Bạn có biết rằng chỉ cần nắm vững khoảng 1000 từ vựng cơ bản thông dụng nhất, bạn đã có thể hiểu được 75% nội dung trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày? Và thay vì học từ vựng một cách lộn xộn, việc học theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và áp dụng hiệu quả trong thực tế.
Trong bài viết ngày, Trung tâm Tiếng Anh sẽ tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất được phân loại thành 30 chủ đề rõ ràng, kèm theo phiên âm chuẩn và phương pháp học tối ưu.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
aunt | n | /ɑːnt/ | cô, dì |
boyfriend | n | /ˈbɔɪfrend/ | bạn trai |
bride | n | /braɪd/ | cô dâu |
brother | n | /ˈbrʌðər/ | anh trai, em trai |
child | n | /tʃaɪld/ | đứa trẻ |
cousin | n | /ˈkʌzən/ | anh chị em họ |
couple | n | /ˈkʌpəl/ | cặp đôi |
daughter | n | /ˈdɔːtər/ | con gái |
divorce | n/v | /dɪˈvɔːrs/ | ly hôn |
family | n | /ˈfæməli/ | gia đình |
father | n | /ˈfɑːðər/ | cha, bố |
friend | n | /frend/ | bạn |
girlfriend | n | /ˈɡɜːrlfrend/ | bạn gái |
grandfather | n | /ˈɡrænfɑːðər/ | ông (nội, ngoại) |
grandmother | n | /ˈɡrænmʌðər/ | bà (nội, ngoại) |
grandparents | n | /ˈɡrænperənts/ | ông bà |
groom | n | /ɡruːm/ | chú rể |
husband | n | /ˈhʌzbənd/ | chồng |
love | n/v | /lʌv/ | tình yêu/yêu |
marriage | n | /ˈmærɪdʒ/ | hôn nhân |
marry | v | /ˈmæri/ | kết hôn |
mother | n | /ˈmʌðər/ | mẹ |
neighbor | n | /ˈneɪbər/ | hàng xóm |
nephew | n | /ˈnefjuː/ | cháu trai |
niece | n | /niːs/ | cháu gái |
parent | n | /ˈpɛrənt/ | cha mẹ |
relationship | n | /rɪˈleɪʃənʃɪp/ | mối quan hệ |
relative | n | /ˈrelətɪv/ | họ hàng |
sibling | n | /ˈsɪblɪŋ/ | anh chị em |
single | adj | /ˈsɪŋɡəl/ | độc thân |
sister | n | /ˈsɪstər/ | chị gái, em gái |
son | n | /sʌn/ | con trai |
stepfather | n | /ˈstepfɑːðər/ | cha dượng |
stepmother | n | /ˈstepmʌðər/ | mẹ kế |
twin | n | /twɪn/ | sinh đôi |
uncle | n | /ˈʌŋkəl/ | chú, bác |
wedding | n | /ˈwedɪŋ/ | đám cưới |
wife | n | /waɪf/ | vợ |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
ankle | n | /ˈæŋkəl/ | mắt cá chân |
arm | n | /ɑːrm/ | cánh tay |
back | n | /bæk/ | lưng |
belly | n | /ˈbeli/ | bụng |
blood | n | /blʌd/ | máu |
body | n | /ˈbɑːdi/ | cơ thể |
bone | n | /boʊn/ | xương |
brain | n | /breɪn/ | não |
breath | n | /breθ/ | hơi thở |
cheek | n | /tʃiːk/ | má |
chest | n | /tʃest/ | ngực |
chin | n | /tʃɪn/ | cằm |
ear | n | /ɪr/ | tai |
elbow | n | /ˈelboʊ/ | khuỷu tay |
eye | n | /aɪ/ | mắt |
eyebrow | n | /ˈaɪbraʊ/ | lông mày |
eyelash | n | /ˈaɪlæʃ/ | lông mi |
face | n | /feɪs/ | khuôn mặt |
finger | n | /ˈfɪŋɡər/ | ngón tay |
foot | n | /fʊt/ | bàn chân |
forehead | n | /ˈfɔːrhed/ | trán |
hair | n | /hɛr/ | tóc |
hand | n | /hænd/ | bàn tay |
head | n | /hed/ | đầu |
heart | n | /hɑːrt/ | tim |
heel | n | /hiːl/ | gót chân |
hip | n | /hɪp/ | hông |
jaw | n | /dʒɔː/ | hàm |
kidney | n | /ˈkɪdni/ | thận |
knee | n | /niː/ | đầu gối |
leg | n | /leɡ/ | chân |
lip | n | /lɪp/ | môi |
liver | n | /ˈlɪvər/ | gan |
lung | n | /lʌŋ/ | phổi |
mouth | n | /maʊθ/ | miệng |
muscle | n | /ˈmʌsəl/ | cơ bắp |
nail | n | /neɪl/ | móng |
neck | n | /nek/ | cổ |
nerve | n | /nɜːrv/ | thần kinh |
nose | n | /noʊz/ | mũi |
pulse | n | /pʌls/ | mạch |
shoulder | n | /ˈʃoʊldər/ | vai |
skin | n | /skɪn/ | da |
spine | n | /spaɪn/ | cột sống |
stomach | n | /ˈstʌmək/ | dạ dày |
throat | n | /θroʊt/ | cổ họng |
thumb | n | /θʌm/ | ngón tay cái |
toe | n | /toʊ/ | ngón chân |
tongue | n | /tʌŋ/ | lưỡi |
tooth | n | /tuːθ/ | răng |
waist | n | /weɪst/ | eo |
wrist | n | /rɪst/ | cổ tay |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
apple | n | /ˈæpəl/ | táo |
banana | n | /bəˈnænə/ | chuối |
beef | n | /biːf/ | thịt bò |
beer | n | /bɪr/ | bia |
bread | n | /bred/ | bánh mì |
breakfast | n | /ˈbrekfəst/ | bữa sáng |
butter | n | /ˈbʌtər/ | bơ |
cake | n | /keɪk/ | bánh ngọt |
candy | n | /ˈkændi/ | kẹo |
carrot | n | /ˈkærət/ | cà rốt |
cheese | n | /tʃiːz/ | phô mai |
chicken | n | /ˈtʃɪkən/ | thịt gà |
chocolate | n | /ˈtʃɔːklət/ | sô cô la |
coffee | n | /ˈkɔːfi/ | cà phê |
cookie | n | /ˈkʊki/ | bánh quy |
corn | n | /kɔːrn/ | ngô |
cream | n | /kriːm/ | kem |
cucumber | n | /ˈkjuːkʌmbər/ | dưa chuột |
dessert | n | /dɪˈzɜːrt/ | tráng miệng |
dinner | n | /ˈdɪnər/ | bữa tối |
drink | v/n | /drɪŋk/ | uống/đồ uống |
egg | n | /eɡ/ | trứng |
fish | n | /fɪʃ/ | cá |
flour | n | /ˈflaʊər/ | bột mì |
fruit | n | /fruːt/ | trái cây |
garlic | n | /ˈɡɑːrlɪk/ | tỏi |
grape | n | /ɡreɪp/ | nho |
honey | n | /ˈhʌni/ | mật ong |
ice | n | /aɪs/ | đá |
ice cream | n | /ˈaɪs kriːm/ | kem |
juice | n | /dʒuːs/ | nước ép |
lemon | n | /ˈlemən/ | chanh |
lettuce | n | /ˈletəs/ | rau diếp |
lunch | n | /lʌntʃ/ | bữa trưa |
meat | n | /miːt/ | thịt |
milk | n | /mɪlk/ | sữa |
mushroom | n | /ˈmʌʃruːm/ | nấm |
noodle | n | /ˈnuːdəl/ | mì |
oil | n | /ɔɪl/ | dầu |
onion | n | /ˈʌnjən/ | hành tây |
orange | n | /ˈɔːrɪndʒ/ | cam |
pasta | n | /ˈpɑːstə/ | mì ống |
pepper | n | /ˈpepər/ | tiêu |
pizza | n | /ˈpiːtsə/ | pizza |
pork | n | /pɔːrk/ | thịt heo |
potato | n | /pəˈteɪtoʊ/ | khoai tây |
rice | n | /raɪs/ | gạo, cơm |
salad | n | /ˈsæləd/ | salad |
salt | n | /sɔːlt/ | muối |
sandwich | n | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh sandwich |
soup | n | /suːp/ | canh, súp |
strawberry | n | /ˈstrɔːberi/ | dâu tây |
sugar | n | /ˈʃʊɡər/ | đường |
tea | n | /tiː/ | trà |
tomato | n | /təˈmeɪtoʊ/ | cà chua |
vegetable | n | /ˈvedʒtəbəl/ | rau |
water | n | /ˈwɔːtər/ | nước |
wine | n | /waɪn/ | rượu vang |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
belt | n | /belt/ | thắt lưng |
blouse | n | /blaʊs/ | áo cánh |
boots | n | /buːts/ | ủng |
bra | n | /brɑː/ | áo lót |
button | n | /ˈbʌtən/ | cúc áo |
cap | n | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
coat | n | /koʊt/ | áo khoác |
collar | n | /ˈkɑːlər/ | cổ áo |
dress | n | /dres/ | váy |
fashion | n | /ˈfæʃən/ | thời trang |
gloves | n | /ɡlʌvz/ | găng tay |
hat | n | /hæt/ | mũ |
jacket | n | /ˈdʒækɪt/ | áo jacket |
jeans | n | /dʒiːnz/ | quần jeans |
pants | n | /pænts/ | quần dài |
pajamas | n | /pəˈdʒɑːməz/ | đồ ngủ |
n | /ˈpɑːkət/ | túi | |
sandals | n | /ˈsændəlz/ | dép |
scarf | n | /skɑːrf/ | khăn quàng |
shirt | n | /ʃɜːrt/ | áo sơ mi |
shoe | n | /ʃuː/ | giày |
shorts | n | /ʃɔːrts/ | quần ngắn |
size | n | /saɪz/ | kích cỡ |
skirt | n | /skɜːrt/ | chân váy |
slipper | n | /ˈslɪpər/ | dép lê |
sneakers | n | /ˈsniːkərz/ | giày thể thao |
sock | n | /sɑːk/ | tất |
style | n | /staɪl/ | phong cách |
suit | n | /suːt/ | bộ vest |
sweater | n | /ˈswetər/ | áo len |
swimsuit | n | /ˈswɪmsuːt/ | đồ bơi |
t-shirt | n | /ˈtiːʃɜːrt/ | áo thun |
tie | n | /taɪ/ | cà vạt |
underwear | n | /ˈʌndərwer/ | đồ lót |
uniform | n | /ˈjuːnɪfɔːrm/ | đồng phục |
zipper | n | /ˈzɪpər/ | khóa kéo |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
beige | adj | /beɪʒ/ | màu be |
black | adj | /blæk/ | màu đen |
blue | adj | /bluː/ | màu xanh dương |
bright | adj | /braɪt/ | sáng |
brown | adj | /braʊn/ | màu nâu |
color | n | /ˈkʌlər/ | màu sắc |
dark | adj | /dɑːrk/ | tối |
gold | adj | /ɡoʊld/ | màu vàng kim |
gray | adj | /ɡreɪ/ | màu xám |
green | adj | /ɡriːn/ | màu xanh lá |
light | adj | /laɪt/ | nhạt |
maroon | adj | /məˈruːn/ | màu nâu đỏ |
navy | adj | /ˈneɪvi/ | màu xanh navy |
orange | adj | /ˈɔːrɪndʒ/ | màu cam |
pale | adj | /peɪl/ | nhạt |
pink | adj | /pɪŋk/ | màu hồng |
purple | adj | /ˈpɜːrpəl/ | màu tím |
red | adj | /red/ | màu đỏ |
shade | n | /ʃeɪd/ | sắc thái |
silver | adj | /ˈsɪlvər/ | màu bạc |
turquoise | adj | /ˈtɜːrkɔɪz/ | màu xanh ngọc |
violet | adj | /ˈvaɪələt/ | màu tím violet |
white | adj | /waɪt/ | màu trắng |
yellow | adj | /ˈjeloʊ/ | màu vàng |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
eight | num | /eɪt/ | số tám |
eighteen | num | /ˌeɪˈtiːn/ | số mười tám |
eighty | num | /ˈeɪti/ | số tám mười |
eleven | num | /ɪˈlevən/ | số mười một |
fifteen | num | /ˌfɪfˈtiːn/ | số mười lăm |
fifth | num | /fɪfθ/ | thứ năm |
fifty | num | /ˈfɪfti/ | số năm mười |
first | num | /fɜːrst/ | thứ nhất |
five | num | /faɪv/ | số năm |
forty | num | /ˈfɔːrti/ | số bốn mười |
four | num | /fɔːr/ | số bốn |
fourth | num | /fɔːrθ/ | thứ tư |
fourteen | num | /ˌfɔːrˈtiːn/ | số mười bốn |
hundred | num | /ˈhʌndrəd/ | số trăm |
last | adj | /læst/ | cuối cùng |
million | num | /ˈmɪljən/ | triệu |
nine | num | /naɪn/ | số chín |
nineteen | num | /ˌnaɪnˈtiːn/ | số mười chín |
ninety | num | /ˈnaɪnti/ | số chín mười |
