: thung lũng hẹp

    Ví dụ: We camped near a small creek. (Chúng tôi cắm trại gần một con suối nhỏ.)

    60Curb - Kerb

    Curb /kɝːb/: kiềm chế

    Ví dụ: Try to curb your spending habits. (Hãy cố gắng kiềm chế thói quen chi tiêu của bạn.)

    Kerb /kɝːb/: lề đường

    Ví dụ: Park your car next to the kerb. (Đậu xe của bạn cạnh lề đường.)

    61Ate - Eight

    Ate /eɪt/: đã ăn

    Ví dụ: I ate breakfast an hour ago. (Tôi đã ăn sáng một giờ trước.)

    Eight /eɪt/: số tám

    Ví dụ: There are eight people in our group. (Có tám người trong nhóm chúng tôi.)

    62Made - Maid

    Made /meɪd/: đã làm

    Ví dụ: She made a delicious cake. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh ngon.)

    Maid /meɪd/: người giúp việc

    Ví dụ: The maid cleaned the house thoroughly. (Người giúp việc đã dọn nhà rất sạch sẽ.)

    63Coarse - Course

    Coarse /kɔːrs/: thô ráp

    Ví dụ: This fabric has a coarse texture. (Loại vải này có kết cấu thô ráp.)

    Course /kɔːrs/: khóa học

    Ví dụ: I'm taking a computer course. (Tôi đang học một khóa học máy tính.)

    64Dam - Damn

    Dam /dæm/: con đập

    Ví dụ: The dam controls the water flow. (Con đập kiểm soát dòng chảy nước.)

    Damn /dæm/: chết tiệt

    Ví dụ: Damn! I forgot my keys. (Chết tiệt! Tôi quên chìa khóa.)

    65Dear - Deer

    Dear /dɪr/: thân yêu

    Ví dụ: Dear friend, how are you? (Bạn thân yêu, bạn khỏe không?)

    Deer /dɪr/: con nai

    Ví dụ: We saw a deer in the forest. (Chúng tôi thấy một con nai trong rừng.)

    66Die - Dye

    Die /daɪ/: chết

    Ví dụ: Plants die without water. (Cây cối chết nếu không có nước.)

    Dye /daɪ/: nhuộm

    Ví dụ: She wants to dye her hair blonde. (Cô ấy muốn nhuộm tóc màu vàng.)

    67Flour - Flower

    Flour /ˈflaʊ.ɚ/: bột mì

    Ví dụ: I need flour to make bread. (Tôi cần bột mì để làm bánh mì.)

    Flower /ˈflaʊ.ɚ/: hoa

    Ví dụ: This flower smells wonderful. (Bông hoa này có mùi thơm tuyệt vời.)

    68Heal - Heel

    Heal /hiːl/: chữa lành

    Ví dụ: Time will heal the wound. (Thời gian sẽ chữa lành vết thương.)

    Heel /hiːl/: gót chân

    Ví dụ: She wore shoes with high heels. (Cô ấy đi giày cao gót.)

    69Idle - Idol

    Idle /ˈaɪ.dəl/: nhàn rỗi

    Ví dụ: Don't let your mind stay idle. (Đừng để tâm trí của bạn nhàn rỗi.)

    Idol /ˈaɪ.dəl/: thần tượng

    Ví dụ: She's my idol in the music industry. (Cô ấy là thần tượng của tôi trong ngành âm nhạc.)

    70In - Inn

    In /ɪn/: bên trong

    Ví dụ: The cat is in the house. (Con mèo ở trong nhà.)

    Inn /ɪn/: nhà nghỉ

    Ví dụ: We stayed at a cozy inn. (Chúng tôi ở tại một nhà nghỉ ấm cúng.)

    71Knot - Not

    Knot /nɑːt/: nút thắt

    Ví dụ: Tie a knot in the rope. (Thắt một nút trên sợi dây thừng.)

