Chắc hẳn khi học và giao tiếp bằng tiếng Anh, các bạn đều không ít lần gặp rắc rối với những từ nghe giống hệt nhau nhưng nghĩa thì lại hoàn toàn không liên quan. Đó chính là những từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh.
Trong bài viết này, Trung tâm Tiếng Anh sẽ tổng hợp cho bạn hơn 70 cặp từ đồng âm khác nghĩa hay gặp và cách phân biệt để bạn tránh mắc lỗi khi sử dụng nhé!
Từ đồng âm khác nghĩa (Homophones) là những từ có nghĩa không liên quan đến nhau nhưng cách phát âm vô tình lại giống nhau.
Homophones có xuất phát từ tiếng Hy Lạp: Homos có nghĩa là giống nhau và Phone có nghĩa là giọng => Homophones chỉ các từ đồng âm khác nghĩa
Ví dụ: Brake (v) và Break (v) đều được phát âm là /breɪk/ nhưng có nghĩa khác nhau:
Brake nghĩa là đạp thắng/phanh
Break nghĩa là làm vỡ
Nếu không phải người bản địa hoặc chưa thành thành thạo Tiếng Anh, nhiều bạn sẽ gặp khó khăn khi phân biệt các từ đồng âm khác nghĩa khi nghe. Vì vậy, để tránh những hiểu lầm khi giao tiếp, các bạn cần nắm được các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh thông dụng.
Dưới đây là những cặp từ đồng âm trong tiếng Anh phổ biến nhất, các bạn nên ghi chép lại để học nhé.
STT | Từ đồng âm | Ý nghĩa và ví dụ | Ý nghĩa và ví dụ |
1 | Meat - Meet | Meat /miːt/: thịt Ví dụ: I bought some fresh meat from the market. (Tôi đã mua một ít thịt tươi từ chợ.) | Meet /miːt/: gặp gỡ Ví dụ: Let's meet at the cafe tomorrow. (Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cafe vào ngày mai.) |
2 | Hear - Here | Hear /hɪə(r)/: nghe Ví dụ: Can you hear the music playing? (Bạn có thể nghe thấy tiếng nhạc đang chơi không?) | Here /hɪə(r)/: ở đây Ví dụ: Please come here immediately. (Xin hãy đến đây ngay lập tức.) |
3 | Sell - Cell | Sell /sel/: bán Ví dụ: They decided to sell their old car. (Họ quyết định bán chiếc xe cũ của mình.) | Cell /sel/: tế bào Ví dụ: The scientist studied the cell under a microscope. (Nhà khoa học nghiên cứu tế bào dưới kính hiển vi.) |
4 | Aloud - Allowed | Aloud /əˈlaʊd/: (tiếng nói) người khác có thể nghe Ví dụ: She read the story aloud to the children. (Cô ấy đọc to câu chuyện cho bọn trẻ nghe.) | Allowed /əˈlaʊd/: cho phép Ví dụ: Smoking is not allowed in this building. (Không được phép hút thuốc trong tòa nhà này.) |
5 | To - Too - Two | To /tuː/: đến Ví dụ: I'm going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.) | Too /tuː/: quá Ví dụ: This coffee is too hot. (Cà phê này quá nóng.) Two /tuː/: số 2 Ví dụ: I have two cats. (Tôi có hai con mèo.) |
6 | Male - Mail | Male /meɪl/: đàn ông, con trai Ví dụ: The male lion is sleeping. (Con sư tử đực đang ngủ.) | Mail /meɪl/: lá thư Ví dụ: I received your mail yesterday. (Tôi đã nhận được thư của bạn hôm qua.) |
7 | Sun - Son | Sun /sʌn/: mặt trời Ví dụ: The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.) | Son /sʌn/: con trai Ví dụ: Their son is studying abroad. (Con trai của họ đang du học.) |
8 | Buy - By - Bye | Buy /baɪ/: mua Ví dụ: I want to buy a new phone. (Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới.) | By /baɪ/: bởi cái gì, ai đó Ví dụ: The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.) Bye /baɪ/: tạm biệt Ví dụ: Bye! See you tomorrow. (Tạm biệt! Hẹn gặp lại ngày mai.) |