number | n | /ˈnʌmbər/ | số |
one | num | /wʌn/ | số một |
second | num | /ˈsekənd/ | thứ hai |
seven | num | /ˈsevən/ | số bảy |
seventeen | num | /ˌsevənˈtiːn/ | số mười bảy |
seventy | num | /ˈsevənti/ | số bảy mười |
six | num | /sɪks/ | số sáu |
sixteen | num | /ˌsɪksˈtiːn/ | số mười sáu |
sixty | num | /ˈsɪksti/ | số sáu mười |
ten | num | /ten/ | số mười |
third | num | /θɜːrd/ | thứ ba |
thirteen | num | /ˌθɜːrˈtiːn/ | số mười ba |
thirty | num | /ˈθɜːrti/ | số ba mười |
thousand | num | /ˈθaʊzənd/ | số nghìn |
three | num | /θriː/ | số ba |
twelve | num | /twelv/ | số mười hai |
twenty | num | /ˈtwenti/ | số hai mười |
two | num | /tuː/ | số hai |
zero | num | /ˈzɪroʊ/ | số không |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
afternoon | n | /ˌæftərˈnuːn/ | buổi chiều |
april | n | /ˈeɪprəl/ | tháng tư |
august | n | /ˈɔːɡəst/ | tháng tám |
autumn | n | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
calendar | n | /ˈkælɪndər/ | lịch |
century | n | /ˈsentʃəri/ | thế kỷ |
clock | n | /klɑːk/ | đồng hồ |
date | n | /deɪt/ | ngày tháng |
day | n | /deɪ/ | ngày |
december | n | /dɪˈsembər/ | tháng mười hai |
early | adj | /ˈɜːrli/ | sớm |
evening | n | /ˈiːvnɪŋ/ | buổi tối |
february | n | /ˈfebrueri/ | tháng hai |
friday | n | /ˈfraɪdeɪ/ | thứ sáu |
future | n | /ˈfjuːtʃər/ | tương lai |
holiday | n | /ˈhɑːlədeɪ/ | ngày lễ |
hour | n | /aʊər/ | giờ |
january | n | /ˈdʒænjueri/ | tháng một |
july | n | /dʒuˈlaɪ/ | tháng bảy |
june | n | /dʒuːn/ | tháng sáu |
late | adj | /leɪt/ | muộn |
march | n | /mɑːrtʃ/ | tháng ba |
may | n | /meɪ/ | tháng năm |
midnight | n | /ˈmɪdnaɪt/ | nửa đêm |
minute | n | /ˈmɪnɪt/ | phút |
monday | n | /ˈmʌndeɪ/ | thứ hai |
month | n | /mʌnθ/ | tháng |
morning | n | /ˈmɔːrnɪŋ/ | buổi sáng |
night | n | /naɪt/ | đêm |
noon | n | /nuːn/ | trưa |
november | n | /noʊˈvembər/ | tháng mười một |
october | n | /ɑːkˈtoʊbər/ | tháng mười |
past | n | /pæst/ | quá khứ |
present | n | /ˈprezənt/ | hiện tại |
saturday | n | /ˈsætərdeɪ/ | thứ bảy |
schedule | n | /ˈskedʒuːl/ | lịch trình |
season | n | /ˈsiːzən/ | mùa |
second | n | /ˈsekənd/ | giây |
september | n | /sepˈtembər/ | tháng chín |
spring | n | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
summer | n | /ˈsʌmər/ | mùa hè |
sunday | n | /ˈsʌndeɪ/ | chủ nhật |
thursday | n | /ˈθɜːrzdeɪ/ | thứ năm |
time | n | /taɪm/ | thời gian |
today | adv | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
tomorrow | adv | /təˈmɑːroʊ/ | ngày mai |
tuesday | n | /ˈtuːzdeɪ/ | thứ ba |
watch | n | /wɑːtʃ/ | đồng hồ đeo tay |
wednesday | n | /ˈwenzdeɪ/ | thứ tư |
week | n | /wiːk/ | tuần |
weekend | n | /ˈwiːkend/ | cuối tuần |
winter | n | /ˈwɪntər/ | mùa đông |
year | n | /jɪr/ | năm |
yesterday | adv | /ˈjestərdeɪ/ | hôm qua |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
athlete | n | /ˈæθliːt/ | vận động viên |
ball | n | /bɔːl/ | bóng |
baseball | n | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
basketball | n | /ˈbæskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
boxing | n | /ˈbɑːksɪŋ/ | quyền anh |
champion | n | /ˈtʃæmpiən/ | nhà vô địch |
coach | n | /koʊtʃ/ | huấn luyện viên |
competition | n | /ˌkɑːmpəˈtɪʃən/ | cuộc thi |
cycling | n | /ˈsaɪklɪŋ/ | đua xe đạp |
exercise | n/v | /ˈeksərsaɪz/ | tập thể dục |
fan | n | /fæn/ | người hâm mộ |
football | n | /ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá |
game | n | /ɡeɪm/ | trận đấu |
goal | n | /ɡoʊl/ | bàn thắng |
golf | n | /ɡɑːlf/ | golf |
gym | n | /dʒɪm/ | phòng tập |
helmet | n | /ˈhelmət/ | mũ bảo hiểm |
hockey | n | /ˈhɑːki/ | khúc côn cầu |
jog | v | /dʒɑːɡ/ | chạy bộ |
lose | v | /luːz/ | thua |
match | n | /mætʃ/ | trận đấu |
medal | n | /ˈmedəl/ | huy chương |
olympics | n | /əˈlɪmpɪks/ | thế vận hội |
pitch | n | /pɪtʃ/ | sân |
player | n | /ˈpleɪər/ | cầu thủ |
practice | n/v | /ˈpræktəs/ | luyện tập |
race | n/v | /reɪs/ | cuộc đua/đua |
referee | n | /ˌrefəˈriː/ | trọng tài |
result | n | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
run | v | /rʌn/ | chạy |
score | n/v | /skɔːr/ | điểm số/ghi bàn |
skiing | n | /ˈskiːɪŋ/ | trượt tuyết |
soccer | n | /ˈsɑːkər/ | bóng đá |
sport | n | /spɔːrt/ | thể thao |
stadium | n | /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
swim | v | /swɪm/ | bơi |
team | n | /tiːm/ | đội |
tennis | n | /ˈtenɪs/ | tennis |
tournament | n | /ˈtʊrnəmənt/ | giải đấu |
training | n | /ˈtreɪnɪŋ/ | tập luyện |
trophy | n | /ˈtroʊfi/ | cúp |
volleyball | n | /ˈvɑːlibɔːl/ | bóng chuyền |
win | v | /wɪn/ | thắng |
yoga | n | /ˈjoʊɡə/ | yoga |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
actor | n | /ˈæktər/ | diễn viên nam |
actress | n | /ˈæktrəs/ | diễn viên nữ |
art | n | /ɑːrt/ | nghệ thuật |
audience | n | /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
band | n | /bænd/ | ban nhạc |
book | n | /bʊk/ | sách |
camera | n | /ˈkæmərə/ | máy ảnh |
channel | n | /ˈtʃænəl/ | kênh |
cinema | n | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim |
circus | n | /ˈsɜːrkəs/ | rạp xiếc |
comedy | n | /ˈkɑːmədi/ | hài kịch |
concert | n | /ˈkɑːnsərt/ | hòa nhạc |
culture | n | /ˈkʌltʃər/ | văn hóa |
dance | v/n | /dæns/ | nhảy/điệu nhảy |
documentary | n | /ˌdɑːkjuˈmentəri/ | phim tài liệu |
drama | n | /ˈdrɑːmə/ | kịch |
entertainment | n | /ˌentərˈteɪnmənt/ | giải trí |
festival | n | /ˈfestəvəl/ | lễ hội |
film | n | /fɪlm/ | phim |
fun | n | /fʌn/ | vui |
gallery | n | /ˈɡæləri/ | phòng trưng bày |
guitar | n | /ɡɪˈtɑːr/ | đàn guitar |
hobby | n | /ˈhɑːbi/ | sở thích |
instrument | n | /ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
joke | n | /dʒoʊk/ | truyện cười |
laugh | v | /læf/ | cười |
magazine | n | /ˈmæɡəziːn/ | tạp chí |
movie | n | /ˈmuːvi/ | phim |
music | n | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
musician | n | /mjuˈzɪʃən/ | nhạc sĩ |
news | n | /nuːz/ | tin tức |
newspaper | n | /ˈnuːzpeɪpər/ | báo |
novel | n | /ˈnɑːvəl/ | tiểu thuyết |
opera | n | /ˈɑːprə/ | opera |
painting | n | /ˈpeɪntɪŋ/ | bức tranh |
party | n | /ˈpɑːrti/ | tiệc |
performance | n | /pərˈfɔːrməns/ | buổi biểu diễn |
piano | n | /piˈænoʊ/ | đàn piano |
play | n/v | /pleɪ/ | vở kịch/chơi |
program | n | /ˈproʊɡræm/ | chương trình |
radio | n | /ˈreɪdioʊ/ | đài |
read | v | /riːd/ | đọc |
sculpture | n | /ˈskʌlptʃər/ | điêu khắc |
show | n/v | /ʃoʊ/ | chương trình/trình diễn |
sing | v | /sɪŋ/ | hát |
singer | n | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
song | n | /sɔːŋ/ | bài hát |
stage | n | /steɪdʒ/ | sân khấu |
story | n | /ˈstɔːri/ | câu chuyện |
talent | n | /ˈtælənt/ | tài năng |
television | n | /ˈtelɪvɪʒən/ | tivi |
theater | n | /ˈθiːətər/ | nhà hát |
ticket | n | /ˈtɪkɪt/ | vé |
video | n | /ˈvɪdioʊ/ | video |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
alphabet | n | /ˈælfəbet/ | bảng chữ cái |
answer | n/v | /ˈænsər/ | câu trả lời/trả lời |
assignment | n | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập |
attention | n | /əˈtenʃən/ | sự chú ý |
blackboard | n | /ˈblækbɔːrd/ | bảng đen |
book | n | /bʊk/ | sách |
calculator | n | /ˈkælkjuleɪtər/ | máy tính |
certificate | n | /sərˈtɪfɪkət/ | chứng chỉ |
chalk | n | /tʃɔːk/ | phấn |
cheat | v | /tʃiːt/ | gian lận |
class | n | /klæs/ | lớp học |
classmate | n | /ˈklæsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
classroom | n | /ˈklæsruːm/ | phòng học |
college | n | /ˈkɑːlɪdʒ/ | đại học |
computer | n | /kəmˈpjuːtər/ | máy tính |
course | n | /kɔːrs/ | khóa học |
degree | n | /dɪˈɡriː/ | bằng cấp |
desk | n | /desk/ | bàn học |
dictionary | n | /ˈdɪkʃəneri/ | từ điển |
diploma | n | /dɪˈploʊmə/ | bằng tốt nghiệp |
draw | v | /drɔː/ | vẽ |
education | n | /ˌedʒuˈkeɪʃən/ | giáo dục |
eraser | n | /ɪˈreɪsər/ | tẩy |
exam | n | /ɪɡˈzæm/ | kỳ thi |
exercise | n | /ˈeksərsaɪz/ | bài tập |
explain | v | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
fail | v | /feɪl/ | trượt |
grade | n | /ɡreɪd/ | điểm |
graduate | v | /ˈɡrædʒueɪt/ | tốt nghiệp |
grammar | n | /ˈɡræmər/ | ngữ pháp |
graduation | n | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | lễ tốt nghiệp |
homework | n | /ˈhoʊmwɜːrk/ | bài tập về nhà |
kindergarten | n | /ˈkɪndərɡɑːrtən/ | mẫu giáo |
knowledge | n | /ˈnɑːlɪdʒ/ | kiến thức |
language | n | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
learn | v | /lɜːrn/ | học |
lecture | n | /ˈlektʃər/ | bài giảng |
lesson | n | /ˈlesən/ | bài học |
library | n | /ˈlaɪbreri/ | thư viện |
major | n | /ˈmeɪdʒər/ | chuyên ngành |
mark | n | /mɑːrk/ | điểm |