    Not /nɑːt/: không phải

    Ví dụ: This is not what I wanted. (Đây không phải là thứ tôi muốn.)

    72Oar - Or

    Oar /ɔːr/: mái chèo

    Ví dụ: He used an oar to row the boat. (Anh ấy sử dụng mái chèo để chèo thuyền.)

    Or /ɔːr/: hoặc

    Ví dụ: Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)

    73Poor - Pour

    Poor /pɔːr/: nghèo

    Ví dụ: They help poor families in the community. (Họ giúp đỡ các gia đình nghèo trong cộng đồng.)

    Pour /pɔːr/: đổ

    Ví dụ: Please pour some water into the glass. (Xin hãy đổ một ít nước vào ly.)

    74Pray - Prey

    Pray /preɪ/: cầu nguyện

    Ví dụ: Many people pray before meals. (Nhiều người cầu nguyện trước bữa ăn.)

    Prey /preɪ/: con mồi

    Ví dụ: The eagle hunts its prey from above. (Đại bàng săn mồi từ trên cao.)

    75Profit - Prophet

    Profit /ˈprɑː.fɪt/: lợi nhuận

    Ví dụ: The company made a good profit this year. (Công ty đã có lợi nhuận tốt trong năm nay.)

    Prophet /ˈprɑː.fɪt/: nhà tiên tri

    Ví dụ: The ancient prophet made many predictions. (Nhà tiên tri cổ đại đã đưa ra nhiều lời tiên đoán.)

    3. Phương pháp học Từ đồng âm khác nghĩa hiệu quả

    Từ đồng âm khác nghĩa là một trong những thử thách khi học tiếng Anh. Để phân biệt được các từ đồng âm, bạn không chỉ cần hiểu ý nghĩa mà còn cần nắm được ngữ cảnh sử dụng.

    Dưới đây một số phương pháp giúp bạn chinh phục các cặp từ đồng âm này một cách khoa học và hiệu quả.

    Cách học Từ đồng âm khác nghĩa hiệu quả

    Cách học Từ đồng âm khác nghĩa hiệu quả

    3.1. Học theo các cặp/nhóm từ đồng âm

    Thay vì học từng từ riêng lẻ, các bạn nên học theo các nhóm hoặc cặp từ đồng âm. Cách này giúp não bộ tạo ra sự liên kết giữa âm thanh và các từ có cách viết khác nhau giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

    Ví dụ:

    Phát âm

    Từ

    Nghĩa

    Ví dụ

    /siː/Seenhìn thấyI can see you
    /siː/SeabiểnThe sea is blue

    3.2. Học theo các collocations

    Phương pháp học theo các collocations sẽ giúp đơn giản hóa việc ghi nhớ và sử dụng những từ đồng âm trong tiếng Anh.

    Ví dụ:

    • Write: write a book, write clearly, write down, write to someone, ...
    • Right: right answer, turn right, right now, human rights, …

    3.3. Lấy ví dụ hoặc tạo câu chuyện ngắn

    Bạn có thể lấy ví dụ hoặc viết câu chuyện ngắn có chứa các từ đồng âm cùng 1 nhóm. Các học này tạo cảm xúc tích cực, giúp ghi nhớ lâu hơn thông qua ngữ cảnh.

    Ví dụ: BUY/BY/BYE:

    • Câu đơn: "I need to buy milk by 6 PM, then say bye to grandma."
    • Câu chuyện ngắn: "Sarah wanted to buy a gift for her friend. She had to buy it by tomorrow. After shopping, she said bye to the store clerk and went home by bus."

    3.4. Sử dụng Flashcards

    Flashcards là công cụ học tập hiệu quả phù hợp để học từ đồng âm. Phương pháp này giúp bạn có thể ôn tập thường xuyên, ghi nhớ lâu dài.