9 | Ferry - Fairy | Ferry /ˈferi/: phà Ví dụ: We took the ferry to cross the river. (Chúng tôi đi phà để băng qua sông.) | Fairy /ˈferi/: cô tiên Ví dụ: Children love fairy tales. (Trẻ em thích những câu chuyện cổ tích về cô tiên.) |
10 | Build - Billed | Build /bɪld/: xây dựng Ví dụ: They plan to build a new house. (Họ dự định xây một ngôi nhà mới.) | Billed /bɪld/: lập hóa đơn Ví dụ: The company billed us for the services. (Công ty đã lập hóa đơn cho chúng tôi về các dịch vụ.) |
11 | There - Their | There /ðeə(r)/: đằng đó Ví dụ: Put the book over there. (Hãy đặt cuốn sách ở đằng đó.) | Their /ðeə(r)/: của họ Ví dụ: This is their house. (Đây là nhà của họ.) |
12 | Floor - Flaw | Floor /flɔː/: sàn nhà, tầng Ví dụ: The office is on the third floor. (Văn phòng ở tầng ba.) | Flaw /flɔː/: lỗi, khiếm khuyết Ví dụ: There's a flaw in this diamond. (Có một khiếm khuyết trong viên kim cương này.) |
13 | Our - Hour | Our /ˈaʊə(r)/: của chúng ta Ví dụ: This is our favorite restaurant. (Đây là nhà hàng yêu thích của chúng tôi.) | Hour /ˈaʊə(r)/: giờ Ví dụ: The meeting lasted for one hour. (Cuộc họp kéo dài một giờ.) |
14 | Night - Knight | Night /naɪt/: buổi đêm Ví dụ: The stars shine at night. (Các ngôi sao tỏa sáng vào ban đêm.) | Knight /naɪt/: hiệp sĩ Ví dụ: The brave knight saved the princess. (Người hiệp sĩ dũng cảm đã cứu công chúa.) |
15 | Ceiling - Sealing | Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: Trần nhà Ví dụ: The ceiling needs painting. (Trần nhà cần được sơn.) | Sealing /ˈsiːlɪŋ/: Đang niêm phong Ví dụ: He was sealing the envelope when I arrived. (Anh ấy đang niêm phong phong bì khi tôi đến.) |
16 | Write - Right | Write /raɪt/: viết Ví dụ: Please write your name here. (Xin hãy viết tên của bạn ở đây.) | Right /raɪt/: bên phải, đúng đắn Ví dụ: Turn right at the corner. (Rẽ phải ở góc đường.) |
17 | See - Sea | See /siː/: nhìn thấy Ví dụ: I can see the mountains from here. (Tôi có thể nhìn thấy những ngọn núi từ đây.) | Sea /siː/: biển Ví dụ: The sea is very calm today. (Biển hôm nay rất êm.) |
18 | Lesson - Lessen | Lesson /ˈlesn/: bài học Ví dụ: Today's lesson is about grammar. (Bài học hôm nay là về ngữ pháp.) | Lessen /ˈlesn/: làm ít đi Ví dụ: This medicine will lessen the pain. (Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau.) |
19 | Route - Root | Route /ruːt/: tuyến đường Ví dụ: What's the best route to the airport? (Tuyến đường nào tốt nhất đến sân bay?) | Root /ruːt/: rễ cây Ví dụ: The tree has deep roots. (Cây có những rễ sâu.) |
20 | Four - For | Four /fɔːr/: số bốn Ví dụ: I have four siblings. (Tôi có bốn anh chị em.) | For /fɔːr/: cho Ví dụ: This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.) |
21 | Bare - Bear | Bare /ber/: trần trụi Ví dụ: The walls are bare and need painting. (Những bức tường trần trụi và cần được sơn.) | Bear /ber/: con gấu/chịu đựng Ví dụ: A large bear was seen in the forest. (Một con gấu lớn đã được nhìn thấy trong rừng.) |
22 | Dew - Do - Due | Dew /duː/: giọt sương Ví dụ: Morning dew covers the grass. (Sương mai phủ lên cỏ.) | Do /duː/: làm Ví dụ: What do you want to do? (Bạn muốn làm gì?) Due /duː/: hạn chót Ví dụ: The assignment is due tomorrow. (Bài tập phải nộp vào ngày mai.) |
23 | I - Eye | I /aɪ/: tôi Ví dụ: I am going to school. (Tôi đang đi học.) | Eye /aɪ/: mắt Ví dụ: She has beautiful blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh đẹp.) |
24 | No - Know | No /nəʊ/: không Ví dụ: No, I don't agree with you. (Không, tôi không đồng ý với bạn.) | Know /nəʊ/: biết, hiểu biết Ví dụ: I know the answer to this question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi này.) |
25 | Where - Wear | Where /wer/: ở đâu Ví dụ: Where did you put my keys? (Bạn đã để chìa khóa của tôi ở đâu?) | Wear /wer/: mặc Ví dụ: What should I wear to the party? (Tôi nên mặc gì đến bữa tiệc?) |
26 | Weight - Wait | Weight /weɪt/: trọng lượng, cân nặng Ví dụ: What's your weight? (Cân nặng của bạn là bao nhiêu?) | Wait /weɪt/: chờ đợi Ví dụ: Please wait here for a moment. (Xin hãy chờ ở đây một lát.) |
27 | Feet - Feat | Feet /fiːt/: bàn chân Ví dụ: My feet are tired from walking. (Chân tôi mệt vì đi bộ.) | Feat /fiːt/: kỹ năng đặc biệt Ví dụ: Climbing that mountain was quite a feat. (Leo lên ngọn núi đó là một thành tích đáng kể.) |
28 | Pear - Pair | Pear /per/: quả lê Ví dụ: This pear is very sweet. (Quả lê này rất ngọt.) | Pair /per/: cặp, đôi Ví dụ: I bought a new pair of shoes. (Tôi đã mua một đôi giày mới.) |
29 | Cheque - Check | Cheque /tʃek/: tấm séc Ví dụ: I'll pay by cheque. (Tôi sẽ thanh toán bằng séc.) | Check /tʃek/: kiểm tra Ví dụ: Please check your answers. (Xin hãy kiểm tra câu trả lời của bạn.) |
30 | Bored - Board | Bored /bɔːrd/: chán chường Ví dụ: I'm bored with this movie. (Tôi cảm thấy chán với bộ phim này.) | Board /bɔːrd/: cái bảng Ví dụ: Write the answer on the board. (Viết câu trả lời lên bảng.) |
31 | Banned - Band | Banned /bænd/: bị cấm Ví dụ: Smoking is banned in this area. (Hút thuốc bị cấm trong khu vực này.) | Band /bænd/: ban nhạc Ví dụ: My favorite band is playing tonight. (Ban nhạc yêu thích của tôi sẽ biểu diễn tối nay.) |
32 | Aisle - Isle | Aisle /aɪl/: lối đi Ví dụ: Please walk down the aisle. (Xin hãy đi xuống lối đi.) | Isle /aɪl/: hòn đảo Ví dụ: They visited a tropical isle. (Họ đã thăm một hòn đảo nhiệt đới.) |
33 | Cent - Scent | Cent /sent/: đồng xu Ví dụ: This candy costs fifty cents. (Cái kẹo này có giá năm mười xu.) | Scent /sent/: mùi hương Ví dụ: The flowers have a lovely scent. (Những bông hoa có mùi hương dễ chịu.) |
34 | Cereal - Serial | Cereal /ˈsɪr.i.əl/: ngũ cốc Ví dụ: I eat cereal for breakfast. (Tôi ăn ngũ cốc cho bữa sáng.) | Serial /ˈsɪr.i.əl/: liên hoàn Ví dụ: This is a popular TV serial. (Đây là một bộ phim truyền hình liên hoàn nổi tiếng.) |
35 | Sight - Site | Sight /saɪt/: tầm nhìn Ví dụ: The view from here is a beautiful sight. (Quang cảnh từ đây là một cảnh tượng đẹp.) | Site /saɪt/: địa điểm Ví dụ: This is the site for our new building. (Đây là địa điểm cho tòa nhà mới của chúng tôi.) |
36 | Hare - Hair | Hare /her/: thỏ rừng Ví dụ: The hare ran quickly through the field. (Con thỏ rừng chạy nhanh qua cánh đồng.) | Hair /her/: tóc Ví dụ: She has long, beautiful hair. (Cô ấy có mái tóc dài và đẹp.) |
37 | Nun - None | Nun /nʌn/: nữ tu Ví dụ: The nun devoted her life to helping others. (Nữ tu đã cống hiến cuộc đời để giúp đỡ người khác.) | None /nʌn/: không Ví dụ: None of the students were absent. (Không có học sinh nào vắng mặt.) |
38 | Scene - Seen | Scene /siːn/: cảnh vật Ví dụ: The final scene of the movie was emotional. (Cảnh cuối của bộ phim rất cảm động.) | Seen /siːn/: đã nhìn thấy Ví dụ: Have you seen my wallet? (Bạn có thấy ví của tôi không?) |
39 | Sum - Some | Sum /səm/: tổng Ví dụ: The sum of 5 and 3 is 8. (Tổng của 5 và 3 là 8.) | Some /səm/: một vài Ví dụ: I need some help with this problem. (Tôi cần một chút giúp đỡ với vấn đề này.) |
40 | Stare - Stair | Stare /ster/: nhìn chằm chằm Ví dụ: Don't stare at people. (Đừng nhìn chằm chằm vào người khác.) | Stair /ster/: cầu thang Ví dụ: Be careful on the stair. (Hãy cẩn thận trên cầu thang.) |
41 | Steel - Steal | Steel /stiːl/: thép Ví dụ: The building is made of steel. (Tòa nhà được làm bằng thép.) | Steal /stiːl/: ăn trộm Ví dụ: It's wrong to steal from others. (Ăn trộm của người khác là sai.) |
42 | Cord - Chord | Cord /kɔːrd/: dây thừng nhỏ Ví dụ: Tie it with this cord. (Buộc nó bằng sợi dây này.) | Chord /kɔːrd/: hợp âm Ví dụ: Play that chord again. (Chơi hợp âm đó một lần nữa.) |
43 | Cheep - Cheap | Cheep /tʃiːp/: tiếng chim kêu Ví dụ: The baby birds cheep loudly. (Những con chim con kêu chiếp chiếp rất to.) | Cheap /tʃiːp/: rẻ Ví dụ: This restaurant has cheap but delicious food. (Nhà hàng này có đồ ăn rẻ nhưng ngon.) |
44 | Dual - Duel | Dual /ˈduː.əl/: gấp đôi Ví dụ: This phone has dual cameras. (Điện thoại này có camera kép.) | Duel /ˈduː.əl/: đấu tay đôi Ví dụ: The knights engaged in a duel. (Các hiệp sĩ tham gia vào một cuộc đấu tay đôi.) |
45 | Caste - Cast | Caste /kæst/: đẳng cấp Ví dụ: The caste system was abolished. (Hệ thống đẳng cấp đã bị bãi bỏ.) | Cast /kæst/: dàn diễn viên/ném Ví dụ: The cast of this movie is excellent. (Dàn diễn viên của bộ phim này rất xuất sắc.) |
46 | Fah - Far | Fah /fɑːr/: nốt fa Ví dụ: Sing the note fah clearly. (Hát nốt fa một cách rõ ràng.) | Far /fɑːr/: xa Ví dụ: The school is not far from here. (Trường học không xa lắm từ đây.) |
47 | Few - Phew | Few /fjuː/: một ít Ví dụ: Only a few people came to the meeting. (Chỉ có một vài người đến cuộc họp.) | Phew /fjuː/: tiếng thở phào Ví dụ: Phew! That was a close call. (Phù! Suýt chút nữa thôi.) |
48 | Coin - Coign | Coin /kɔɪn/: đồng tiền xu Ví dụ: I found a rare coin. (Tôi tìm thấy một đồng xu hiếm.) | Coign /kɔɪn/: góc nhìn rõ Ví dụ: From this coign, we can see everything. (Từ góc này, chúng ta có thể nhìn thấy mọi thứ.) |
49 | Clime - Climb | Clime /klaɪm/: vùng, miền Ví dụ: He traveled to a warmer clime. (Anh ấy đi đến một vùng ấm hơn.) | Climb /klaɪm/: leo Ví dụ: Let's climb the mountain tomorrow. (Chúng ta hãy leo núi vào ngày mai.) |
50 | Blue - Blew | Blue /bluː/: màu xanh Ví dụ: The sky is blue today. (Bầu trời hôm nay màu xanh.) | Blew /bluː/: đã thổi Ví dụ: The wind blew strongly last night. (Gió đã thổi mạnh tối qua.) |
51 | Earn - Urn | Earn /ɝːn/: kiếm được Ví dụ: I earn money by working hard. (Tôi kiếm tiền bằng cách làm việc chăm chỉ.) | Urn /ɝːn/: bình Ví dụ: The ancient urn was very valuable. (Chiếc bình cổ rất có giá trị.) |
52 | Bawl - Ball | Bawl /bɑːl/: tiếng hét lớn Ví dụ: The baby began to bawl loudly. (Đứa bé bắt đầu khóc to.) | Ball /bɑːl/: quả bóng Ví dụ: The children are playing with a ball. (Những đứa trẻ đang chơi với quả bóng.) |
53 | Compliment - Complement | Compliment /ˈkɑːm.plə.ment/: lời khen Ví dụ: She gave me a nice compliment. (Cô ấy đã khen tôi một cách tử tế.) | Complement /ˈkɑːm.plə.ment/: bổ sung Ví dụ: The sauce complements the dish perfectly. (Nước sốt bổ sung hoàn hảo cho món ăn.) |
54 | Berry - Bury | Berry /ˈber.i/: quả mọng Ví dụ: Strawberries are my favorite berry. (Dâu tây là loại quả mọng yêu thích của tôi.) | Bury /ˈber.i/: chôn cất Ví dụ: Dogs like to bury their bones. (Chó thích chôn xương của chúng.) |
55 | Berth - Birth | Berth /bɝːθ/: giường ngủ Ví dụ: I booked a berth on the night train. (Tôi đã đặt một giường ngủ trên tàu đêm.) | Birth /bɝːθ/: ngày sinh Ví dụ: What's your date of birth? (Ngày sinh của bạn là khi nào?) |
56 | Copse - Cops | Copse /kɑːp/: khóm cây Ví dụ: We rested in the shade of a small copse. (Chúng tôi nghỉ ngơi dưới bóng của một khóm cây nhỏ.) | Cops /kɑːp/: cảnh sát Ví dụ: The cops arrived quickly at the scene. (Cảnh sát đã đến hiện trường một cách nhanh chóng.) |
57 | Cousin - Cozen | Cousin /ˈkʌz.ən/: anh em họ Ví dụ: My cousin is visiting us next week. (Anh họ tôi sẽ đến thăm chúng tôi tuần tới.) | Cozen /ˈkʌz.ən/: lừa đảo Ví dụ: Don't let anyone cozen you with false promises. (Đừng để ai lừa bạn bằng những lời hứa suông.) |
58 | Boy - Buoy | Boy /bɔɪ/: con trai Ví dụ: That boy is very talented. (Cậu bé đó rất tài năng.) | Buoy /bɔɪ/: phao cứu hộ Ví dụ: The buoy marked the safe swimming area. (Phao đánh dấu khu vực bơi an toàn.) |
59 | Creak - Creek | Creak /kriːk/: tiếng cọt kẹt Ví dụ: The old door made a loud creak. (Cánh cửa cũ tạo ra tiếng cọt kẹt lớn.) | Creek /kriːk/: thung lũng hẹp Ví dụ: We camped near a small creek. (Chúng tôi cắm trại gần một con suối nhỏ.) |
60 | Curb - Kerb | Curb /kɝːb/: kiềm chế Ví dụ: Try to curb your spending habits. (Hãy cố gắng kiềm chế thói quen chi tiêu của bạn.) | Kerb /kɝːb/: lề đường Ví dụ: Park your car next to the kerb. (Đậu xe của bạn cạnh lề đường.) |
61 | Ate - Eight | Ate /eɪt/: đã ăn Ví dụ: I ate breakfast an hour ago. (Tôi đã ăn sáng một giờ trước.) | Eight /eɪt/: số tám Ví dụ: There are eight people in our group. (Có tám người trong nhóm chúng tôi.) |
62 | Made - Maid | Made /meɪd/: đã làm Ví dụ: She made a delicious cake. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh ngon.) | Maid /meɪd/: người giúp việc Ví dụ: The maid cleaned the house thoroughly. (Người giúp việc đã dọn nhà rất sạch sẽ.) |
63 | Coarse - Course | Coarse /kɔːrs/: thô ráp Ví dụ: This fabric has a coarse texture. (Loại vải này có kết cấu thô ráp.) | Course /kɔːrs/: khóa học Ví dụ: I'm taking a computer course. (Tôi đang học một khóa học máy tính.) |
64 | Dam - Damn | Dam /dæm/: con đập Ví dụ: The dam controls the water flow. (Con đập kiểm soát dòng chảy nước.) | Damn /dæm/: chết tiệt Ví dụ: Damn! I forgot my keys. (Chết tiệt! Tôi quên chìa khóa.) |
65 | Dear - Deer | Dear /dɪr/: thân yêu Ví dụ: Dear friend, how are you? (Bạn thân yêu, bạn khỏe không?) | Deer /dɪr/: con nai Ví dụ: We saw a deer in the forest. (Chúng tôi thấy một con nai trong rừng.) |
66 | Die - Dye | Die /daɪ/: chết Ví dụ: Plants die without water. (Cây cối chết nếu không có nước.) | Dye /daɪ/: nhuộm Ví dụ: She wants to dye her hair blonde. (Cô ấy muốn nhuộm tóc màu vàng.) |
67 | Flour - Flower | Flour /ˈflaʊ.ɚ/: bột mì Ví dụ: I need flour to make bread. (Tôi cần bột mì để làm bánh mì.) | Flower /ˈflaʊ.ɚ/: hoa Ví dụ: This flower smells wonderful. (Bông hoa này có mùi thơm tuyệt vời.) |
68 | Heal - Heel | Heal /hiːl/: chữa lành Ví dụ: Time will heal the wound. (Thời gian sẽ chữa lành vết thương.) | Heel /hiːl/: gót chân Ví dụ: She wore shoes with high heels. (Cô ấy đi giày cao gót.) |
69 | Idle - Idol | Idle /ˈaɪ.dəl/: nhàn rỗi Ví dụ: Don't let your mind stay idle. (Đừng để tâm trí của bạn nhàn rỗi.) | Idol /ˈaɪ.dəl/: thần tượng Ví dụ: She's my idol in the music industry. (Cô ấy là thần tượng của tôi trong ngành âm nhạc.) |
70 | In - Inn | In /ɪn/: bên trong Ví dụ: The cat is in the house. (Con mèo ở trong nhà.) | Inn /ɪn/: nhà nghỉ Ví dụ: We stayed at a cozy inn. (Chúng tôi ở tại một nhà nghỉ ấm cúng.) |
71 | Knot - Not | Knot /nɑːt/: nút thắt Ví dụ: Tie a knot in the rope. (Thắt một nút trên sợi dây thừng.) | Not /nɑːt/: không phải Ví dụ: This is not what I wanted. (Đây không phải là thứ tôi muốn.) |
72 | Oar - Or | Oar /ɔːr/: mái chèo Ví dụ: He used an oar to row the boat. (Anh ấy sử dụng mái chèo để chèo thuyền.) | Or /ɔːr/: hoặc Ví dụ: Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?) |
73 | Poor - Pour | Poor /pɔːr/: nghèo Ví dụ: They help poor families in the community. (Họ giúp đỡ các gia đình nghèo trong cộng đồng.) | Pour /pɔːr/: đổ Ví dụ: Please pour some water into the glass. (Xin hãy đổ một ít nước vào ly.) |
74 | Pray - Prey | Pray /preɪ/: cầu nguyện Ví dụ: Many people pray before meals. (Nhiều người cầu nguyện trước bữa ăn.) | Prey /preɪ/: con mồi Ví dụ: The eagle hunts its prey from above. (Đại bàng săn mồi từ trên cao.) |
75 | Profit - Prophet | Profit /ˈprɑː.fɪt/: lợi nhuận Ví dụ: The company made a good profit this year. (Công ty đã có lợi nhuận tốt trong năm nay.) | Prophet /ˈprɑː.fɪt/: nhà tiên tri Ví dụ: The ancient prophet made many predictions. (Nhà tiên tri cổ đại đã đưa ra nhiều lời tiên đoán.) |
Từ đồng âm khác nghĩa là một trong những thử thách khi học tiếng Anh. Để phân biệt được các từ đồng âm, bạn không chỉ cần hiểu ý nghĩa mà còn cần nắm được ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây một số phương pháp giúp bạn chinh phục các cặp từ đồng âm này một cách khoa học và hiệu quả.
Cách học Từ đồng âm khác nghĩa hiệu quả
Thay vì học từng từ riêng lẻ, các bạn nên học theo các nhóm hoặc cặp từ đồng âm. Cách này giúp não bộ tạo ra sự liên kết giữa âm thanh và các từ có cách viết khác nhau giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
Ví dụ:
Phát âm | Từ | Nghĩa | Ví dụ |
/siː/ | See | nhìn thấy | I can see you |
/siː/ | Sea | biển | The sea is blue |
Phương pháp học theo các collocations sẽ giúp đơn giản hóa việc ghi nhớ và sử dụng những từ đồng âm trong tiếng Anh.
Ví dụ:
Bạn có thể lấy ví dụ hoặc viết câu chuyện ngắn có chứa các từ đồng âm cùng 1 nhóm. Các học này tạo cảm xúc tích cực, giúp ghi nhớ lâu hơn thông qua ngữ cảnh.
Ví dụ: BUY/BY/BYE:
Flashcards là công cụ học tập hiệu quả phù hợp để học từ đồng âm. Phương pháp này giúp bạn có thể ôn tập thường xuyên, ghi nhớ lâu dài.
Bạn có thể tạo các thẻ như sau:
Hãy cùng chúng mình làm bài kiểm tra nho nhỏ dưới đây để xem các bạn có thể phân biệt được các từ đồng âm trong tiếng Anh không nhé.
Bài tập: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống trong câu
1 - I didn't quite ____ what the lecturer said.
A. hear
B. here
2 - OMG! They left without bringing ____ lunch.
A. there
B. their
C. they're
3 - This is the first time I’ve ever seen a ____.
A. dear
B. deer
4 - Most celebrities love to have a house near the ____.
A. see
B. sea
5 - She doesn’t ____ much about Vietnamese history. Such a shame!
A. know
B. no
6 - The thief tried to ____ Picasso’s paintings but they failed.
A. steel
B. steal
7 - I didn’t know that you can ____.
A. sow
B. sew
C. Either could be used here.
8 - Gosh, yesterday was so stormy. I hope the ____ today is better.
A. weather
B. whether
9 - St. John was a famous medieval ____ in his time.
A. night
B. knight
10 - WOW the building ____ is enormous.
A. site
B. sight
11 - Her ____ is as soft as silk.
A. hair
B. hare
12 - The most important thing to me at this moment is my inner ____.
A. peace
B. piece
13 - He ____ eggs to his neighbor’s car window.
A. threw
B. through
14 - Stop waiting for him! You just ____ your time.
A. waist
B. waste
15 - Don’t say that I didn’t ____ you of the dog.
A. warn
B. worn
16 - My boy always reads my letters ____.
A. allowed
B. aloud
17 - This banana cake was made from wheat ____.
A. flower
B. flour
18 - This ____ is tailored to my husband’s size.
A. suit
B. suite
C. sweet
19 - On the ____, I enjoyed our trip.
A. whole
B. hole
20 - My ____ met my mother when he studied abroad.
A. father
B. farther
21 - The ____ is shining!
A. sun
B. son
22 - Only the true ____ can sit on this iron throne.
A. air
B. heir
23 - The book is ____ back at the library in a month.
A. dew
B. due
24 - You hit the ____ and the car will stop.
A. brake
B. break
25 - ____ makes people regret what they did wrong.
A. gilt
B. guilt
26 - Could you ____ the video for a moment?
A. paws
B. pause
Either could be used here.
27 - She ____ after seeing her idol.
A. feinted
B. fainted
28 - His blood runs in my child’s ____.
A. vane
B. vein
C. vain
29 - In order to run the event smoothly, we must be in ____.
A. sink
B. sync
30 - Today I ____ a giant fish.
A. caught
B. cot
ĐÁP ÁN
hear
their
deer
sea
know
steal
sew
weather
knight
site
hair
peace
threw
waste
warn
aloud
flour
suit
whole
father
sun
heir
due
break
guilt
pause
fainted
vein
sync
caught
Như vậy, Trung tâm Tiếng Anh đã tổng hợp cho bạn 70+ cặp từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh thông dụng nhất và một số tips phân biệt.
Hy vọng, qua bài viết này, các bạn có thể tránh được những sai sót khi gặp cặp từ đồng âm. Chúc các bạn luôn kiên trì học tiếng Anh và tiến bộ từng ngày!