mathematics | n | /ˌmæθəˈmætɪks/ | toán học |
notebook | n | /ˈnoʊtbʊk/ | sổ ghi chép |
page | n | /peɪdʒ/ | trang |
paper | n | /ˈpeɪpər/ | giấy |
pass | v | /pæs/ | đỗ |
pen | n | /pen/ | bút |
pencil | n | /ˈpensəl/ | bút chì |
presentation | n | /ˌpriːzenˈteɪʃən/ | bài thuyết trình |
principal | n | /ˈprɪnsəpəl/ | hiệu trưởng |
project | n | /ˈprɑːdʒekt/ | dự án |
pupil | n | /ˈpjuːpəl/ | học sinh |
question | n | /ˈkwestʃən/ | câu hỏi |
quiz | n | /kwɪz/ | bài kiểm tra ngắn |
read | v | /riːd/ | đọc |
report | n | /rɪˈpɔːrt/ | báo cáo |
research | n/v | /rɪˈsɜːrtʃ/ | nghiên cứu |
result | n | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
ruler | n | /ˈruːlər/ | thước kẻ |
scholarship | n | /ˈskɑːlərʃɪp/ | học bổng |
school | n | /skuːl/ | trường học |
science | n | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
semester | n | /sɪˈmestər/ | học kỳ |
skill | n | /skɪl/ | kỹ năng |
student | n | /ˈstuːdənt/ | học sinh |
study | v | /ˈstʌdi/ | học |
subject | n | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
teacher | n | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
test | n | /test/ | bài kiểm tra |
textbook | n | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
understand | v | /ˌʌndərˈstænd/ | hiểu |
university | n | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | đại học |
vocabulary | n | /voʊˈkæbjəleri/ | từ vựng |
write | v | /raɪt/ | viết |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
accountant | n | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
appointment | n | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn |
architect | n | /ˈɑːrkɪtekt/ | kiến trúc sư |
artist | n | /ˈɑːrtɪst/ | nghệ sĩ |
assistant | n | /əˈsɪstənt/ | trợ lý |
boss | n | /bɔːs/ | sếp |
builder | n | /ˈbɪldər/ | thợ xây |
business | n | /ˈbɪznəs/ | kinh doanh |
career | n | /kəˈrɪr/ | sự nghiệp |
chef | n | /ʃef/ | đầu bếp |
client | n | /ˈklaɪənt/ | khách hàng |
clerk | n | /klɜːrk/ | thư ký |
colleague | n | /ˈkɑːliːɡ/ | đồng nghiệp |
company | n | /ˈkʌmpəni/ | công ty |
computer | n | /kəmˈpjuːtər/ | máy tính |
construction | n | /kənˈstrʌkʃən/ | xây dựng |
contract | n | /ˈkɑːntrækt/ | hợp đồng |
customer | n | /ˈkʌstəmər/ | khách hàng |
dentist | n | /ˈdentɪst/ | nha sĩ |
department | n | /dɪˈpɑːrtmənt/ | phòng ban |
director | n | /dəˈrektər/ | giám đốc |
doctor | n | /ˈdɑːktər/ | bác sĩ |
driver | n | /ˈdraɪvər/ | tài xế |
electrician | n | /ɪˌlekˈtrɪʃən/ | thợ điện |
employee | n | /ɪmˈplɔɪiː/ | nhân viên |
employer | n | /ɪmˈplɔɪər/ | chủ lao động |
engineer | n | /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
experience | n | /ɪkˈspɪriəns/ | kinh nghiệm |
factory | n | /ˈfæktəri/ | nhà máy |
farmer | n | /ˈfɑːrmər/ | nông dân |
firefighter | n | /ˈfaɪərfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
hairdresser | n | /ˈherdresər/ | thợ cắt tóc |
hospital | n | /ˈhɑːspɪtəl/ | bệnh viện |
interview | n/v | /ˈɪntərvjuː/ | phỏng vấn |
job | n | /dʒɑːb/ | công việc |
journalist | n | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | nhà báo |
lawyer | n | /ˈlɔːjər/ | luật sư |
librarian | n | /laɪˈbreriən/ | thủ thư |
manager | n | /ˈmænɪdʒər/ | quản lý |
mechanic | n | /məˈkænɪk/ | thợ máy |
meeting | n | /ˈmiːtɪŋ/ | cuộc họp |
money | n | /ˈmʌni/ | tiền |
musician | n | /mjuˈzɪʃən/ | nhạc sĩ |
nurse | n | /nɜːrs/ | y tá |
occupation | n | /ˌɑːkjuˈpeɪʃən/ | nghề nghiệp |
office | n | /ˈɔːfɪs/ | văn phòng |
overtime | n | /ˈoʊvərtaɪm/ | làm thêm giờ |
part-time | adj | /ˈpɑːrt taɪm/ | bán thời gian |
pharmacist | n | /ˈfɑːrməsəst/ | dược sĩ |
photographer | n | /fəˈtɑːɡrəfər/ | nhiếp ảnh gia |
pilot | n | /ˈpaɪlət/ | phi công |
plumber | n | /ˈplʌmər/ | thợ sửa ống nước |
police | n | /pəˈliːs/ | cảnh sát |
position | n | /pəˈzɪʃən/ | vị trí |
profession | n | /prəˈfeʃən/ | nghề |
professor | n | /prəˈfesər/ | giáo sư |
programmer | n | /ˈproʊɡræmər/ | lập trình viên |
promotion | n | /prəˈmoʊʃən/ | thăng chức |
qualification | n | /ˌkwɑːləfəˈkeɪʃən/ | bằng cấp |
receptionist | n | /rɪˈsepʃənəst/ | lễ tân |
reporter | n | /rɪˈpɔːrtər/ | phóng viên |
responsibility | n | /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm |
retire | v | /rɪˈtaɪər/ | nghỉ hưu |
salary | n | /ˈsæləri/ | lương |
scientist | n | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
secretary | n | /ˈsekrəteri/ | thư ký |
skill | n | /skɪl/ | kỹ năng |
soldier | n | /ˈsoʊldʒər/ | binh sĩ |
surgeon | n | /ˈsɜːrdʒən/ | bác sĩ phẫu thuật |
task | n | /tæsk/ | nhiệm vụ |
teacher | n | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
training | n | /ˈtreɪnɪŋ/ | đào tạo |
translator | n | /trænsˈleɪtər/ | người dịch |
unemployed | adj | /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ | thất nghiệp |
vacation | n | /veɪˈkeɪʃən/ | nghỉ phép |
veterinarian | n | /ˌvetərɪˈneriən/ | bác sĩ thú y |
waiter | n | /ˈweɪtər/ | nam phục vụ |
waitress | n | /ˈweɪtrəs/ | nữ phục vụ |
work | v/n | /wɜːrk/ | làm việc/công việc |
worker | n | /ˈwɜːrkər/ | công nhân |
workplace | n | /ˈwɜːrkpleɪs/ | nơi làm việc |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
address | n | /əˈdres/ | địa chỉ |
apartment | n | /əˈpɑːrtmənt/ | căn hộ |
attic | n | /ˈætɪk/ | gác mái |
backyard | n | /ˈbækjɑːrd/ | sân sau |
balcony | n | /ˈbælkəni/ | ban công |
basement | n | /ˈbeɪsmənt/ | tầng hầm |
bathroom | n | /ˈbæθruːm/ | phòng tắm |
bed | n | /bed/ | giường |
bedroom | n | /ˈbedruːm/ | phòng ngủ |
blanket | n | /ˈblæŋkət/ | chăn |
brick | n | /brɪk/ | gạch |
building | n | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
carpet | n | /ˈkɑːrpət/ | thảm |
ceiling | n | /ˈsiːlɪŋ/ | trần nhà |
chair | n | /tʃer/ | ghế |
chimney | n | /ˈtʃɪmni/ | ống khói |
closet | n | /ˈklɑːzət/ | tủ quần áo |
construction | n | /kənˈstrʌkʃən/ | xây dựng |
corridor | n | /ˈkɔːrɪdɔːr/ | hành lang |
couch | n | /kaʊtʃ/ | ghế sofa |
cupboard | n | /ˈkʌbərd/ | tủ chén |
curtain | n | /ˈkɜːrtən/ | rèm cửa |
decoration | n | /ˌdekəˈreɪʃən/ | trang trí |
dining room | n | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
door | n | /dɔːr/ | cửa |
doorbell | n | /ˈdɔːrbel/ | chuông cửa |
electricity | n | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | điện |
elevator | n | /ˈeləveɪtər/ | thang máy |
entrance | n | /ˈentrəns/ | lối vào |
fence | n | /fens/ | hàng rào |
fireplace | n | /ˈfaɪərpleɪs/ | lò sưởi |
flat | n | /flæt/ | căn hộ |
floor | n | /flɔːr/ | sàn nhà |
fountain | n | /ˈfaʊntən/ | đài phun nước |
furniture | n | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | đồ nội thất |
garage | n | /ɡəˈrɑːʒ/ | gara |
garden | n | /ˈɡɑːrdən/ | vườn |
gate | n | /ɡeɪt/ | cổng |
guest | n | /ɡest/ | khách |
hall | n | /hɔːl/ | sảnh |
heating | n | /ˈhiːtɪŋ/ | sưởi ấm |
home | n | /hoʊm/ | nhà |
house | n | /haʊs/ | ngôi nhà |
household | n | /ˈhaʊshoʊld/ | gia đình |
insurance | n | /ɪnˈʃʊrəns/ | bảo hiểm |
key | n | /kiː/ | chìa khóa |
kitchen | n | /ˈkɪtʃən/ | nhà bếp |
ladder | n | /ˈlædər/ | thang |
lamp | n | /læmp/ | đèn |
landlord | n | /ˈlændlɔːrd/ | chủ nhà |
lease | n | /liːs/ | hợp đồng thuê |
light | n | /laɪt/ | ánh sáng |
living room | n | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
lock | n | /lɑːk/ | khóa |
mailbox | n | /ˈmeɪlbɑːks/ | hộp thư |
mattress | n | /ˈmætrəs/ | đệm |
mirror | n | /ˈmɪrər/ | gương |
mortgage | n | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | thế chấp |
neighbor | n | /ˈneɪbər/ | hàng xóm |
ownership | n | /ˈoʊnərʃɪp/ | quyền sở hữu |
paint | n/v | /peɪnt/ | sơn |
parking | n | /ˈpɑːrkɪŋ/ | đỗ xe |
pillow | n | /ˈpɪloʊ/ | gối |
porch | n | /pɔːrtʃ/ | hiên |
property | n | /ˈprɑːpərti/ | tài sản |
refrigerator | n | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | tủ lạnh |
rent | v/n | /rent/ | thuê/tiền thuê |
renovation | n | /ˌrenəˈveɪʃən/ | cải tạo |
roof | n | /ruːf/ | mái nhà |
room | n | /ruːm/ | phòng |
security | n | /sɪˈkjʊrəti/ | an ninh |
shelter | n | /ˈʃeltər/ | nơi trú ẩn |
shower | n | /ˈʃaʊər/ | vòi sen |
sink | n | /sɪŋk/ | bồn rửa |
sofa | n | /ˈsoʊfə/ | ghế sofa |
stairs | n | /sterz/ | cầu thang |
stove | n | /stoʊv/ | bếp |
suburb | n | /ˈsʌbɜːrb/ | ngoại ô |
switch | n | /swɪtʃ/ | công tắc |
table | n | /ˈteɪbəl/ | bàn |
tenant | n | /ˈtenənt/ | người thuê |
toilet | n | /ˈtɔɪlət/ | nhà vệ sinh |
upstairs | adv | /ˌʌpˈsterz/ | tầng trên |
utilities | n | /juːˈtɪlətiz/ | tiện ích |
wall | n | /wɔːl/ | tường |
wardrobe | n | /ˈwɔːrdroʊb/ | tủ quần áo |
window | n | /ˈwɪndoʊ/ | cửa sổ |
yard | n | /jɑːrd/ | sân |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
accident | n | /ˈæksədənt/ | tai nạn |
airplane | n | /ˈerpleɪn/ | máy bay |
airport | n | /ˈerpɔːrt/ | sân bay |
arrival | n | /əˈraɪvəl/ | sự đến |
bicycle | n | /ˈbaɪsɪkəl/ | xe đạp |
bike | n | /baɪk/ | xe đạp |
boat | n | /boʊt/ | thuyền |
brake | n/v | /breɪk/ | phanh |
bridge | n | /brɪdʒ/ | cầu |
bus | n | /bʌs/ | xe buýt |
car | n | /kɑːr/ | ô tô |
departure | n | /dɪˈpɑːrtʃər/ | sự khởi hành |
destination | n | /ˌdestɪˈneɪʃən/ | điểm đến |
diesel | n | /ˈdiːzəl/ | dầu diesel |
direction | n | /dəˈrekʃən/ | hướng |
distance | n | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách |
drive | v | /draɪv/ | lái xe |
driver | n | /ˈdraɪvər/ | tài xế |
engine | n | /ˈendʒən/ | động cơ |
fare | n | /fer/ | giá vé |
ferry | n | /ˈferi/ | phà |
flight | n | /flaɪt/ | chuyến bay |
fuel | n | /ˈfjuːəl/ | nhiên liệu |
garage | n | /ɡəˈrɑːʒ/ | gara |
gas | n | /ɡæs/ | xăng |
gasoline | n | /ˈɡæsəliːn/ | xăng |
helicopter | n | /ˈhelɪkɑːptər/ | trực thăng |
highway | n | /ˈhaɪweɪ/ | cao tốc |
journey | n | /ˈdʒɜːrni/ | cuộc hành trình |
lane | n | /leɪn/ | làn đường |
license | n | /ˈlaɪsəns/ | bằng lái |
map | n | /mæp/ | bản đồ |
metro | n | /ˈmetroʊ/ | tàu điện ngầm |
motorbike | n | /ˈmoʊtərbɑɪk/ | xe máy |
motorcycle | n | /ˈmoʊtərsaɪkəl/ | xe máy |
navigation | n | /ˌnævəˈɡeɪʃən/ | điều hướng |
parking | n | /ˈpɑːrkɪŋ/ | đỗ xe |
passenger | n | /ˈpæsɪndʒər/ | hành khách |
petrol | n | /ˈpetrəl/ | xăng |
pilot | n | /ˈpaɪlət/ | phi công |
plane | n | /pleɪn/ | máy bay |
platform | n | /ˈplætfɔːrm/ | sân ga |
public | adj | /ˈpʌblɪk/ | công cộng |
railway | n | /ˈreɪlweɊ/ | đường sắt |
ride | v/n | /raɪd/ | đi/chuyến đi |
road | n | /roʊd/ | đường |
route | n | /ruːt/ | tuyến đường |
schedule | n | /ˈskedʒuːl/ | lịch trình |
ship | n | /ʃɪp/ | tàu thủy |
speed | n | /spiːd/ | tốc độ |
station | n | /ˈsteɪʃən/ | ga, trạm |
stop | n/v | /stɑːp/ | dừng |
subway | n | /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm |
taxi | n | /ˈtæksi/ | taxi |
terminal | n | /ˈtɜːrmənəl/ | nhà ga |
ticket | n | /ˈtɪkɪt/ | vé |
timetable | n | /ˈtaɪmteɪbəl/ | thời gian biểu |
traffic | n | /ˈtræfɪk/ | giao thông |
train | n | /treɪn/ | tàu hỏa |
transport | n/v | /ˈtrænspɔːrt/ | vận chuyển |
travel | v | /ˈtrævəl/ | du lịch |
trip | n | /trɪp/ | chuyến đi |
truck | n | /trʌk/ | xe tải |
tunnel | n | /ˈtʌnəl/ | đường hầm |
van | n | /væn/ | xe van |
vehicle | n | /ˈviːəkəl/ | phương tiện |
voyage | n | /ˈvɔɪɪdʒ/ | chuyến đi biển |
wheel | n | /wiːl/ | bánh xe |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
atmosphere | n | /ˈætməsfɪr/ | khí quyển |
breeze | n | /briːz/ | gió nhẹ |
climate | n | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
cloud | n | /klaʊd/ | mây |
cloudy | adj | /ˈklaʊdi/ | nhiều mây |
cold | adj | /koʊld/ | lạnh |
cool | adj | /kuːl/ | mát |
degree | n | /dɪˈɡriː/ | độ |
drizzle | n/v | /ˈdrɪzəl/ | mưa phùn |
drought | n | /draʊt/ | hạn hán |
dry | adj | /draɪ/ | khô |
flood | n/v | /flʌd/ | lũ lụt |
fog | n | /fɔːɡ/ | sương mù |
foggy | adj | /ˈfɔːɡi/ | có sương mù |
forecast | n/v | /ˈfɔːrkæst/ | dự báo |
freeze | v | /friːz/ | đóng băng |
frost | n | /frɔːst/ | sương giá |
hail | n | /heɪl/ | mưa đá |
heat | n | /hiːt/ | nhiệt |
hot | adj | /hɑːt/ | nóng |
humidity | n | /hjuːˈmɪdəti/ | độ ẩm |
humid | adj | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm ướt |
hurricane | n | /ˈhɜːrəkeɪn/ | bão lớn |
ice | n | /aɪs/ | băng |
lightning | n | /ˈlaɪtnɪŋ/ | sét |
mild | adj | /maɪld/ | ôn hòa |
mist | n | /mɪst/ | sương mù nhẹ |
precipitation | n | /prɪˌsɪpəˈteɪʃən/ | lượng mưa |
pressure | n | /ˈpreʃər/ | áp suất |
rain | n/v | /reɪn/ | mưa |
rainbow | n | /ˈreɪnboʊ/ | cầu vồng |
rainy | adj | /ˈreɪni/ | mưa |
season | n | /ˈsiːzən/ | mùa |
shower | n | /ˈʃaʊər/ | cơn mưa rào |
sky | n | /skaɪ/ | bầu trời |
snow | n/v | /snoʊ/ | tuyết |
snowy | adj | /ˈsnoʊi/ | có tuyết |
storm | n | /stɔːrm/ | bão |
stormy | adj | /ˈstɔːrmi/ | có bão |
sun | n | /sʌn/ | mặt trời |
sunny | adj | /ˈsʌni/ | nắng |
sunrise | n | /ˈsʌnraɪz/ | bình minh |
sunset | n | /ˈsʌnset/ | hoàng hôn |
temperature | n | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
thunder | n | /ˈθʌndər/ | sấm |
tornado | n | /tɔːrˈneɪdoʊ/ | lốc xoáy |
typhoon | n | /taɪˈfuːn/ | bão nhiệt đới |
umbrella | n | /ʌmˈbrelə/ | ô |
warm | adj | /wɔːrm/ | ấm |
weather | n | /ˈweðər/ | thời tiết |
wet | adj | /wet/ | ướt |
wind | n | /wɪnd/ | gió |
windy | adj | /ˈwɪndi/ | có gió |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
animal | n | /ˈænɪməl/ | động vật |
ant | n | /ænt/ | kiến |
bear | n | /ber/ | gấu |
bee | n | /biː/ | ong |
bird | n | /bɜːrd/ | chim |
bull | n | /bʊl/ | bò đực |
butterfly | n | /ˈbʌtərflaɪ/ | bướm |
cat | n | /kæt/ | mèo |
chicken | n | /ˈtʃɪkən/ | gà |
cow | n | /kaʊ/ | bò |
crocodile | n | /ˈkrɑːkədaɪl/ | cá sấu |
deer | n | /dɪr/ | hươu |
dog | n | /dɔːɡ/ | chó |
dolphin | n | /ˈdɑːlfɪn/ | cá heo |
donkey | n | /ˈdɑːŋki/ | lừa |
duck | n | /dʌk/ | vịt |
eagle | n | /ˈiːɡəl/ | đại bàng |
elephant | n | /ˈeləfənt/ | voi |
fish | n | /fɪʃ/ | cá |
fly | n | /flaɪ/ | ruồi |
fox | n | /fɑːks/ | cáo |
frog | n | /frɔːɡ/ | ếch |
giraffe | n | /dʒəˈræf/ | hươu cao cổ |
goat | n | /ɡoʊt/ | dê |
hamster | n | /ˈhæmstər/ | chuột hamster |
hen | n | /hen/ | gà mái |
hippo | n | /ˈhɪpoʊ/ | hà mã |
horse | n | /hɔːrs/ | ngựa |
insect | n | /ˈɪnsekt/ | côn trùng |
kangaroo | n | /ˌkæŋɡəˈruː/ | kangaroo |
kitten | n | /ˈkɪtən/ | mèo con |
lamb | n | /læm/ | cừu con |
lion | n | /ˈlaɪən/ | sư tử |
monkey | n | /ˈmʌŋki/ | khỉ |
mosquito | n | /məˈskiːtoʊ/ | muỗi |
mouse | n | /maʊs/ | chuột |
owl | n | /aʊl/ | cú |
panda | n | /ˈpændə/ | gấu trúc |
parrot | n | /ˈpærət/ | vẹt |
penguin | n | /ˈpeŋɡwən/ | chim cánh cụt |
pet | n | /pet/ | thú cưng |
pig | n | /pɪɡ/ | heo |
pigeon | n | /ˈpɪdʒən/ | bồ câu |
puppy | n | /ˈpʌpi/ | chó con |
rabbit | n | /ˈræbɪt/ | thỏ |
rat | n | /ræt/ | chuột |
rooster | n | /ˈruːstər/ | gà trống |
shark | n | /ʃɑːrk/ | cá mập |
sheep | n | /ʃiːp/ | cừu |
snake | n | /sneɪk/ | rắn |
spider | n | /ˈspaɪdər/ | nhện |
squirrel | n | /ˈskwɜːrəl/ | sóc |
tiger | n | /ˈtaɪɡər/ | hổ |
turtle | n | /ˈtɜːrtəl/ | rùa |
whale | n | /weɪl/ | cá voi |
wolf | n | /wʊlf/ | sói |
zebra | n | /ˈziːbrə/ | ngựa vằn |
zoo | n | /zuː/ | sở thú |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
afraid | adj | /əˈfreɪd/ | sợ |
amazed | adj | /əˈmeɪzd/ | kinh ngạc |
angry | adj | /ˈæŋɡri/ | tức giận |
annoyed | adj | /əˈnɔɪd/ | bực mình |
anxious | adj | /ˈæŋkʃəs/ | lo âu |
ashamed | adj | /əˈʃeɪmd/ | xấu hổ |
bored | adj | /bɔːrd/ | chán |
brave | adj | /breɪv/ | dũng cảm |
calm | adj | /kɑːm/ | bình tĩnh |
cheerful | adj | /ˈtʃɪrfəl/ | vui vẻ |
comfortable | adj | /ˈkʌmftəbəl/ | thoải mái |
confident | adj | /ˈkɑːnfədənt/ | tự tin |
confused | adj | /kənˈfjuːzd/ | bối rối |
curious | adj | /ˈkjʊriəs/ | tò mò |
delighted | adj | /dɪˈlaɪtəd/ | vui mừng |
depressed | adj | /dɪˈprest/ | trầm cảm |
disappointed | adj | /ˌdɪsəˈpɔɪntəd/ | thất vọng |
disgusted | adj | /dɪsˈɡʌstəd/ | ghê tởm |
embarrassed | adj | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ |
emotion | n | /ɪˈmoʊʃən/ | cảm xúc |
enthusiastic | adj | /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ | nhiệt tình |
excited | adj | /ɪkˈsaɪtəd/ | hứng thú |
fear | n | /fɪr/ | sợ hãi |
feel | v | /fiːl/ | cảm thấy |
frustrated | adj | /ˈfrʌstreɪtəd/ | thất vọng |
glad | adj | /ɡlæd/ | vui |
grateful | adj | /ˈɡreɪtfəl/ | biết ơn |
guilty | adj | /ˈɡɪlti/ | tội lỗi |
happy | adj | /ˈhæpi/ | vui vẻ |
hopeful | adj | /ˈhoʊpfəl/ | hy vọng |
hopeless | adj | /ˈhoʊpləs/ | tuyệt vọng |
jealous | adj | /ˈdʒeləs/ | ghen tị |
joyful | adj | /ˈdʒɔɪfəl/ | vui sướng |
laugh | v | /læf/ | cười |
lonely | adj | /ˈloʊnli/ | cô đơn |
love | n/v | /lʌv/ | yêu/tình yêu |
miserable | adj | /ˈmɪzərəbəl/ | khổ sở |
mood | n | /muːd/ | tâm trạng |
nervous | adj | /ˈnɜːrvəs/ | lo lắng |
optimistic | adj | /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
passionate | adj | /ˈpæʃənət/ | đam mê |
peaceful | adj | /ˈpiːsfəl/ | thanh bình |
pleased | adj | /pliːzd/ | hài lòng |
proud | adj | /praʊd/ | tự hào |
relaxed | adj | /rɪˈlækst/ | thư giãn |
relief | n | /rɪˈliːf/ | nhẹ nhõm |
sad | adj | /sæd/ | buồn |
satisfied | adj | /ˈsætəsfaɪd/ | hài lòng |
scared | adj | /skerd/ | sợ hãi |
shocked | adj | /ʃɑːkt/ | sốc |
smile | v/n | /smaɪl/ | mỉm cười |
stressed | adj | /strest/ | căng thẳng |
surprised | adj | /sərˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
terrible | adj | /ˈterəbəl/ | khủng khiếp |
thrilled | adj | /θrɪld/ | hồi hộp |
uncomfortable | adj | /ʌnˈkʌmftəbəl/ | không thoải mái |
upset | adj | /ʌpˈset/ | buồn phiền |
worried | adj | /ˈwɜːrid/ | lo lắng |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
advertise | v | /ˈædvərtaɪz/ | quảng cáo |
amount | n | /əˈmaʊnt/ | số lượng |
bargain | n | /ˈbɑːrɡən/ | món hời |
basket | n | /ˈbæskət/ | giỏ |
bill | n | /bɪl/ | hóa đơn |
brand | n | /brænd/ | thương hiệu |
budget | n | /ˈbʌdʒət/ | ngân sách |
buy | v | /baɪ/ | mua |
cart | n | /kɑːrt/ | xe đẩy |
cash | n | /kæʃ/ | tiền mặt |
cashier | n | /kæˈʃɪr/ | thu ngân |
change | n | /tʃeɪndʒ/ | tiền thối |
cheap | adj | /tʃiːp/ | rẻ |
check | n | /tʃek/ | séc |
checkout | n | /ˈtʃekaʊt/ | quầy thanh toán |
choice | n | /tʃɔɪs/ | sự lựa chọn |
coin | n | /kɔɪn/ | xu |
compare | v | /kəmˈper/ | so sánh |
cost | n/v | /kɔːst/ | chi phí/có giá |
coupon | n | /ˈkuːpɑːn/ | phiếu giảm giá |
credit | n | /ˈkredət/ | tín dụng |
customer | n | /ˈkʌstəmər/ | khách hàng |
deal | n | /diːl/ | thỏa thuận |
debit | n | /ˈdebɪt/ | ghi nợ |
delivery | n | /dɪˈlɪvəri/ | giao hàng |
department | n | /dɪˈpɑːrtmənt/ | phòng ban |
discount | n | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá |
exchange | v | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | đổi |
expensive | adj | /ɪkˈspensɪv/ | đắt |
free | adj | /friː/ | miễn phí |
gift | n | /ɡɪft/ | quà |
grocery | n | /ˈɡroʊsəri/ | tạp hóa |
item | n | /ˈaɪtəm/ | món đồ |
label | n | /ˈleɪbəl/ | nhãn |
line | n | /laɪn/ | hàng |
mall | n | /mɔːl/ | trung tâm thương mại |
market | n | /ˈmɑːrkɪt/ | chợ |
money | n | /ˈmʌni/ | tiền |
offer | n/v | /ˈɔːfər/ | ưu đãi/đề nghị |
online | adj | /ˈɑːnlaɪn/ | trực tuyến |
order | n/v | /ˈɔːrdər/ | đơn hàng/đặt hàng |
package | n | /ˈpækɪdʒ/ | gói |
pay | v | /peɪ/ | trả tiền |
payment | n | /ˈpeɪmənt/ | thanh toán |
price | n | /praɪs/ | giá |
product | n | /ˈprɑːdʌkt/ | sản phẩm |
purchase | v/n | /ˈpɜːrtʃəs/ | mua/mua sắm |
quality | n | /ˈkwɑːləti/ | chất lượng |
quantity | n | /ˈkwɑːntəti/ | số lượng |
queue | n | /kjuː/ | hàng đợi |
receipt | n | /rɪˈsiːt/ | hóa đơn |
refund | n/v | /ˈriːfʌnd/ | hoàn tiền |
return | v | /rɪˈtɜːrn/ | trả lại |
sale | n | /seɪl/ | giảm giá |
save | v | /seɪv/ | tiết kiệm |
sell | v | /sel/ | bán |
service | n | /ˈsɜːrvəs/ | dịch vụ |
shelf | n | /ʃelf/ | kệ |
shop | n/v | /ʃɑːp/ | cửa hàng/mua sắm |
shopping | n | /ˈʃɑːpɪŋ/ | mua sắm |
size | n | /saɪz/ | kích cỡ |
spend | v | /spend/ | tiêu |
store | n | /stɔːr/ | cửa hàng |
supermarket | n | /ˈsuːpərmɑːrkət/ | siêu thị |
tax | n | /tæks/ | thuế |
total | n | /ˈtoʊtəl/ | tổng cộng |
try | v | /traɪ/ | thử |
value | n | /ˈvæljuː/ | giá trị |
wallet | n | /ˈwɔːlət/ | ví |
warranty | n | /ˈwɔːrənti/ | bảo hành |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
ache | n | /eɪk/ | đau |
allergy | n | /ˈælərdʒi/ | dị ứng |
ambulance | n | /ˈæmbjələns/ | xe cứu thương |
antibiotic | n | /ˌæntɪbaɪˈɑːtɪk/ | kháng sinh |
appointment | n | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn |
bandage | n | /ˈbændɪdʒ/ | băng |
birth | n | /bɜːrθ/ | sinh |
blood | n | /blʌd/ | máu |
bone | n | /boʊn/ | xương |
cancer | n | /ˈkænsər/ | ung thư |
check-up | n | /ˈtʃekʌp/ | khám sức khỏe |
clinic | n | /ˈklɪnək/ | phòng khám |
cold | n | /koʊld/ | cảm lạnh |
cough | n/v | /kɔːf/ | ho |
cure | n/v | /kjʊr/ | chữa trị |
death | n | /deθ/ | cái chết |
dentist | n | /ˈdentɪst/ | nha sĩ |
diabetes | n | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | tiểu đường |
diagnosis | n | /ˌdaɪəɡˈnoʊsəs/ | chẩn đoán |
diet | n | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn |
disability | n | /ˌdɪsəˈbɪləti/ | khuyết tật |
disease | n | /dɪˈziːz/ | bệnh |
doctor | n | /ˈdɑːktər/ | bác sĩ |
drug | n | /drʌɡ/ | thuốc |
emergency | n | /ɪˈmɜːrdʒənsi/ | cấp cứu |
examination | n | /ɪɡˌzæməˈneɪʃən/ | khám |
exercise | n/v | /ˈeksərsaɪz/ | tập thể dục |
fever | n | /ˈfiːvər/ | sốt |
first aid | n | /fɜːrst eɪd/ | sơ cứu |
flu | n | /fluː/ | cúm |
fracture | n/v | /ˈfræktʃər/ | gãy |
headache | n | /ˈhedeɪk/ | đau đầu |
heal | v | /hiːl/ | lành |
health | n | /helθ/ | sức khỏe |
healthy | adj | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh |
heart attack | n | /ˈhɑːrt əˌtæk/ | đau tim |
hospital | n | /ˈhɑːspɪtəl/ | bệnh viện |
hurt | v | /hɜːrt/ | đau |
illness | n | /ˈɪlnəs/ | bệnh tật |
infection | n | /ɪnˈfekʃən/ | nhiễm trùng |
injection | n | /ɪnˈdʒekʃən/ | tiêm |
injury | n | /ˈɪndʒəri/ | chấn thương |
insurance | n | /ɪnˈʃʊrəns/ | bảo hiểm |
medicine | n | /ˈmedəsən/ | thuốc |
mental | adj | /ˈmentəl/ | tinh thần |
muscle | n | /ˈmʌsəl/ | cơ |
nutrition | n | /nuːˈtrɪʃən/ | dinh dưỡng |
operation | n | /ˌɑːpəˈreɪʃən/ | phẫu thuật |
pain | n | /peɪn/ | đau |
patient | n | /ˈpeɪʃənt/ | bệnh nhân |
pharmacy | n | /ˈfɑːrməsi/ | hiệu thuốc |
physical | adj | /ˈfɪzəkəl/ | thể chất |
pill | n | /pɪl/ | viên thuốc |
prescription | n | /prɪˈskrɪpʃən/ | đơn thuốc |
prevent | v | /prɪˈvent/ | ngăn ngừa |
recovery | n | /rɪˈkʌvəri/ | hồi phục |
sick | adj | /sɪk/ | ốm |
surgery | n | /ˈsɜːrdʒəri/ | phẫu thuật |
symptom | n | /ˈsɪmptəm/ | triệu chứng |
temperature | n | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
thermometer | n | /θərˈmɑːmətər/ | nhiệt kế |
treatment | n | /ˈtriːtmənt/ | điều trị |
vaccine | n | /vækˈsiːn/ | vắc xin |
virus | n | /ˈvaɪrəs/ | vi rút |
vitamin | n | /ˈvaɪtəmɪn/ | vitamin |
wound | n | /wuːnd/ | vết thương |
x-ray | n | /ˈeksreɪ/ | tia X |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
adventure | n | /ədˈventʃər/ | phiêu lưu |
airport | n | /ˈerpɔːrt/ | sân bay |
attraction | n | /əˈtrækʃən/ | điểm thu hút |
backpack | n | /ˈbækpæk/ | ba lô |
baggage | n | /ˈbæɡɪdʒ/ | hành lý |
beach | n | /biːtʃ/ | bãi biển |
boat | n | /boʊt/ | thuyền |
booking | n | /ˈbʊkɪŋ/ | đặt chỗ |
border | n | /ˈbɔːrdər/ | biên giới |
bus | n | /bʌs/ | xe buýt |
camera | n | /ˈkæmərə/ | máy ảnh |
camp | v/n | /kæmp/ | cắm trại |
capital | n | /ˈkæpətəl/ | thủ đô |
castle | n | /ˈkæsəl/ | lâu đài |
city | n | /ˈsɪti/ | thành phố |
climate | n | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
country | n | /ˈkʌntri/ | đất nước |
cruise | n | /kruːz/ | du thuyền |
culture | n | /ˈkʌltʃər/ | văn hóa |
currency | n | /ˈkɜːrənsi/ | tiền tệ |
customs | n | /ˈkʌstəmz/ | hải quan |
destination | n | /ˌdestɪˈneɪʃən/ | điểm đến |
distance | n | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách |
excursion | n | /ɪkˈskɜːrʒən/ | chuyến tham quan |
explore | v | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
flight | n | /flaɪt/ | chuyến bay |
foreign | adj | /ˈfɔːrən/ | nước ngoài |
guide | n | /ɡaɪd/ | hướng dẫn viên |
guidebook | n | /ˈɡaɪdbʊk/ | sách hướng dẫn |
harbor | n | /ˈhɑːrbər/ | cảng |
hike | v/n | /haɪk/ | đi bộ đường dài |
holiday | n | /ˈhɑːlədeɪ/ | kỳ nghỉ |
hostel | n | /ˈhɑːstəl/ | nhà nghỉ |
hotel | n | /hoʊˈtel/ | khách sạn |
island | n | /ˈaɪlənd/ | đảo |
journey | n | /ˈdʒɜːrni/ | cuộc hành trình |
lake | n | /leɪk/ | hồ |
landmark | n | /ˈlændmɑːrk/ | địa danh |
language | n | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
luggage | n | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
map | n | /mæp/ | bản đồ |
monument | n | /ˈmɑːnjumənt/ | tượng đài |
mountain | n | /ˈmaʊntən/ | núi |
museum | n | /mjuˈziəm/ | bảo tàng |
ocean | n | /ˈoʊʃən/ | đại dương |
package | n | /ˈpækɪdʒ/ | gói tour |
passport | n | /ˈpæspɔːrt/ | hộ chiếu |
photo | n | /ˈfoʊtoʊ/ | ảnh |
postcard | n | /ˈpoʊstkɑːrd/ | bưu thiếp |
reservation | n | /ˌrezərˈveɪʃən/ | đặt chỗ |
resort | n | /rɪˈzɔːrt/ | khu nghỉ mát |
river | n | /ˈrɪvər/ | sông |
route | n | /ruːt/ | tuyến đường |
safari | n | /səˈfɑːri/ | safari |
sea | n | /siː/ | biển |
season | n | /ˈsiːzən/ | mùa |
sightseeing | n | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | tham quan |
souvenir | n | /ˌsuːvəˈnɪr/ | quà lưu niệm |
station | n | /ˈsteɪʃən/ | ga |
suitcase | n | /ˈsuːtkeɪs/ | vali |
taxi | n | /ˈtæksi/ | taxi |
temple | n | /ˈtempəl/ | đền |
ticket | n | /ˈtɪkɪt/ | vé |
tour | n | /tʊr/ | tour |
tourist | n | /ˈtʊrɪst/ | du khách |
train | n | /treɪn/ | tàu |
transport | n | /ˈtrænspɔːrt/ | vận chuyển |
trip | n | /trɪp/ | chuyến đi |
vacation | n | /veɪˈkeɪʃən/ | kỳ nghỉ |
valley | n | /ˈvæli/ | thung lũng |
visa | n | /ˈviːzə/ | visa |
visit | v | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
voyage | n | /ˈvɔɪɪdʒ/ | cuộc hành trình |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
app | n | /æp/ | ứng dụng |
battery | n | /ˈbætəri/ | pin |
bluetooth | n | /ˈbluːtuːθ/ | bluetooth |
browser | n | /ˈbraʊzər/ | trình duyệt |
cable | n | /ˈkeɪbəl/ | cáp |
camera | n | /ˈkæmərə/ | máy ảnh |
CD | n | /ˌsiː ˈdiː/ | đĩa CD |
charger | n | /ˈtʃɑːrdʒər/ | sạc |
click | v | /klɪk/ | nhấp |
computer | n | /kəmˈpjuːtər/ | máy tính |
data | n | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu |
delete | v | /dɪˈliːt/ | xóa |
device | n | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị |
digital | adj | /ˈdɪdʒɪtəl/ | số |
download | v | /ˈdaʊnloʊd/ | tải xuống |
DVD | n | /ˌdiː viː ˈdiː/ | đĩa DVD |
n | /ˈiːmeɪl/ | thư điện tử | |
file | n | /faɪl/ | tập tin |
folder | n | /ˈfoʊldər/ | thư mục |
gadget | n | /ˈɡædʒət/ | tiện ích |
hardware | n | /ˈhɑːrdwer/ | phần cứng |
headphones | n | /ˈhedfənz/ | tai nghe |
icon | n | /ˈaɪkɑːn/ | biểu tượng |
innovation | n | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | sáng tạo |
install | v | /ɪnˈstɔːl/ | cài đặt |
internet | n | /ˈɪntərnet/ | internet |
keyboard | n | /ˈkiːbɔːrd/ | bàn phím |
laptop | n | /ˈlæptɑːp/ | máy tính xách tay |
memory | n | /ˈmeməri/ | bộ nhớ |
microphone | n | /ˈmaɪkrəfoʊn/ | micro |
monitor | n | /ˈmɑːnətər/ | màn hình |
mouse | n | /maʊs/ | chuột |
network | n | /ˈnetwɜːrk/ | mạng |
online | adv | /ˈɑːnlaɪn/ | trực tuyến |
password | n | /ˈpæswɜːrd/ | mật khẩu |
phone | n | /foʊn/ | điện thoại |
printer | n | /ˈprɪntər/ | máy in |
program | n | /ˈproʊɡræm/ | chương trình |
robot | n | /ˈroʊbɑːt/ | robot |
save | v | /seɪv/ | lưu |
screen | n | /skriːn/ | màn hình |
search | v | /sɜːrtʃ/ | tìm kiếm |
server | n | /ˈsɜːrvər/ | máy chủ |
smartphone | n | /ˈsmɑːrtfoʊn/ | điện thoại thông minh |
software | n | /ˈsɔːftwer/ | phần mềm |
speaker | n | /ˈspiːkər/ | loa |
tablet | n | /ˈtæblət/ | máy tính bảng |
technology | n | /tekˈnɑːlədʒi/ | công nghệ |
TV | n | /ˌtiː ˈviː/ | tivi |
type | v | /taɪp/ | gõ |
update | v/n | /ʌpˈdeɪt/ | cập nhật |
upload | v | /ˈʌploʊd/ | tải lên |
USB | n | /ˌjuː es ˈbiː/ | USB |
video | n | /ˈvɪdioʊ/ | video |
virus | n | /ˈvaɪrəs/ | virus |
webcam | n | /ˈwebkæm/ | webcam |
website | n | /ˈwebsaɪt/ | trang web |
wifi | n | /ˈwaɪfaɪ/ | wifi |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
air | n | /er/ | không khí |
beach | n | /biːtʃ/ | bãi biển |
cave | n | /keɪv/ | hang động |
cliff | n | /klɪf/ | vách đá |
conservation | n | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | bảo tồn |
desert | n | /ˈdezərt/ | sa mạc |
earth | n | /ɜːrθ/ | trái đất |
ecology | n | /ɪˈkɑːlədʒi/ | sinh thái |
environment | n | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
field | n | /fiːld/ | cánh đồng |
fire | n | /ˈfaɪər/ | lửa |
flower | n | /ˈflaʊər/ | hoa |
forest | n | /ˈfɔːrəst/ | rừng |
grass | n | /ɡræs/ | cỏ |
hill | n | /hɪl/ | đồi |
jungle | n | /ˈdʒʌŋɡəl/ | rừng rậm |
lake | n | /leɪk/ | hồ |
land | n | /lænd/ | đất |
landscape | n | /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh |
leaf | n | /liːf/ | lá |
moon | n | /muːn/ | mặt trăng |
mountain | n | /ˈmaʊntən/ | núi |
nature | n | /ˈneɪtʃər/ | thiên nhiên |
ocean | n | /ˈoʊʃən/ | đại dương |
planet | n | /ˈplænət/ | hành tinh |
plant | n | /plænt/ | cây |
pollution | n | /pəˈluːʃən/ | ô nhiễm |
rainbow | n | /ˈreɪnboʊ/ | cầu vồng |
recycle | v | /riˈsaɪkəl/ | tái chế |
renewable | adj | /rɪˈnuːəbəl/ | tái tạo |
resource | n | /ˈriːsɔːrs/ | tài nguyên |
river | n | /ˈrɪvər/ | sông |
rock | n | /rɑːk/ | đá |
sand | n | /sænd/ | cát |
sea | n | /siː/ | biển |
seed | n | /siːd/ | hạt giống |
sky | n | /skaɪ/ | bầu trời |
soil | n | /sɔɪl/ | đất |
space | n | /speɪs/ | không gian |
star | n | /stɑːr/ | ngôi sao |
stone | n | /stoʊn/ | đá |
stream | n | /striːm/ | suối |
sunrise | n | /ˈsʌnraɪz/ | bình minh |
sunset | n | /ˈsʌnset/ | hoàng hôn |
tree | n | /triː/ | cây |
universe | n | /ˈjuːnɪvɜːrs/ | vũ trụ |
valley | n | /ˈvæli/ | thung lũng |
waste | n | /weɪst/ | chất thải |
water | n | /ˈwɔːtər/ | nước |
waterfall | n | /ˈwɔːtərfɔːl/ | thác nước |
wave | n | /weɪv/ | sóng |
wood | n | /wʊd/ | gỗ |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Africa | n | /ˈæfrəkə/ | châu Phi |
America | n | /əˈmerɪkə/ | châu Mỹ |
Asia | n | /ˈeɪʒə/ | châu Á |
Australia | n | /ɔːˈstreɪliə/ | Úc |
Brazil | n | /brəˈzɪl/ | Brazil |
Britain | n | /ˈbrɪtən/ | Anh |
Canada | n | /ˈkænədə/ | Canada |
China | n | /ˈtʃaɪnə/ | Trung Quốc |
continent | n | /ˈkɑːntənənt/ | lục địa |
country | n | /ˈkʌntri/ | quốc gia |
culture | n | /ˈkʌltʃər/ | văn hóa |
Egypt | n | /ˈiːdʒəpt/ | Ai Cập |
England | n | /ˈɪŋɡlənd/ | nước Anh |
English | n/adj | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | tiếng Anh |
Europe | n | /ˈjʊrəp/ | châu Âu |
France | n | /fræns/ | Pháp |
French | n/adj | /frentʃ/ | tiếng Pháp |
Germany | n | /ˈdʒɜːrməni/ | Đức |
Greece | n | /ɡriːs/ | Hy Lạp |
India | n | /ˈɪndiə/ | Ấn Độ |
international | adj | /ˌɪntərˈnæʃənəl/ | quốc tế |
Italy | n | /ˈɪtəli/ | Ý |
Japan | n | /dʒəˈpæn/ | Nhật Bản |
Japanese | n/adj | /ˌdʒæpəˈniːz/ | tiếng Nhật |
Korea | n | /kəˈriə/ | Hàn Quốc |
language | n | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
Mexico | n | /ˈmeksəkoʊ/ | Mexico |
nation | n | /ˈneɪʃən/ | quốc gia |
nationality | n | /ˌnæʃəˈnæləti/ | quốc tịch |
Russia | n | /ˈrʌʃə/ | Nga |
Spain | n | /speɪn/ | Tây Ban Nha |
Spanish | n/adj | /ˈspænɪʃ/ | tiếng Tây Ban Nha |
Thailand | n | /ˈtaɪlænd/ | Thái Lan |
Turkey | n | /ˈtɜːrki/ | Thổ Nhĩ Kỳ |
Vietnam | n | /ˌviːetˈnæm/ | Việt Nam |
Vietnamese | n/adj | /ˌviːetnəˈmiːz/ | tiếng Việt |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
bath | n/v | /bæθ/ | tắm |
breakfast | n | /ˈbrekfəst/ | ăn sáng |
brush | v | /brʌʃ/ | đánh răng |
clean | v/adj | /kliːn/ | dọn dẹp/sạch |
cook | v | /kʊk/ | nấu ăn |
dinner | n | /ˈdɪnər/ | ăn tối |
dress | v | /dres/ | mặc quần áo |
drive | v | /draɪv/ | lái xe |
eat | v | /iːt/ | ăn |
exercise | v | /ˈeksərsaɪz/ | tập thể dục |
get up | v | /ɡet ʌp/ | thức dậy |
go to bed | v | /ɡoʊ tuː bed/ | đi ngủ |
have | v | /hæv/ | có |
iron | v | /ˈaɪərn/ | là/ủi |
listen | v | /ˈlɪsən/ | nghe |
lunch | n | /lʌntʃ/ | ăn trưa |
make | v | /meɪk/ | làm |
read | v | /riːd/ | đọc |
relax | v | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
rest | v/n | /rest/ | nghỉ ngơi |
routine | n | /ruːˈtiːn/ | thói quen |
shave | v | /ʃeɪv/ | cạo râu |
shower | n/v | /ˈʃaʊər/ | tắm |
sleep | v/n | /sliːp/ | ngủ |
wake up | v | /weɪk ʌp/ | tỉnh dậy |
walk | v | /wɔːk/ | đi bộ |
wash | v | /wɑːʃ/ | rửa |
watch | v | /wɑːtʃ/ | xem |
work | v | /wɜːrk/ | làm việc |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
active | adj | /ˈæktɪv/ | năng động |
ambitious | adj | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng |
brave | adj | /breɪv/ | dũng cảm |
calm | adj | /kɑːm/ | bình tĩnh |
careful | adj | /ˈkerfəl/ | cẩn thận |
charming | adj | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | quyến rũ |
cheerful | adj | /ˈtʃɪrfəl/ | vui vẻ |
clever | adj | /ˈklevər/ | thông minh |
confident | adj | /ˈkɑːnfədənt/ | tự tin |
creative | adj | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
cruel | adj | /ˈkruːəl/ | tàn nhẫn |
curious | adj | /ˈkjʊriəs/ | tò mò |
determined | adj | /dɪˈtɜːrmɪnd/ | quyết tâm |
dishonest | adj | /dɪsˈɑːnəst/ | không trung thực |
enthusiastic | adj | /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ | nhiệt tình |
fair | adj | /fer/ | công bằng |
friendly | adj | /ˈfrendli/ | thân thiện |
funny | adj | /ˈfʌni/ | hài hước |
generous | adj | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
gentle | adj | /ˈdʒentəl/ | dịu dàng |
greedy | adj | /ˈɡriːdi/ | tham lam |
hardworking | adj | /ˈhɑːrdwɜːrkɪŋ/ | chăm chỉ |
honest | adj | /ˈɑːnəst/ | trung thực |
independent | adj | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập |
intelligent | adj | /ɪnˈtelədʒənt/ | thông minh |
jealous | adj | /ˈdʒeləs/ | ghen tị |
kind | adj | /kaɪnd/ | tốt bụng |
lazy | adj | /ˈleɪzi/ | lười |
loyal | adj | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
mature | adj | /məˈtʃʊr/ | trưởng thành |
modest | adj | /ˈmɑːdəst/ | khiêm tốn |
naughty | adj | /ˈnɔːti/ | nghịch ngợm |
optimistic | adj | /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
patient | adj | /ˈpeɪʃənt/ | kiên nhẫn |
polite | adj | /pəˈlaɪt/ | lịch sự |
proud | adj | /praʊd/ | tự hào |
punctual | adj | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
quiet | adj | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
reliable | adj | /rɪˈlaɪəbəl/ | đáng tin cậy |
responsible | adj | /rɪˈspɑːnsəbəl/ | có trách nhiệm |
rude | adj | /ruːd/ | thô lỗ |
selfish | adj | /ˈselfɪʃ/ | ích kỷ |
sensitive | adj | /ˈsensətɪv/ | nhạy cảm |
serious | adj | /ˈsɪriəs/ | nghiêm túc |
shy | adj | /ʃaɪ/ | nhút nhát |
smart | adj | /smɑːrt/ | thông minh |
strict | adj | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
stubborn | adj | /ˈstʌbərn/ | bướng bỉnh |
talented | adj | /ˈtæləntəd/ | tài năng |
thoughtful | adj | /ˈθɔːtfəl/ | chu đáo |
unfriendly | adj | /ʌnˈfrendli/ | không thân thiện |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
backpack | n | /ˈbækpæk/ | ba lô |
bag | n | /bæɡ/ | túi |
bottle | n | /ˈbɑːtəl/ | chai |
box | n | /bɑːks/ | hộp |
brush | n | /brʌʃ/ | bàn chải |
comb | n | /koʊm/ | lược |
diary | n | /ˈdaɪəri/ | nhật ký |
glasses | n | /ˈɡlæsəz/ | kính |
handkerchief | n | /ˈhæŋkərtʃɪf/ | khăn tay |
jewelry | n | /ˈdʒuːəlri/ | trang sức |
key | n | /kiː/ | chìa khóa |
lipstick | n | /ˈlɪpstɪk/ | son môi |
makeup | n | /ˈmeɪkʌp/ | trang điểm |
mirror | n | /ˈmɪrər/ | gương |
necklace | n | /ˈnekləs/ | dây chuyền |
notebook | n | /ˈnoʊtbʊk/ | sổ ghi chép |
perfume | n | /pərˈfjuːm/ | nước hoa |
purse | n | /pɜːrs/ | ví |
ring | n | /rɪŋ/ | nhẫn |
sunglasses | n | /ˈsʌnɡlæsəz/ | kính râm |
tissue | n | /ˈtɪʃuː/ | giấy lau |
toothbrush | n | /ˈtuːθbrʌʃ/ | bàn chải đánh răng |
toothpaste | n | /ˈtuːθpeɪst/ | kem đánh răng |
towel | n | /ˈtaʊəl/ | khăn tắm |
umbrella | n | /ʌmˈbrelə/ | ô, dù |
wallet | n | /ˈwɔːlət/ | ví |
watch | n | /wɑːtʃ/ | đồng hồ |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
barbecue | n/v | /ˈbɑːrbəkjuː/ | tiệc nướng |
camping | n | /ˈkæmpɪŋ/ | cắm trại |
collecting | n | /kəˈlektɪŋ/ | sưu tầm |
cooking | n | /ˈkʊkɪŋ/ | nấu ăn |
crafts | n | /kræfts/ | thủ công |
dancing | n | /ˈdænsɪŋ/ | khiêu vũ |
drawing | n | /ˈdrɔːɪŋ/ | vẽ |
entertainment | n | /ˌentərˈteɪnmənt/ | giải trí |
fishing | n | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
gambling | n | /ˈɡæmblɪŋ/ | đánh bạc |
gardening | n | /ˈɡɑːrdənɪŋ/ | làm vườn |
hiking | n | /ˈhaɪkɪŋ/ | đi bộ đường dài |
hobby | n | /ˈhɑːbi/ | sở thích |
hunting | n | /ˈhʌntɪŋ/ | săn bắn |
jogging | n | /ˈdʒɑːɡɪŋ/ | chạy bộ |
karaoke | n | /ˌkæriˈoʊki/ | karaoke |
knitting | n | /ˈnɪtɪŋ/ | đan len |
leisure | n | /ˈliːʒər/ | giải trí |
painting | n | /ˈpeɪntɪŋ/ | hội họa |
photography | n | /fəˈtɑːɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
picnic | n | /ˈpɪknɪk/ | dã ngoại |
pottery | n | /ˈpɑːtəri/ | gốm sứ |
puzzle | n | /ˈpʌzəl/ | ghép hình |
recreation | n | /ˌrekriˈeɪʃən/ | giải trí |
relaxation | n | /ˌriːlækˈseɪʃən/ | thư giãn |
sculpture | n | /ˈskʌlptʃər/ | điêu khắc |
sewing | n | /ˈsoʊɪŋ/ | may vá |
shopping | n | /ˈʃɑːpɪŋ/ | mua sắm |
sketching | n | /ˈsketʃɪŋ/ | phác thảo |
skiing | n | /ˈskiːɪŋ/ | trượt tuyết |
swimming | n | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
woodworking | n | /ˈwʊdwɜːrkɪŋ/ | chế tạo gỗ |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
angle | n | /ˈæŋɡəl/ | góc |
big | adj | /bɪɡ/ | to |
broad | adj | /brɔːd/ | rộng |
circle | n | /ˈsɜːrkəl/ | hình tròn |
cone | n | /koʊn/ | hình nón |
cube | n | /kjuːb/ | hình lập phương |
curve | n | /kɜːrv/ | đường cong |
deep | adj | /diːp/ | sâu |
diamond | n | /ˈdaɪəmənd/ | hình thoi |
enormous | adj | /ɪˈnɔːrməs/ | to lớn |
fat | adj | /fæt/ | béo |
flat | adj | /flæt/ | phẳng |
giant | adj | /ˈdʒaɪənt/ | khổng lồ |
height | n | /haɪt/ | chiều cao |
huge | adj | /hjuːdʒ/ | to lớn |
large | adj | /lɑːrdʒ/ | lớn |
length | n | /leŋθ/ | chiều dài |
line | n | /laɪn/ | đường thẳng |
long | adj | /lɔːŋ/ | dài |
narrow | adj | /ˈnæroʊ/ | hẹp |
oval | n | /ˈoʊvəl/ | hình ovan |
rectangle | n | /ˈrektæŋɡəl/ | hình chữ nhật |
round | adj | /raʊnd/ | tròn |
shape | n | /ʃeɪp/ | hình dạng |
shallow | adj | /ˈʃæloʊ/ | nông |
sharp | adj | /ʃɑːrp/ | nhọn |
short | adj | /ʃɔːrt/ | ngắn |
size | n | /saɪz/ | kích thước |
small | adj | /smɔːl/ | nhỏ |
sphere | n | /sfɪr/ | hình cầu |
square | n | /skwer/ | hình vuông |
straight | adj | /streɪt/ | thẳng |
tall | adj | /tɔːl/ | cao |
thick | adj | /θɪk/ | dày |
thin | adj | /θɪn/ | mỏng |
tiny | adj | /ˈtaɪni/ | nhỏ xíu |
triangle | n | /ˈtraɪæŋɡəl/ | tam giác |
wide | adj | /waɪd/ | rộng |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
above | prep | /əˈbʌv/ | phía trên |
across | prep | /əˈkrɔːs/ | qua |
against | prep | /əˈɡenst/ | chống lại |
along | prep | /əˈlɔːŋ/ | dọc theo |
among | prep | /əˈmʌŋ/ | trong số |
around | prep | /əˈraʊnd/ | xung quanh |
at | prep | /æt/ | tại |
behind | prep | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
below | prep | /bɪˈloʊ/ | phía dưới |
beside | prep | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh |
between | prep | /bɪˈtwiːn/ | giữa |
beyond | prep | /bɪˈjɑːnd/ | vượt qua |
by | prep | /baɪ/ | bởi |
center | n | /ˈsentər/ | trung tâm |
corner | n | /ˈkɔːrnər/ | góc |
direction | n | /dəˈrekʃən/ | hướng |
down | adv | /daʊn/ | xuống |
east | n | /iːst/ | phía đông |
edge | n | /edʒ/ | cạnh |
far | adj/adv | /fɑːr/ | xa |
forward | adv | /ˈfɔːrwərd/ | tiến lên |
front | n | /frʌnt/ | phía trước |
in | prep | /ɪn/ | trong |
inside | prep | /ɪnˈsaɪd/ | bên trong |
into | prep | /ˈɪntuː/ | vào trong |
left | n/adj | /left/ | trái |
middle | n | /ˈmɪdəl/ | giữa |
near | prep | /nɪr/ | gần |
next | adj | /nekst/ | kế tiếp |
north | n | /nɔːrθ/ | phía bắc |
off | prep | /ɔːf/ | ra khỏi |
on | prep | /ɑːn/ | trên |
opposite | adj/prep | /ˈɑːpəzət/ | đối diện |
out | adv | /aʊt/ | ra ngoài |
outside | prep | /ˌaʊtˈsaɪd/ | bên ngoài |
over | prep | /ˈoʊvər/ | trên |
position | n | /pəˈzɪʃən/ | vị trí |
right | n/adj | /raɪt/ | phải |
side | n | /saɪd/ | bên |
south | n | /saʊθ/ | phía nam |
through | prep | /θruː/ | qua |
to | prep | /tuː/ | đến |
top | n | /tɑːp/ | đỉnh |
toward | prep | /təˈwɔːrd/ | hướng về |
under | prep | /ˈʌndər/ | dưới |
up | adv | /ʌp/ | lên |
west | n | /west/ | phía tây |
within | prep | /wɪˈðɪn/ | trong vòng |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
alive | adj | /əˈlaɪv/ | sống |
asleep | adj | /əˈsliːp/ | ngủ |
awake | adj | /əˈweɪk/ | thức |
broken | adj | /ˈbroʊkən/ | bị vỡ |
busy | adj | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
clean | adj | /kliːn/ | sạch |
closed | adj | /kloʊzd/ | đóng |
comfortable | adj | /ˈkʌmftəbəl/ | thoải mái |
dangerous | adj | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
dead | adj | /ded/ | chết |
different | adj | /ˈdɪfərənt/ | khác nhau |
difficult | adj | /ˈdɪfəkəlt/ | khó khăn |
dirty | adj | /ˈdɜːrti/ | bẩn |
dry | adj | /draɪ/ | khô |
easy | adj | /ˈiːzi/ | dễ |
empty | adj | /ˈempti/ | trống |
enough | adj | /ɪˈnʌf/ | đủ |
expensive | adj | /ɪkˈspensɪv/ | đắt |
famous | adj | /ˈfeɪməs/ | nổi tiếng |
fast | adj | /fæst/ | nhanh |
favorite | adj | /ˈfeɪvərət/ | yêu thích |
free | adj | /friː/ | miễn phí |
fresh | adj | /freʃ/ | tươi |
full | adj | /fʊl/ | đầy |
funny | adj | /ˈfʌni/ | buồn cười |
good | adj | /ɡʊd/ | tốt |
hard | adj | /hɑːrd/ | cứng |
heavy | adj | /ˈhevi/ | nặng |
hungry | adj | /ˈhʌŋɡri/ | đói |
important | adj | /ɪmˈpɔːrtənt/ | quan trọng |
impossible | adj | /ɪmˈpɑːsəbəl/ | không thể |
interesting | adj | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
light | adj | /laɪt/ | nhẹ |
loud | adj | /laʊd/ | to |
lucky | adj | /ˈlʌki/ | may mắn |
necessary | adj | /ˈnesəseri/ | cần thiết |
new | adj | /nuː/ | mới |
nice | adj | /naɪs/ | đẹp |
old | adj | /oʊld/ | cũ |
open | adj | /ˈoʊpən/ | mở |
perfect | adj | /ˈpɜːrfəkt/ | hoàn hảo |
poor | adj | /pʊr/ | nghèo |
possible | adj | /ˈpɑːsəbəl/ | có thể |
powerful | adj | /ˈpaʊərfəl/ | mạnh mẽ |
pretty | adj | /ˈprɪti/ | đẹp |
ready | adj | /ˈredi/ | sẵn sàng |
rich | adj | /rɪtʃ/ | giàu |
right | adj | /raɪt/ | đúng |
safe | adj | /seɪf/ | an toàn |
same | adj | /seɪm/ | giống nhau |
similar | adj | /ˈsɪmələr/ | tương tự |
slow | adj | /sloʊ/ | chậm |
soft | adj | /sɔːft/ | mềm |
sorry | adj | /ˈsɔːri/ | xin lỗi |
special | adj | /ˈspeʃəl/ | đặc biệt |
strange | adj | /streɪndʒ/ | lạ |
strong | adj | /strɔːŋ/ | mạnh |
terrible | adj | /ˈterəbəl/ | khủng khiếp |
thirsty | adj | /ˈθɜːrsti/ | khát |
tired | adj | /ˈtaɪərd/ | mệt |
true | adj | /truː/ | đúng |
ugly | adj | /ˈʌɡli/ | xấu |
uncomfortable | adj | /ʌnˈkʌmftəbəl/ | không thoải mái |
useful | adj | /ˈjuːsfəl/ | hữu ích |
warm | adj | /wɔːrm/ | ấm |
weak | adj | /wiːk/ | yếu |
wet | adj | /wet/ | ướt |
wonderful | adj | /ˈwʌndərfəl/ | tuyệt vời |
wrong | adj | /rɔːŋ/ | sai |
young | adj | /jʌŋ/ | trẻ |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
accept | v | /əkˈsept/ | chấp nhận |
add | v | /æd/ | thêm |
agree | v | /əˈɡriː/ | đồng ý |
allow | v | /əˈlaʊ/ | cho phép |
appear | v | /əˈpɪr/ | xuất hiện |
arrive | v | /əˈraɪv/ | đến |
ask | v | /æsk/ | hỏi |
become | v | /bɪˈkʌm/ | trở thành |
begin | v | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu |
believe | v | /bɪˈliːv/ | tin |
break | v | /breɪk/ | phá vỡ |
bring | v | /brɪŋ/ | mang |
build | v | /bɪld/ | xây dựng |
call | v | /kɔːl/ | gọi |
carry | v | /ˈkæri/ | mang |
catch | v | /kætʃ/ | bắt |
cause | v | /kɔːz/ | gây ra |
change | v | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi |
check | v | /tʃek/ | kiểm tra |
choose | v | /tʃuːz/ | chọn |
close | v | /kloʊz/ | đóng |
come | v | /kʌm/ | đến |
compare | v | /kəmˈper/ | so sánh |
consider | v | /kənˈsɪdər/ | xem xét |
continue | v | /kənˈtɪnjuː/ | tiếp tục |
control | v | /kənˈtroʊl/ | kiểm soát |
create | v | /kriˈeɪt/ | tạo ra |
cut | v | /kʌt/ | cắt |
decide | v | /dɪˈsaɪd/ | quyết định |
develop | v | /dɪˈveləp/ | phát triển |
die | v | /daɪ/ | chết |
discover | v | /dɪˈskʌvər/ | khám phá |
discuss | v | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
draw | v | /drɔː/ | vẽ |
drop | v | /drɑːp/ | thả |
end | v | /end/ | kết thúc |
enjoy | v | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích |
enter | v | /ˈentər/ | vào |
establish | v | /ɪˈstæblɪʃ/ | thiết lập |
examine | v | /ɪɡˈzæmɪn/ | kiểm tra |
exist | v | /ɪɡˈzɪst/ | tồn tại |
expect | v | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
experience | v | /ɪkˈspɪriəns/ | trải nghiệm |
explain | v | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
express | v | /ɪkˈspres/ | diễn tả |
fail | v | /feɪl/ | thất bại |
fall | v | /fɔːl/ | rơi |
feel | v | /fiːl/ | cảm thấy |
fight | v | /faɪt/ | chiến đấu |
fill | v | /fɪl/ | điền |
find | v | /faɪnd/ | tìm thấy |
finish | v | /ˈfɪnɪʃ/ | kết thúc |
fly | v | /flaɪ/ | bay |
follow | v | /ˈfɑːloʊ/ | theo |
forget | v | /fərˈɡet/ | quên |
form | v | /fɔːrm/ | hình thành |
get | v | /ɡet/ | được |
give | v | /ɡɪv/ | cho |
go | v | /ɡoʊ/ | đi |
grow | v | /ɡroʊ/ | phát triển |
happen | v | /ˈhæpən/ | xảy ra |
have | v | /hæv/ | có |
hear | v | /hɪr/ | nghe |
help | v | /help/ | giúp |
hit | v | /hɪt/ | đánh |
hold | v | /hoʊld/ | giữ |
hope | v | /hoʊp/ | hy vọng |
hurt | v | /hɜːrt/ | làm tổn thương |
improve | v | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
include | v | /ɪnˈkluːd/ | bao gồm |
increase | v | /ɪnˈkriːs/ | tăng |
join | v | /dʒɔɪn/ | tham gia |
jump | v | /dʒʌmp/ | nhảy |
keep | v | /kiːp/ | giữ |
kill | v | /kɪl/ | giết |
know | v | /noʊ/ | biết |
land | v | /lænd/ | hạ cánh |
last | v | /læst/ | kéo dài |
lead | v | /liːd/ | dẫn dắt |
learn | v | /lɜːrn/ | học |
leave | v | /liːv/ | rời khỏi |
let | v | /let/ | để |
lie | v | /laɪ/ | nằm |
like | v | /laɪk/ | thích |
listen | v | /ˈlɪsən/ | lắng nghe |
live | v | /lɪv/ | sống |
look | v | /lʊk/ | nhìn |
lose | v | /luːz/ | mất |
love | v | /lʌv/ | yêu |
make | v | /meɪk/ | làm |
manage | v | /ˈmænɪdʒ/ | quản lý |
mean | v | /miːn/ | có nghĩa |
meet | v | /miːt/ | gặp |
miss | v | /mɪs/ | nhớ |
move | v | /muːv/ | di chuyển |
need | v | /niːd/ | cần |
notice | v | /ˈnoʊtəs/ | chú ý |
obtain | v | /əbˈteɪn/ | có được |
occur | v | /əˈkɜːr/ | xảy ra |
offer | v | /ˈɔːfər/ | cung cấp |
open | v | /ˈoʊpən/ | mở |
order | v | /ˈɔːrdər/ | đặt hàng |
pass | v | /pæs/ | qua |
pick | v | /pɪk/ | chọn |
place | v | /pleɪs/ | đặt |
plan | v | /plæn/ | kế hoạch |
play | v | /pleɪ/ | chơi |
point | v | /pɔɪnt/ | chỉ |
prepare | v | /prɪˈper/ | chuẩn bị |
present | v | /prɪˈzent/ | trình bày |
produce | v | /prəˈduːs/ | sản xuất |
promise | v | /ˈprɑːməs/ | hứa |
protect | v | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
provide | v | /prəˈvaɪd/ | cung cấp |
pull | v | /pʊl/ | kéo |
push | v | /pʊʃ/ | đẩy |
put | v | /pʊt/ | đặt |
raise | v | /reɪz/ | nâng lên |
reach | v | /riːtʃ/ | với tới |
read | v | /riːd/ | đọc |
realize | v | /ˈriːəlaɪz/ | nhận ra |
receive | v | /rɪˈsiːv/ | nhận |
recognize | v | /ˈrekəɡnaɪz/ | nhận ra |
reduce | v | /rɪˈduːs/ | giảm |
remain | v | /rɪˈmeɪn/ | duy trì |
remember | v | /rɪˈmembər/ | nhớ |
remove | v | /rɪˈmuːv/ | loại bỏ |
repeat | v | /rɪˈpiːt/ | lặp lại |
replace | v | /rɪˈpleɪs/ | thay thế |
report | v | /rɪˈpɔːrt/ | báo cáo |
represent | v | /ˌreprɪˈzent/ | đại diện |
require | v | /rɪˈkwaɪər/ | yêu cầu |
result | v | /rɪˈzʌlt/ | dẫn đến |
return | v | /rɪˈtɜːrn/ | trở về |
rise | v | /raɪz/ | tăng lên |
run | v | /rʌn/ | chạy |
save | v | /seɪv/ | lưu |
say | v | /seɪ/ | nói |
see | v | /siː/ | thấy |
seem | v | /siːm/ | có vẻ |
sell | v | /sel/ | bán |
send | v | /send/ | gửi |
serve | v | /sɜːrv/ | phục vụ |
set | v | /set/ | đặt |
share | v | /ʃer/ | chia sẻ |
show | v | /ʃoʊ/ | cho thấy |
sing | v | /sɪŋ/ | hát |
sit | v | /sɪt/ | ngồi |
sleep | v | /sliːp/ | ngủ |
solve | v | /sɑːlv/ | giải quyết |
speak | v | /spiːk/ | nói |
spend | v | /spend/ | tiêu |
stand | v | /stænd/ | đứng |
start | v | /stɑːrt/ | bắt đầu |
stay | v | /steɪ/ | ở lại |
stop | v | /stɑːp/ | dừng lại |
study | v | /ˈstʌdi/ | học |
succeed | v | /səkˈsiːd/ | thành công |
suggest | v | /səɡˈdʒest/ | gợi ý |
support | v | /səˈpɔːrt/ | hỗ trợ |
take | v | /teɪk/ | lấy |
talk | v | /tɔːk/ | nói chuyện |
teach | v | /tiːtʃ/ | dạy |
tell | v | /tel/ | kể |
thank | v | /θæŋk/ | cảm ơn |
think | v | /θɪŋk/ | nghĩ |
touch | v | /tʌtʃ/ | chạm |
travel | v | /ˈtrævəl/ | du lịch |
try | v | /traɪ/ | thử |
turn | v | /tɜːrn/ | quay |
understand | v | /ˌʌndərˈstænd/ | hiểu |
use | v | /juːz/ | sử dụng |
visit | v | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
wait | v | /weɪt/ | đợi |
wake | v | /weɪk/ | thức |
walk | v | /wɔːk/ | đi bộ |
want | v | /wɑːnt/ | muốn |
watch | v | /wɑːtʃ/ | xem |
wear | v | /wer/ | mặc |
win | v | /wɪn/ | thắng |
wish | v | /wɪʃ/ | ước |
work | v | /wɜːrk/ | làm việc |
worry | v | /ˈwɜːri/ | lo lắng |
write | v | /raɪt/ | viết |
Việc học 1000+ từ vựng Tiếng Anh thông dụng sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nếu bạn áp dụng những phương pháp học phù hợp. Dưới đây là 5 cách học từ vựng mà bạn có thể áp dụng:
2.1. Học từ vựng theo nhóm chủ đề
Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, hãy tập trung học theo từng nhóm chủ đề cụ thể như gia đình, thức ăn, quần áo... Cách học này giúp bạn dễ dàng liên kết các từ với nhau, tạo ra mạng lưới từ vựng trong đầu.
Ví dụ, khi học về chủ đề "gia đình", bạn sẽ học tất cả các từ liên quan như father, mother, brother, sister, aunt, uncle... cùng một lúc.
Flashcard là công cụ học từ vựng hiệu quả được nhiều người sử dụng. Bạn có thể tạo flashcard giấy hoặc sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet, Memrise để học từ vựng.
Mỗi thẻ sẽ có từ vựng ở một mặt và nghĩa, phiên âm ở mặt kia. Hệ thống lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) trong các ứng dụng này sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn.
Thay vì học từ vựng đơn lẻ, hãy học chúng trong các câu và tình huống cụ thể. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác.
Ví dụ, thay vì chỉ học từ "happy" có nghĩa là "vui vẻ", hãy học câu "I am happy to see you" (Tôi rất vui khi gặp bạn).
Sử dụng từ vựng đã học trong các hoạt động giao tiếp thực tế như trò chuyện với bạn bè, viết nhật ký, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Việc sử dụng từ vựng trong giao tiếp sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn.
Mind map (sơ đồ tư duy) là công cụ tuyệt vời để tổ chức và ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể tạo mind map cho mỗi chủ đề với từ khóa chính ở giữa và các từ vựng liên quan xung quanh. Cách này giúp bạn nhìn thấy mối liên hệ giữa các từ vựng và dễ dàng ôn tập.
Nắm được 1000+ từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau. Bộ từ vựng này bao gồm 30 chủ đề đa dạng từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn, giúp bạn có được vốn từ vựng Tiếng Anh phong phú.
Chỉ cần dành 15-20 phút mỗi ngày kết hợp với các phương pháp phù hợp để học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt. Thực hành thường xuyên và kiên trì sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo 1000+ từ vựng này. Chúc bạn học Tiếng Anh hiệu quả.