    Bạn có thể tạo các thẻ như sau:

    • Mặt trước: Viết phát âm (ví dụ: /raɪt/)
    • Mặt sau: Viết các từ đồng âm (ví dụ: right, write)
    • Hoặc mặt trước viết một từ, mặt sau viết từ đồng âm với nó.

    4. Bài tập thực hành từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh

    Hãy cùng chúng mình làm bài kiểm tra nho nhỏ dưới đây để xem các bạn có thể phân biệt được các từ đồng âm trong tiếng Anh không nhé.

    Bài tập: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống trong câu

    1 - I didn't quite ____ what the lecturer said.

    A. hear

    B. here

    2 - OMG! They left without bringing ____ lunch.

    A. there

    B. their

    C. they're

    3 - This is the first time I’ve ever seen a ____.

    A. dear

    B. deer

    4 - Most celebrities love to have a house near the ____.

    A. see

    B. sea

    5 - She doesn’t ____ much about Vietnamese history. Such a shame!

    A. know

    B. no

    6 - The thief tried to ____ Picasso’s paintings but they failed.

    A. steel

    B. steal

    7 - I didn’t know that you can ____.

    A. sow

    B. sew

    C. Either could be used here.

    8 - Gosh, yesterday was so stormy. I hope the ____ today is better.

    A. weather

    B. whether

    9 - St. John was a famous medieval ____ in his time.

    A. night

    B. knight

    10 - WOW the building ____ is enormous.

    A. site

    B. sight

    11 - Her ____ is as soft as silk.

    A. hair

    B. hare

    12 - The most important thing to me at this moment is my inner ____.

    A. peace

    B. piece

    13 - He ____ eggs to his neighbor’s car window.

    A. threw

    B. through

    14 - Stop waiting for him! You just ____ your time.

    A. waist

    B. waste

    15 - Don’t say that I didn’t ____ you of the dog.

    A. warn

    B. worn

    16 - My boy always reads my letters ____.

    A. allowed

    B. aloud

    17 - This banana cake was made from wheat ____.

    A. flower

    B. flour

    18 - This ____ is tailored to my husband’s size.

    A. suit

    B. suite

    C. sweet

    19 - On the ____, I enjoyed our trip.

    A. whole

    B. hole

    20 - My ____ met my mother when he studied abroad.

    A. father

    B. farther

    21 - The ____ is shining!

    A. sun

    B. son

    22 - Only the true ____ can sit on this iron throne.

    A. air

    B. heir

    23 - The book is ____ back at the library in a month.

    A. dew

    B. due

    24 - You hit the ____ and the car will stop.

    A. brake

    B. break

    25 -  ____ makes people regret what they did wrong.

    A. gilt

    B. guilt

    26 - Could you ____ the video for a moment?

    A. paws

    B. pause

    Either could be used here.

    27 - She ____ after seeing her idol.

    A. feinted

    B. fainted

    28 - His blood runs in my child’s ____.

    A. vane

    B. vein

    C. vain

    29 - In order to run the event smoothly, we must be in ____.

    A. sink

    B. sync

    30 - Today I ____ a giant fish.

    A. caught

    B. cot

    ĐÁP ÁN

    1. hear

    2. their

    3. deer

    4. sea

    5. know

    6. steal

    7. sew

    8. weather

    9. knight

    10. site

    11. hair

    12. peace

    13. threw

    14. waste

    15. warn

    16. aloud

    17. flour

    18. suit

    19. whole

    20. father

    21. sun

    22. heir

    23. due

    24. break

    25. guilt

    26. pause

    27. fainted

    28. vein

    29. sync

    30. caught

    Như vậy, Trung tâm Tiếng Anh đã tổng hợp cho bạn 70+ cặp từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh thông dụng nhất và một số tips phân biệt. 

    Hy vọng, qua bài viết này, các bạn có thể tránh được những sai sót khi gặp cặp từ đồng âm. Chúc các bạn luôn kiên trì học tiếng Anh và tiến bộ từng ngày!

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG